Macroplethus revolutus

loài thực vật

Macroplethus revolutus là một loài dương xỉ trong họ Polypodiaceae. Loài này được Tagawa mô tả khoa học đầu tiên năm 1942.[1]

Macroplethus revolutus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Polypodiales
Họ (familia)Polypodiaceae
Chi (genus)Macroplethus
Loài (species)M. revolutus
Danh pháp hai phần
Macroplethus revolutus
Tagawa, 1942

Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.

Chú thích

sửa
  1. ^ The Plant List (2010). Macroplethus revolutus. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

sửa