Megachile dakotensis
Megachile dakotensis là một loài Hymenoptera trong họ Megachilidae. Loài này được Mitchell mô tả khoa học năm 1926.[1]
Megachile dakotensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Megachilidae |
Phân họ (subfamilia) | Megachilinae |
Tông (tribus) | Megachilini |
Chi (genus) | Megachile |
Loài (species) | M. dakotensis |
Danh pháp hai phần | |
Megachile dakotensis Mitchell, 1926 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Megachile dakotensis tại Wikispecies