Meganthias carpenteri
Meganthias carpenteri là một loài cá biển thuộc chi Meganthias trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2006.
Meganthias carpenteri | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Chi (genus) | Meganthias |
Loài (species) | M. carpenteri |
Danh pháp hai phần | |
Meganthias carpenteri Anderson, 2006 |
Phân bố và môi trường sống
sửaM. carpenteri có phạm vi phân bố ở Đông Đại Tây Dương. Loài này chỉ được tìm thấy ở ngoài khơi bờ biển Nigeria[1][2]. Hai mẫu tiêu bản của M. carpenteri được mua từ một chợ cá, và chúng được đánh bắt độ sâu khoảng 50 – 200 m[1].
Từ nguyên
sửaLoài này được đặt theo tên của Kent E. Carpenter, nhà sinh vật học đến trường Đại học Old Dominionc[2].
Mô tả
sửaChiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở M. carpenteri là 30,1 cm. M. carpenteri khác với các đồng loại của nó bởi môi của M. carpenteri được phủ những lớp vảy rất nhỏ[2].
Số gai ở vây lưng: 10; Số tia vây mềm ở vây lưng: 17- 18; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 8; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây mềm ở vây bụng: 5[2].
Xem thêm
sửa- W.D. Jr. Anderson (2006), "Meganthias carpenteri, new species of fish from the Eastern Atlantic Ocean, with a key to eastern Atlantic Anthiinae (Perciformes: Serranidae)", Proceedings of the Biological Society of Washington 119 (3): 404 - 417.
Chú thích
sửa