Mordella yami
Mordella yami là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Nomura miêu tả khoa học năm 1967.[1]
Mordella yami | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Tông (tribus) | Mordellini |
Chi (genus) | Mordella |
Loài (species) | M. yami |
Danh pháp hai phần | |
Mordella yami Nomura, 1967 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Mordella yami tại Wikispecies