Mordellistena galapagoensis
Mordellistena galapagoensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Van Dyke miêu tả khoa học năm 1953.[1]
Mordellistena galapagoensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Tông (tribus) | Mordellistenini |
Chi (genus) | Mordellistena |
Loài (species) | M. galapagoensis |
Danh pháp hai phần | |
Mordellistena galapagoensis Van Dyke, 1953 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Mordellistena galapagoensis tại Wikispecies