Mordellistena insolita là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Liljeblad miêu tả khoa học năm 1917.[1]

Mordellistena insolita
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Mordellidae
Tông (tribus)Mordellistenini
Chi (genus)Mordellistena
Loài (species)M. insolita
Danh pháp hai phần
Mordellistena insolita
Liljeblad, 1917

Chú thích

sửa

Tham khảo

sửa