Nomada angulata là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Swenk mô tả khoa học năm 1913.[1]

Nomada angulata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Nomadinae
Tông (tribus)Nomadini
Chi (genus)Nomada
Loài (species)N. angulata
Danh pháp hai phần
Nomada angulata
Swenk, 1913

Chú thích

sửa

Tham khảo

sửa