Nomada lewisi
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Nomada lewisi là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Cockerell mô tả khoa học năm 1903.[1]
Nomada lewisi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Nomadinae |
Tông (tribus) | Nomadini |
Chi (genus) | Nomada |
Loài (species) | N. lewisi |
Danh pháp hai phần | |
Nomada lewisi Cockerell, 1903 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Nomada lewisi tại Wikispecies