Onthophagus gibsoni là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ hung (Scarabaeidae).[1][2]

Onthophagus gibsoni
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Phân bộ (subordo)Polyphaga
Phân thứ bộ (infraordo)Scarabeiformia
Liên họ (superfamilia)Scarabaeoidea
Họ (familia)Scarabaeidae
Chi (genus)Onthophagus
Loài (species)O. gibsoni
Danh pháp hai phần
Onthophagus gibsoni
Howden & Génier, 2004

Chú thích

sửa
  1. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011). “Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”. Species 2000: Reading, UK. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2014.
  2. ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010

Liên kết ngoài

sửa