Polypodium bombycinum
loài thực vật
Polypodium bombycinum là một loài dương xỉ trong họ Polypodiaceae. Loài này được Maxon mô tả khoa học đầu tiên năm 1916.[1]
Polypodium bombycinum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Polypodiaceae |
Chi (genus) | Polypodium |
Loài (species) | P. bombycinum |
Danh pháp hai phần | |
Polypodium bombycinum Maxon, 1916 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Polypodium bombycinum”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
sửa- Dữ liệu liên quan tới Polypodium bombycinum tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Polypodium bombycinum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Polypodium bombycinum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Polypodium bombycinum”. International Plant Names Index.