Psathyrostachys rupestris
loài thực vật
Psathyrostachys rupestris là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Alex.) Nevski miêu tả khoa học đầu tiên năm 1934.[1]
Psathyrostachys rupestris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Psathyrostachys |
Loài (species) | P. rupestris |
Danh pháp hai phần | |
Psathyrostachys rupestris (Alex.) Nevski |
Chú thích sửa
- ^ The Plant List (2010). “Psathyrostachys rupestris”. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài sửa
- Tư liệu liên quan tới Psathyrostachys rupestris tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Psathyrostachys rupestris tại Wikispecies