Saint-Rambert-en-Bugey (tổng)
Tổng Saint-Rambert-en-Bugey | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Rhône-Alpes |
Tỉnh | Ain |
Quận | Quận Belley |
Xã | 12 |
Mã của tổng | 01 28 |
Thủ phủ | Saint-Rambert-en-Bugey |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Gilbert Bouchon 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
4 949 người (1999) |
Diện tích | 14 071 ha = 140,71 km² |
Mật độ | 35,17 hab./km² |
Tổng Saint-Rambert-en-Bugey là một tổng của Pháp nằm ở tỉnh Ain trong vùng Rhône-Alpes.
Địa lý
sửaTổng này được tổ chức xung quanh Saint-Rambert-en-Bugey ở quận Belley. Độ cao ở đây từ 257 m (Torcieu) đến 1 086 m (Hostiaz) với độ cao trung bình 473 m.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
2001-2004 | Jean-Claude Marquis | DVD | Démissionnaire suite à condamnation judiciaire |
2004-2008 | Gilbert Bouchon | DVG | Maire de Saint-Rambert-en-Bugey |
2008-2014 | Gilbert Bouchon | DVG | Maire de Saint-Rambert-en-Bugey |
Số đơn vị
sửaTổng Saint-Rambert-en-Bugey groupe 12 xã và có dân số 4 949 dân (theo điều tra dân số năm 1999, số lượng không tính trùng).
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Arandas | 135 | 01230 | 01013 |
Argis | 390 | 01230 | 01017 |
Chaley | 106 | 01230 | 01076 |
Cleyzieu | 116 | 01230 | 01107 |
Conand | 69 | 01230 | 01111 |
Évosges | 109 | 01230 | 01155 |
Hostiaz | 62 | 01110 | 01186 |
Nivollet-Montgriffon | 87 | 01230 | 01277 |
Oncieu | 78 | 01230 | 01279 |
Saint-Rambert-en-Bugey | 2 065 | 01230 | 01384 |
Tenay | 1 086 | 01230 | 01416 |
Torcieu | 646 | 01230 | 01421 |
Biến động dân số
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
6 439 | 6 846 | 5 865 | 5 440 | 5 108 | 4 949 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Tổng Saint-Rambert-en-Bugey trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Saint-Rambert-en-Bugey sur Mapquest
- Localisation du canton de Saint-Rambert-en-Bugey sur une carte de France[liên kết hỏng]