Varennes-sur-Allier (tổng)
Tổng Varennes-sur-Allier | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Auvergne |
Tỉnh | Allier |
Quận | Quận Vichy |
Xã | 15 |
Mã của tổng | 03 28 |
Thủ phủ | Varennes-sur-Allier |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Élisabeth Albert-Cuisset 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
14 641 người (1999) |
Diện tích | 19 751 ha = 197,51 km² |
Mật độ | 74,13 hab./km² |
Tổng Varennes-sur-Allier là một tổng ở tỉnh Allier trong vùng Auvergne.
Địa lý
sửaTổng này được tổ chức xung quanh Varennes-sur-Allier thuộc quận Vichy. Độ cao thay đổi từ 225 m (Saint-Loup) à 375 m (Billy) với độ cao trung bình 280 m.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
16 | Élisabeth Albert-Cuisset | URB | |
18 | Élisabeth Albert-Cuisset | URB | adjointe au thị trưởng của Saint-Germain-des-Fossés |
Các đơn vị cấp dưới
sửaTổng Varennes-sur-Allier gồm 15 xã với dân số là 14 641 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Billy | 929 | 03260 | 03029 |
Boucé | 512 | 03150 | 03034 |
Créchy | 442 | 03150 | 03091 |
Langy | 218 | 03150 | 03137 |
Magnet | 694 | 03260 | 03157 |
Montaigu-le-Blin | 356 | 03150 | 03179 |
Montoldre | 605 | 03150 | 03187 |
Rongères | 566 | 03150 | 03215 |
Saint-Félix | 252 | 03260 | 03232 |
Saint-Gérand-le-Puy | 1 029 | 03150 | 03235 |
Saint-Germain-des-Fossés | 3 686 | 03260 | 03236 |
Saint-Loup | 585 | 03150 | 03242 |
Sanssat | 277 | 03150 | 03266 |
Seuillet | 418 | 03260 | 03273 |
Varennes-sur-Allier | 4 072 | 03150 | 03298 |
Biến động dân số
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
14 247 | 15 645 | 15 353 | 15 052 | 15 202 | 14 641 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Tổng Varennes-sur-Allier trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Varennes-sur-Allier sur Mapquest
- Vị trí của tổng Varennes-sur-Allier trên một bưu thiếp của Pháp[liên kết hỏng]