Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiếc(II) oxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dịch en
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{đang viết}}
{{Chembox new
| Name = Thiếc(II) oxit
| ImageFile = PbO_structure.png
| ImageFile1 = Tin(II) oxide.jpg
| ImageFile2 = Tin(II) oxide hydrate (2).JPG
| IUPACName = Tin(II) oxide hydrate (2).JPG
| OtherNames = Stannous oxide, tin monoxide
| Section1 = {{Chembox Identifiers
| CASNo = 21651-19-4
}}
|Section2={{Chembox Properties
| Formula = SnO
| MolarMass = 134.709 g/mol
| Appearance = bột đen hoặc đỏ (khan) <br> trắng (ngậm nước)
| Density = 6.45 g/cm<sup>3</sup>
| MeltingPtC = 1080
| MeltingPt_ref = <ref>Tin and Inorganic Tin Compounds: Concise International Chemical Assessment Document 65, (2005), World Health Organization</ref>
| BoilingPt =
| Solubility = Không tan
| MagSus = &minus;19.0·10<sup>−6</sup> cm<sup>3</sup>/mol
}}
}}
'''Thiếc(II) Oxit''' là hợp chất có công thức SnO. Nó gồm có thiếc và oxy, trong đó thiếc có trạng thái oxy hóa là +2. Có hai hình thức, một hình dạng có màu màu xanh-đen, dạng kia có màu đỏ.