Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mèo Ocicat”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox Catbreed
| name = Mèo Ocicat
| image = Tawny_ocicat_kitten_with_cinnamon_ocicat_motherLavender Chocolate Ocicats.jpg
| imagecaption =
| altname =