Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã thay đổi mức khóa của “Bùi Tiến Dũng (cầu thủ bóng đá, sinh 1995)”: Trang quan trọng có nhiều người xem ([Sửa đổi=Chỉ cho phép các thành viên tự động xác nhận] (hết hạn 16:53, ngày 19 tháng 11 năm 2019 (UTC)) [Di chuyển=Cấm mọi thành viên (trừ bảo quản viên)] (vô thời hạn))
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{bài cùng tên|Bùi Tiến Dũng (định hướng)}}
{{Infobox football biography|name=Bùi Tiến Dũng|image=|caption=|birth_date={{birth date and age|df=yes|1995|10|2}}|birth_place=[[Đức Thọ]], [[Hà Tĩnh]], [[Việt Nam]]|height={{height|m=1,76|}} <ref>{{chú thích web | url = http://baohatinh.vn/bong-da/thoi-tho-au-cua-trung-ve-bui-tien-dung-qua-anh/147901.htm | tiêu đề = Thời thơ ấu của trung vệ Bùi Tiến Dũng qua ảnh | author = | ngày = | ngày truy cập = 15 tháng 2 năm 2018 | nơi xuất bản = Hà Tĩnh Online | ngôn ngữ = }}</ref>|currentclub=[[Câu lạc bộ bóng đá Viettel|Viettel]]|clubnumber=4|position=[[Trung vệ (bóng đá)|Trung vệ]]|youthyears1=2008|youthclubs1=[[Câu lạc bộ bóng đá Navibank Sài Gòn|Quân khu 4]]|youthyears2=2009-2014|youthclubs2=[[Câu lạc bộ bóng đá Viettel|Viettel]]|years1=2014-nay|clubs1=[[Câu lạc bộ bóng đá Viettel|Viettel]]|caps1=12|goals1=2|years2=2015-2016|clubs2=→ [[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]] (mượn)|caps2=11|goals2=0|nationalyears1=2014|nationalteam1=[[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam|U-19 Việt Nam]]|nationalcaps1=|nationalgoals1=|nationalyears2=2015-2018|nationalteam2=[[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam|U-23 Việt Nam]]|nationalcaps2=|nationalgoals2=|nationalyears3=2017-|nationalcaps3=|nationalgoals3=|nationalyears4=2015-|nationalteam4=[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam|Việt Nam]]|nationalcaps4=2324|nationalgoals4=0|pcupdate=18 tháng 3 năm 2017|ntupdate=5 tháng 9 năm 2017|medaltemplates={{medalTeam|U-23 Việt Nam}}
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á]]}}
{{medalRU|U-23 Việt Nam|[[Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018|2018]]}}}}
Dòng 56:
|-
|2019
|1112
|0
|-
!Tổng
!2324
!0
|}