Năm 1609 (số La Mã: MDCIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ năm trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).

Thế kỷ: Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18
Thập niên: 1570 1580 1590 1600 1610 1620 1630
Năm: 1606 1607 1608 1609 1610 1611 1612
1609 trong lịch khác
Lịch Gregory1609
MDCIX
Ab urbe condita2362
Năm niên hiệu AnhJa. 1 – 7 Ja. 1
Lịch Armenia1058
ԹՎ ՌԾԸ
Lịch Assyria6359
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1665–1666
 - Shaka Samvat1531–1532
 - Kali Yuga4710–4711
Lịch Bahá’í−235 – −234
Lịch Bengal1016
Lịch Berber2559
Can ChiMậu Thân (戊申年)
4305 hoặc 4245
    — đến —
Kỷ Dậu (己酉年)
4306 hoặc 4246
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1325–1326
Lịch Dân Quốc303 trước Dân Quốc
民前303年
Lịch Do Thái5369–5370
Lịch Đông La Mã7117–7118
Lịch Ethiopia1601–1602
Lịch Holocen11609
Lịch Hồi giáo1017–1018
Lịch Igbo609–610
Lịch Iran987–988
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma971
Lịch Nhật BảnKeichō 14
(慶長14年)
Phật lịch2153
Dương lịch Thái2152
Lịch Triều Tiên3942

Sự kiện sửa

Sinh sửa

1609 trong lịch khác
Lịch Gregory1609
MDCIX
Ab urbe condita2362
Năm niên hiệu AnhJa. 1 – 7 Ja. 1
Lịch Armenia1058
ԹՎ ՌԾԸ
Lịch Assyria6359
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1665–1666
 - Shaka Samvat1531–1532
 - Kali Yuga4710–4711
Lịch Bahá’í−235 – −234
Lịch Bengal1016
Lịch Berber2559
Can ChiMậu Thân (戊申年)
4305 hoặc 4245
    — đến —
Kỷ Dậu (己酉年)
4306 hoặc 4246
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1325–1326
Lịch Dân Quốc303 trước Dân Quốc
民前303年
Lịch Do Thái5369–5370
Lịch Đông La Mã7117–7118
Lịch Ethiopia1601–1602
Lịch Holocen11609
Lịch Hồi giáo1017–1018
Lịch Igbo609–610
Lịch Iran987–988
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 10 ngày
Lịch Myanma971
Lịch Nhật BảnKeichō 14
(慶長14年)
Phật lịch2153
Dương lịch Thái2152
Lịch Triều Tiên3942

Mất sửa

Tham khảo sửa

  1. ^ Putík, Alexandr (2009), Path of Life [Lối sống] (bằng tiếng Anh), Academia, tr. 78, ISBN 9788086889894