1659
năm
Năm 1659 (số La Mã: MDCLIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1620 1630 1640 1650 1660 1670 1680 |
Năm: | 1656 1657 1658 1659 1660 1661 1662 |
Lịch Gregory | 1659 MDCLIX |
Ab urbe condita | 2412 |
Năm niên hiệu Anh | 10 Cha. 2 – 11 Cha. 2 (Interregnum) |
Lịch Armenia | 1108 ԹՎ ՌՃԸ |
Lịch Assyria | 6409 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1715–1716 |
- Shaka Samvat | 1581–1582 |
- Kali Yuga | 4760–4761 |
Lịch Bahá’í | −185 – −184 |
Lịch Bengal | 1066 |
Lịch Berber | 2609 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 4355 hoặc 4295 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 4356 hoặc 4296 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1375–1376 |
Lịch Dân Quốc | 253 trước Dân Quốc 民前253年 |
Lịch Do Thái | 5419–5420 |
Lịch Đông La Mã | 7167–7168 |
Lịch Ethiopia | 1651–1652 |
Lịch Holocen | 11659 |
Lịch Hồi giáo | 1069–1070 |
Lịch Igbo | 659–660 |
Lịch Iran | 1037–1038 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1021 |
Lịch Nhật Bản | Manji 2 (万治2年) |
Phật lịch | 2203 |
Dương lịch Thái | 2202 |
Lịch Triều Tiên | 3992 |
Sự kiệnSửa đổi
Tháng 2Sửa đổi
- Ngày 2: Mao Lộc Sơn huyết chiến tại Vân Nam.
Tháng 6Sửa đổi
- Trịnh Thành Công xưng chiêu thảo đại tướng quân thống lĩnh 10 vạn đại quân từ đảo Sùng Minh lần thứ ba bắc phạt.
Tháng 7Sửa đổi
- Trịnh Thành Công và Trương Hoàng Ngôn vây đánh thành Nam Kinh.
Tháng 8Sửa đổi
- Nam Bình tướng quân Đạt Tố phụng lệnh Thuận Trị đế đem quân đến miền nam đánh bại Trịnh Thành Công và Trương Hoàng Ngôn giải vây Nam Kinh.
Tháng 9Sửa đổi
- Trịnh Thành Công binh bại trở về Hạ Môn.
SinhSửa đổi
Lịch Gregory | 1659 MDCLIX |
Ab urbe condita | 2412 |
Năm niên hiệu Anh | 10 Cha. 2 – 11 Cha. 2 (Interregnum) |
Lịch Armenia | 1108 ԹՎ ՌՃԸ |
Lịch Assyria | 6409 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1715–1716 |
- Shaka Samvat | 1581–1582 |
- Kali Yuga | 4760–4761 |
Lịch Bahá’í | −185 – −184 |
Lịch Bengal | 1066 |
Lịch Berber | 2609 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 4355 hoặc 4295 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 4356 hoặc 4296 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1375–1376 |
Lịch Dân Quốc | 253 trước Dân Quốc 民前253年 |
Lịch Do Thái | 5419–5420 |
Lịch Đông La Mã | 7167–7168 |
Lịch Ethiopia | 1651–1652 |
Lịch Holocen | 11659 |
Lịch Hồi giáo | 1069–1070 |
Lịch Igbo | 659–660 |
Lịch Iran | 1037–1038 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1021 |
Lịch Nhật Bản | Manji 2 (万治2年) |
Phật lịch | 2203 |
Dương lịch Thái | 2202 |
Lịch Triều Tiên | 3992 |