538 TCN
năm
538 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 538 TCN DXXXVII TCN |
Ab urbe condita | 216 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4213 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −481 – −480 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2564–2565 |
Lịch Bahá’í | −2381 – −2380 |
Lịch Bengal | −1130 |
Lịch Berber | 413 |
Can Chi | Nhâm Tuất (壬戌年) 2159 hoặc 2099 — đến — Quý Hợi (癸亥年) 2160 hoặc 2100 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −821 – −820 |
Lịch Dân Quốc | 2449 trước Dân Quốc 民前2449年 |
Lịch Do Thái | 3223–3224 |
Lịch Đông La Mã | 4971–4972 |
Lịch Ethiopia | −545 – −544 |
Lịch Holocen | 9463 |
Lịch Hồi giáo | 1195 BH – 1194 BH |
Lịch Igbo | −1537 – −1536 |
Lịch Iran | 1159 BP – 1158 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1175 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 7 |
Dương lịch Thái | 6 |
Lịch Triều Tiên | 1796 |