Acanthocnemus nigricans
Acanthocnemidae là một họ nhỏ bọ cánh cứng, trong phân bộ Polyphaga.[1][2] Đại diện duy nhất của họ này, Acanthocnemus nigricans, là loài bản địa của Úc.[3]
Acanthocnemus nigricans | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Liên họ (superfamilia) | Cleroidea |
Họ (familia) | Acanthocnemidae Crowson, 1964 |
Chi (genus) | Acanthocnemus Crowson, 1964 |
Loài (species) | A. nigricans |
Danh pháp hai phần | |
Acanthocnemus nigricans Crowson, 1964 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chú thích
sửa- ^ [1]
- ^ “Acanthocnemidae”.
- ^ Robert G. Foottit, Peter H. Adler: "Insect Biodiversity: Science and Society". ISBN 1-4051-5142-0
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Acanthocnemidae tại Wikispecies
- Acanthocnemus nigricans (Hope, 1843) (Acanthocnemidae)
- images at Natural History Museum