Bóng rổ tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Giải đấu Nam
Giải đấu bóng rổ nam 5x5 tại Thế vận hội Mùa hè 2024 là lần tổ chức thứ 21 của nội dung thi đấu bóng rổ dành cho nam tại Thế vận hội Mùa hè. Giải được tổ chức từ ngày 27 tháng 7 đến ngày 10 tháng 8 năm 2024. Các trận đấu của vòng sơ loại diễn ra trên Sân vận động Pierre-Mauroy ở Lille. Đối với giai đoạn cuối của giải đấu, các trận đấu được diễn ra ở nhà thi đấu thể thao Accor Arena (hay còn được gọi là Bercy Arena do một vài điều luật của Ủy ban Olympic Quốc tế không cho phép các địa điểm tổ chức Thế vận hội được đặt theo tên của các nhà tài trợ) ở Paris.[1][2]
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia chủ nhà | Pháp |
Ngày diễn ra | 27 tháng 7 – 10 tháng 8 |
Số đội | 12 (từ 5 liên đoàn) |
Địa điểm | Stade Pierre-Mauroy Accor Arena (trong 2 thành phố chủ nhà) |
Vị trí cuối cùng | |
Vô địch | Hoa Kỳ (lần thứ 17) |
Á quân | Pháp |
Hạng ba | Serbia |
Hạng tư | Đức |
Thống kê giải đấu | |
Tổng số trận | 26 |
Tham dự | 564.474 (21.711 mỗi trận) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | LeBron James |
Ghi bàn cao nhất | Giannis Antetokounmpo (25.8 điểm/trận) |
Đội tuyển Hoa Kỳ vẫn giữ vững phong độ và đã giành chiến thắng với tỉ số 98–87 trong trận chung kết trước đội tuyển Pháp và đem về cho mình tấm huy chương vàng Thế vận hội lần thứ mười bảy.[3] Đội tuyển Serbia đã giành chiến thắng với tỉ số 93–83 trong trận tranh huy chương đồng trước đội tuyển Đức, giành về cho mình tấm huy chương đồng, đây là tấm huy chương đồng đầu tiên và cũng là tấm huy chương thứ hai của họ ở bộ môn bóng rổ tại Thế vận hội.[4]
Lịch thi đấu
sửaLịch trình của giải đấu như sau.[5]
G | Vòng bảng | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | B | Tranh huy chương đồng | F | Tranh huy chương vàng |
Thứ 7 27/7 |
CN 28/7 |
Thứ 2 29/7 |
Thứ 3 30/7 |
Thứ 4 31/7 |
Thứ 5 1/8 |
Thứ 6 2/8 |
Thứ 7 3/8 |
CN 4/8 |
Thứ 2 5/8 |
Thứ 3 6/8 |
Thứ 4 7/8 |
Thứ 5 8/8 |
Thứ 6 9/8 |
Thứ 7 10/8 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | G | G | G | G | G | ¼ | ½ | B | F |
Các đội tuyển vượt qua vòng loại
sửaQuá trình vòng loại[6] | Ngày diễn ra | Địa điểm | Số suất tham dự | Các đội tuyển vượt qua vòng loại | |
---|---|---|---|---|---|
Quốc gia chủ nhà | — | — | 1 | Pháp | |
Giải vô địch bóng rổ thế giới 2023 | Châu Phi | 25 tháng 8 – 10 tháng 9 năm 2023 | Manila Okinawa Jakarta |
1 | Nam Sudan |
Châu Mỹ | 2 | Canada | |||
Hoa Kỳ | |||||
Châu Á | 1 | Nhật Bản | |||
Châu Âu | 2 | Đức | |||
Serbia | |||||
Châu Đại Dương | 1 | Úc | |||
Giải đấu vòng loại Thế vận hội Mùa hè 2024 | 2–7 tháng 7 năm 2024 | Valencia | 1 | Tây Ban Nha | |
Riga | 1 | Brasil | |||
Piraeus | 1 | Hy Lạp | |||
San Juan | 1 | Puerto Rico | |||
Tổng số đội tham dự | 12 |
Đội hình
sửaMỗi đội bao gồm 12 vận động viên.
Bốc thăm
sửaLễ bốc thăm được tổ chức vào ngày 19 tháng 3 năm 2024.[7][8]
12 đội tuyển được chia thành bốn nhóm, mỗi nhóm gồm ba đội dựa vào thứ hạng của họ trên Bảng xếp hạng bóng rổ FIBA. Ba bảng đấu được hình thành bằng cách bốc thăm một đội từ mỗi nhóm. Hai đội từ cùng một châu lục không thể nằm trong cùng một bảng, ngoại trừ các đội châu Âu, trong đó mỗi nhóm phải có ít nhất hai và tối đa ba đội châu Âu.
Vì mục đích phát sóng, đương kim vô địch Hoa Kỳ được xếp vào Bảng C, trong khi chủ nhà Pháp chỉ có thể được xếp vào Bảng A hoặc B.[9]
Hạt giống
sửaNhóm hạt giống được công bố vào ngày 15 tháng 3 năm 2024. Vì bốn đội giành chiến thắng ở Vòng loại Bóng rổ tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Giải đấu Nam (OQT) vẫn chưa được xác định vào thời điểm bốc thăm, nên họ được gán vào các vị trí tạm thời. Mỗi vị trí tạm thời này được phân loại dựa trên đội có thứ hạng cao nhất trong mỗi giải đấu.[9]
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 |
---|---|---|---|
Hoa Kỳ Tây Ban Nha (ESP)[a] Đức |
Serbia Úc Brasil (LAT)[a] |
Canada Pháp Puerto Rico (PUR)[a] |
Hy Lạp (GRE)[a] Nhật Bản Nam Sudan |
- Ghi chú
- ^ a b c d Bốn đội giành chiến thắng ở Vòng loại Bóng rổ tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Giải đấu Nam (OQT) được gán vào các vị trí tạm thời tại thời điểm bốc thăm.
Trọng tài
sửa30 trọng tài sau đây đã được chọn để điều hành giải đấu.[10]
- Juan Fernández
- James Boyer
- Ademir Zurapović
- Matthew Kallio
- Maripier Malo
- Martin Vulić
- Maj Forsberg
- Carlos Peralta
- Yohan Rosso
- Péter Praksch
- Takaki Kato
- Yevgeniy Mikheyev
- Mārtiņš Kozlovskis
- Gatis Saliņš
- Rabah Noujaim
- Yann Davidson
- Omar Bermúdez
- Viola Györgyi
- Julio Anaya
- Wojciech Liszka
- Johnny Batista
- Roberto Vázquez
- Boris Krejić
- Luis Castillo
- Ariadna Chueca
- Antonio Conde
- Andrés Bartel
- Amy Bonner
- Blanca Burns
- Jenna Reneau
Vòng sơ loại
sửaBảng A
sửaVT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canada | 3 | 3 | 0 | 267 | 247 | +20 | 6 | Tứ kết |
2 | Úc | 3 | 1 | 2 | 246 | 250 | −4 | 4[a] | |
3 | Hy Lạp | 3 | 1 | 2 | 233 | 241 | −8 | 4[a] | |
4 | Tây Ban Nha | 3 | 1 | 2 | 249 | 257 | −8 | 4[a] |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm phân loại; 2) kết quả đối đầu; 3) chênh lệch điểm đối đầu; 4) số điểm đối đầu ghi được.
Ghi chú:
27 tháng 7 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Úc | 92–80 | Tây Ban Nha | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,991 Trọng tài: Gatis Saliņš (LAT), Omar Bermúdez (MEX), Juan Fernández (ARG) | |
Điểm mỗi set: 31–21, 18–21, 20–18, 23–20 | ||||||
Điểm: Landale 20 Chụp bóng bật bảng: Landale 9 Hỗ trợ: Giddey 8 |
Điểm: Aldama 27 Chụp bóng bật bảng: Garuba 7 Hỗ trợ: Brown 7 |
27 tháng 7 năm 2024 21:00 |
Chi tiết | Hy Lạp | 79–86 | Canada | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,421 Trọng tài: Roberto Vázquez (PUR), Johnny Batista (PUR), Wojciech Liszka (POL) | |
Điểm mỗi set: 22–26, 16–22, 22–20, 19–18 | ||||||
Điểm: Antetokounmpo 34 Chụp bóng bật bảng: Mitoglou 8 Hỗ trợ: Calathes 7 |
Điểm: Barrett 23 Chụp bóng bật bảng: Olynyk 6 Hỗ trợ: Gilgeous-Alexander 7 |
30 tháng 7 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Tây Ban Nha | 84–77 | Hy Lạp | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,980 Trọng tài: Ademir Zurapović (BIH), Mārtiņš Kozlovskis (LAT), Julio Anaya (PAN) | |
Điểm mỗi set: 21–22, 28–13, 13–21, 22–21 | ||||||
Điểm: Aldama 19 Chụp bóng bật bảng: Aldama 12 Hỗ trợ: Brown 10 |
Điểm: Antetokounmpo 27 Chụp bóng bật bảng: Antetokounmpo 11 Hỗ trợ: Calathes 7 |
30 tháng 7 năm 2024 13:30 |
Chi tiết | Canada | 93–83 | Úc | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,980 Trọng tài: Yohan Rosso (FRA), Johnny Batista (PUR), Takaki Kato (JPN) | |
Điểm mỗi set: 26–28, 19–21, 27–21, 21–13 | ||||||
Điểm: Barrett 24 Chụp bóng bật bảng: Powell 9 Hỗ trợ: Barrett, Murray 5 |
Điểm: Giddey 19 Chụp bóng bật bảng: Landale 12 Hỗ trợ: Giddey 6 |
2 tháng 8 năm 2024 13:30 |
Chi tiết | Úc | 71–77 | Hy Lạp | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,850 Trọng tài: Roberto Vázquez (PUR), Mārtiņš Kozlovskis (LAT), Johnny Batista (PUR) | |
Điểm mỗi set: 24–25, 12–28, 14–9, 21–15 | ||||||
Điểm: Landale 17 Chụp bóng bật bảng: Giddey 11 Hỗ trợ: Daniels 8 |
Điểm: Antetokounmpo 20 Chụp bóng bật bảng: three players 7 Hỗ trợ: Calathes 8 |
2 tháng 8 năm 2024 17:15 |
Chi tiết | Canada | 88–85 | Tây Ban Nha | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,133 Trọng tài: Ademir Zurapović (BIH), Julio Anaya (PAN), Gatis Saliņš (LAT) | |
Điểm mỗi set: 19–19, 30–19, 15–18, 24–29 | ||||||
Điểm: Gilgeous-Alexander 20 Chụp bóng bật bảng: Brooks, Murray 4 Hỗ trợ: Murray 6 |
Điểm: Brizuela 17 Chụp bóng bật bảng: Aldama 11 Hỗ trợ: three players 4 |
Bảng B
sửaVT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 3 | 0 | 268 | 221 | +47 | 6 | Tứ kết |
2 | Pháp (H) | 3 | 2 | 1 | 243 | 241 | +2 | 5 | |
3 | Brasil | 3 | 1 | 2 | 241 | 248 | −7 | 4 | |
4 | Nhật Bản | 3 | 0 | 3 | 251 | 293 | −42 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm phân loại; 2) kết quả đối đầu; 3) chênh lệch điểm đối đầu; 4) số điểm đối đầu ghi được.
(H) Chủ nhà
27 tháng 7 năm 2024 13:30 |
Chi tiết | Đức | 97–77 | Nhật Bản | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,991 Trọng tài: Antonio Conde (ESP), Boris Krejić (SLO), Amy Bonner (USA) | |
Điểm mỗi set: 28–21, 24–23, 22–17, 23–16 | ||||||
Điểm: F. Wagner 22 Chụp bóng bật bảng: Theis 7 Hỗ trợ: Schröder 12 |
Điểm: Hachimura 20 Chụp bóng bật bảng: Hawkinson 11 Hỗ trợ: Kawamura 7 |
27 tháng 7 năm 2024 17:15 |
Chi tiết | Pháp | 78–66 | Brasil | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,766 Trọng tài: Matthew Kallio (CAN), Luis Castillo (ESP), Carlos Peralta (ECU) | |
Điểm mỗi set: 15–23, 24–13, 18–9, 21–21 | ||||||
Điểm: Batum, Wembanyama 19 Chụp bóng bật bảng: Wembanyama 9 Hỗ trợ: Albicy 4 |
Điểm: Felício, Meindl 14 Chụp bóng bật bảng: Felício 6 Hỗ trợ: Dos Santos 6 |
30 tháng 7 năm 2024 17:15 |
Chi tiết | Nhật Bản | 90–94 | Pháp | OT | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,900 Trọng tài: Matthew Kallio (CAN), Wojciech Liszka (POL), Blanca Burns (USA) |
Điểm mỗi set: 25–32, 19–17, 20–20, 20–15, OT: 6–10 | ||||||
Điểm: Kawamura 29 Chụp bóng bật bảng: Hawkinson, Watanabe 8 Hỗ trợ: Kawamura 6 |
Điểm: Wembanyama 18 Chụp bóng bật bảng: Gobert 15 Hỗ trợ: Fournier, Wembanyama 6 |
30 tháng 7 năm 2024 21:00 |
Chi tiết | Brasil | 73–86 | Đức | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 23,884 Trọng tài: Antonio Conde (ESP), Omar Bermúdez (MEX), Gatis Saliņš (LAT) | |
Điểm mỗi set: 10–22, 30–18, 11–20, 22–26 | ||||||
Điểm: Dos Santos 18 Chụp bóng bật bảng: Meindl 6 Hỗ trợ: Dos Santos 8 |
Điểm: Schröder 20 Chụp bóng bật bảng: Voigtmann 8 Hỗ trợ: Schröder 6 |
2 tháng 8 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Nhật Bản | 84–102 | Brasil | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,850 Trọng tài: Matthew Kallio (CAN), Boris Krejić (SLO), Wojciech Liszka (POL) | |
Điểm mỗi set: 20–31, 24–24, 29–22, 11–25 | ||||||
Điểm: Hawkinson 26 Chụp bóng bật bảng: Hawkinson 10 Hỗ trợ: Kawamura 10 |
Điểm: Caboclo 33 Chụp bóng bật bảng: Caboclo 17 Hỗ trợ: Huertas 8 |
2 tháng 8 năm 2024 21:00 |
Chi tiết | Pháp | 71–85 | Đức | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 26,860 Trọng tài: Antonio Conde (ESP), Juan Fernández (ARG), Andrés Bartel (URU) | |
Điểm mỗi set: 18–24, 9–24, 19–21, 25–16 | ||||||
Điểm: Wembanyama 14 Chụp bóng bật bảng: Wembanyama 12 Hỗ trợ: Batum 3 |
Điểm: Schröder, F. Wagner 26 Chụp bóng bật bảng: Theis 8 Hỗ trợ: Schröder 9 |
Bảng C
sửaVT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 3 | 3 | 0 | 317 | 253 | +64 | 6 | Tứ kết |
2 | Serbia | 3 | 2 | 1 | 287 | 261 | +26 | 5 | |
3 | Nam Sudan | 3 | 1 | 2 | 261 | 278 | −17 | 4 | |
4 | Puerto Rico | 3 | 0 | 3 | 228 | 301 | −73 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm phân loại; 2) kết quả đối đầu; 3) chênh lệch điểm đối đầu; 4) số điểm đối đầu ghi được.
28 tháng 7 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Nam Sudan | 90–79 | Puerto Rico | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 27,021 Trọng tài: Ademir Zurapović (BIH), Takaki Kato (JPN), Martin Vulić (CRO) | |
Điểm mỗi set: 20–28, 28–26, 23–15, 19–10 | ||||||
Điểm: Jones 19 Chụp bóng bật bảng: Gabriel 9 Hỗ trợ: Jones 6 |
Điểm: Alvarado 26 Chụp bóng bật bảng: Conditt IV, Romero 6 Hỗ trợ: Alvarado 5 |
28 tháng 7 năm 2024 17:15 |
Chi tiết | Serbia | 84–110 | Hoa Kỳ | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 27,328 Trọng tài: Yohan Rosso (FRA), Julio Anaya (PAN), Mārtiņš Kozlovskis (LAT) | |
Điểm mỗi set: 20–25, 29–33, 16–26, 19–26 | ||||||
Điểm: Jokić 20 Chụp bóng bật bảng: Bogdanović 6 Hỗ trợ: Jokić 8 |
Điểm: Durant 23 Chụp bóng bật bảng: Davis 8 Hỗ trợ: James 9 |
31 tháng 7 năm 2024 17:15 |
Chi tiết | Puerto Rico | 66–107 | Serbia | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 17,882 Trọng tài: Julio Anaya (PAN), Juan Fernández (ARG), Boris Krejić (SLO) | |
Điểm mỗi set: 12–24, 23–28, 16–27, 15–28 | ||||||
Điểm: Ortiz 19 Chụp bóng bật bảng: Ortiz 6 Hỗ trợ: Howard, Waters 3 |
Điểm: Petrušev 15 Chụp bóng bật bảng: Jokić 15 Hỗ trợ: Jokić 9 |
31 tháng 7 năm 2024 21:00 |
Chi tiết | Hoa Kỳ | 103–86 | Nam Sudan | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 27,056 Trọng tài: Antonio Conde (ESP), Mārtiņš Kozlovskis (LAT), Takaki Kato (JPN) | |
Điểm mỗi set: 26–14, 29–22, 18–21, 30–29 | ||||||
Điểm: Adebayo 18 Chụp bóng bật bảng: three players 7 Hỗ trợ: Booker 6 |
Điểm: Omot 24 Chụp bóng bật bảng: Gabriel 10 Hỗ trợ: Jones 7 |
3 tháng 8 năm 2024 17:15 |
Chi tiết | Puerto Rico | 83–104 | Hoa Kỳ | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 27,244 Trọng tài: Julio Anaya (PAN), Gatis Saliņš (LAT), Martin Vulić (CRO) | |
Điểm mỗi set: 29–25, 16–39, 14–23, 24–17 | ||||||
Điểm: Alvarado 18 Chụp bóng bật bảng: Romero 10 Hỗ trợ: Conditt IV 5 |
Điểm: Edwards 26 Chụp bóng bật bảng: Tatum 10 Hỗ trợ: James 8 |
3 tháng 8 năm 2024 21:00 |
Chi tiết | Serbia | 96–85 | Nam Sudan | Sân vận động Pierre-Mauroy, Lille Số khán giả: 20,916 Trọng tài: Ademir Zurapović (BIH), Yohan Rosso (FRA), Juan Fernández (ARG) | |
Điểm mỗi set: 23–22, 24–22, 25–23, 24–18 | ||||||
Điểm: Bogdanović 30 Chụp bóng bật bảng: Jokić 13 Hỗ trợ: Bogdanović 8 |
Điểm: Jones, Shayok 17 Chụp bóng bật bảng: Gabriel 8 Hỗ trợ: Jones 10 |
Bảng xếp hạng các đội đứng hạng ba
sửaVT | Bg | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | B | Brasil | 3 | 1 | 2 | 241 | 248 | −7 | 4 | Tứ kết |
2 | A | Hy Lạp | 3 | 1 | 2 | 233 | 241 | −8 | 4 | |
3 | C | Nam Sudan | 3 | 1 | 2 | 261 | 278 | −17 | 4 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm phân loại; 2) hiệu số điểm trận đấu; 3) số điểm ghi được trong các trận đấu; 4) thứ hạng BXH FIBA.
Vòng đấu loại trực tiếp
sửaXếp hạng
sửaVT | Đội | ST | T | B | ĐT | ĐB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 3 | 3 | 0 | 317 | 253 | +64 | 6 | Hạt giống (Nhóm D) |
2 | Đức | 3 | 3 | 0 | 268 | 221 | +47 | 6 | |
3 | Canada | 3 | 3 | 0 | 267 | 247 | +20 | 6 | Hạt giống (Nhóm E) |
4 | Serbia | 3 | 2 | 1 | 287 | 261 | +26 | 5 | |
5 | Pháp | 3 | 2 | 1 | 243 | 241 | +2 | 5 | Không được xếp hạt giống (Nhóm F) |
6 | Úc | 3 | 1 | 2 | 246 | 250 | −4 | 4 | |
7 | Brasil | 3 | 1 | 2 | 241 | 248 | −7 | 4 | Không được xếp hạt giống (Nhóm G) |
8 | Hy Lạp | 3 | 1 | 2 | 233 | 241 | −8 | 4 |
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm số; 2) hiệu số điểm; 3) điểm số ghi được.
Sơ đồ
sửaTứ kết | Bán kết | Tranh huy chương vàng | ||||||||
6 tháng 8 | ||||||||||
Pháp | 82 | |||||||||
8 tháng 8 | ||||||||||
Canada | 73 | |||||||||
Pháp | 73 | |||||||||
6 tháng 8 | ||||||||||
Đức | 69 | |||||||||
Đức | 76 | |||||||||
10 tháng 8 | ||||||||||
Hy Lạp | 63 | |||||||||
Pháp | 87 | |||||||||
6 tháng 8 | ||||||||||
Hoa Kỳ | 98 | |||||||||
Brasil | 87 | |||||||||
8 tháng 8 | ||||||||||
Hoa Kỳ | 122 | |||||||||
Hoa Kỳ | 95 | |||||||||
6 tháng 8 | ||||||||||
Serbia | 91 | Tranh huy chương đồng | ||||||||
Serbia (HP) | 95 | |||||||||
10 tháng 8 | ||||||||||
Úc | 90 | |||||||||
Đức | 83 | |||||||||
Serbia | 93 | |||||||||
Tứ kết
sửa6 tháng 8 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Đức | 76–63 | Hy Lạp | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,288 Trọng tài: Roberto Vázquez (PUR), Mārtiņš Kozlovskis (LAT), Johnny Batista (PUR) | |
Điểm mỗi set: 11–21, 25–15, 23–16, 17–11 | ||||||
Điểm: F. Wagner 18 Chụp bóng bật bảng: Theis 8 Hỗ trợ: Schröder 8 |
Điểm: Antetokounmpo 22 Chụp bóng bật bảng: Papanikolaou 9 Hỗ trợ: Antetokounmpo 3 |
6 tháng 8 năm 2024 14:30 |
Chi tiết | Serbia | 95–90 | Úc | OT | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,317 Trọng tài: Yohan Rosso (FRA), Julio Anaya (PAN), Wojciech Liszka (POL) |
Điểm mỗi set: 17–31, 25–23, 25–11, 15–17, OT: 13–8 | ||||||
Điểm: Jokić 21 Chụp bóng bật bảng: Jokić 14 Hỗ trợ: Jokić 9 |
Điểm: Mills 26 Chụp bóng bật bảng: Landale, Magnay 6 Hỗ trợ: Exum 5 |
6 tháng 8 năm 2024 18:00 |
Chi tiết | Pháp | 82–73 | Canada | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,258 Trọng tài: Ademir Zurapović (BIH), Omar Bermúdez (MEX), Gatis Saliņš (LAT) | |
Điểm mỗi set: 23–10, 22–19, 16–21, 21–23 | ||||||
Điểm: Yabusele 22 Chụp bóng bật bảng: Wembanyama 12 Hỗ trợ: Wembanyama 5 |
Điểm: Gilgeous-Alexander 27 Chụp bóng bật bảng: Powell 9 Hỗ trợ: Gilgeous-Alexander 4 |
6 tháng 8 năm 2024 21:30 |
Chi tiết | Brasil | 87–122 | Hoa Kỳ | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,364 Trọng tài: Antonio Conde (ESP), Luis Castillo (ESP), Yevgeniy Mikheyev (KAZ) | |
Điểm mỗi set: 21–33, 15–30, 35–31, 16–28 | ||||||
Điểm: Caboclo 30 Chụp bóng bật bảng: Georginho 8 Hỗ trợ: Meindl 7 |
Điểm: Booker 18 Chụp bóng bật bảng: Davis 8 Hỗ trợ: James 9 |
Bán kết
sửa8 tháng 8 năm 2024 17:30 |
Chi tiểt | Pháp | 73–69 | Đức | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,454 Trọng tài: Antonio Conde (ESP), Boris Krejić (SLO), Wojciech Liszka (POL) | |
Điểm mỗi set: 18–25, 15–8, 23–17, 17–19 | ||||||
Điểm: Yabusele 17 Chụp bóng bật bảng: three players 7 Hỗ trợ: Wembanyama 4 |
Điểm: Schröder 18 Chụp bóng bật bảng: Theis 11 Hỗ trợ: Theis 6 |
8 tháng 8 năm 2024 21:00 |
Chi tiểt | Hoa Kỳ | 95–91 | Serbia | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,213 Trọng tài: Ademir Zurapović (BIH), Julio Anaya (PAN), Mārtiņš Kozlovskis (LAT) | |
Điểm mỗi set: 23–31, 20–23, 20–22, 32–15 | ||||||
Điểm: Curry 36 Chụp bóng bật bảng: James 12 Hỗ trợ: James 10 |
Điểm: Bogdanović 20 Chụp bóng bật bảng: three players 5 Hỗ trợ: Jokić 11 |
Trận tranh huy chương đồng
sửa10 tháng 8 năm 2024 11:00 |
Chi tiết | Đức | 83–93 | Serbia | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,406 Trọng tài: Matthew Kallio (CAN), Yohan Rosso (FRA), Johnny Batista (PUR) | |
Điểm mỗi set: 21–30, 17–16, 25–26, 20–21 | ||||||
Điểm: F. Wagner 18 Chụp bóng bật bảng: F. Wagner 9 Hỗ trợ: Schröder, Weiler-Babb 6 |
Điểm: Jokić, Micić 19 Chụp bóng bật bảng: Jokić 12 Hỗ trợ: Jokić 11 |
Trận tranh huy chương vàng
sửa10 tháng 8 năm 2024 21:30 |
Chi tiết | Pháp | 87–98 | Hoa Kỳ | Accor Arena, Paris Số khán giả: 12,121 Trọng tài: Antonio Conde (ESP), Julio Anaya (PAN), Wojciech Liszka (POL) | |
Điểm mỗi set: 15–20, 26–29, 25–23, 21–26 | ||||||
Điểm: Wembanyama 26 Chụp bóng bật bảng: Batum 8 Hỗ trợ: Batum 4 |
Điểm: Curry 24 Chụp bóng bật bảng: Davis 9 Hỗ trợ: James 10 |
Chi tiết đội hình | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Thống kê và giải thưởng
sửaCầu thủ
sửaNguồn:[12]
|
|
|
|
|
|
Đội tuyển
sửaNguồn:[13]
Điểm số
|
Bắt bóng bật bảng
|
Kiến tạo
|
Chặn bóng
|
Cướp bóng
|
Hiệu suất
|
|
Giải thưởng
sửaGiải thưởng được FIBA công bố vào ngày 10 tháng 8 năm 2024, sau khi giải đấu kết thúc.
FIBA All-Star Five[14] | ||
---|---|---|
Hậu vệ | Tiền phong | Trung phong |
Stephen Curry Dennis Schröder |
LeBron James | Nikola Jokić Victor Wembanyama |
FIBA All-Second Team[15] | ||
Hậu vệ | Tiền phong | |
Bogdan Bogdanović Shai Gilgeous-Alexander |
Giannis Antetokounmpo Franz Wagner Guerschon Yabusele | |
MVP: LeBron James | ||
Ngôi sao đang lên: Victor Wembanyama[16] | ||
Cầu thủ phòng ngự xuất sắc nhất: Aleksa Avramović[17] | ||
Huấn luyện viên xuất sắc nhất: Vincent Collet[18] |
Nhà vô địch bóng rổ Thế vận hội 2024 |
---|
Hoa Kỳ Lần thứ 17 |
Bảng xếp hạng cuối cùng
sửaVT | Đội | ST | T | B |
---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | 6 | 6 | 0 | |
Pháp | 6 | 4 | 2 | |
Serbia | 6 | 4 | 2 | |
4 | Đức | 6 | 4 | 2 |
5 | Canada | 4 | 3 | 1 |
6 | Úc | 4 | 1 | 3 |
7 | Brasil | 4 | 1 | 3 |
8 | Hy Lạp | 4 | 1 | 3 |
9 | Nam Sudan | 3 | 1 | 2 |
10 | Tây Ban Nha | 3 | 1 | 2 |
11 | Nhật Bản | 3 | 0 | 3 |
12 | Puerto Rico | 3 | 0 | 3 |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- ^ “Paris 2024 proposes preliminary Olympic basketball games in Lille”. NBC Olympics. 8 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2022.
- ^ Depasse, Guillaume (18 tháng 8 năm 2022). “How to qualify for basketball at Paris 2024. The Olympics qualification system explained”. International Olympic Committee. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2022.
- ^ “It's Steph's world: Curry's hot shooting gets USA another gold”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. 10 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Serbia pick up bronze in rematch of World Cup Final”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. 10 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Basketball at the 2024 Paris Olympic Games”. nbcolympics.com. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2022.
- ^ “FIBA Men's National Team Competition System – Qualification for Olympic Games”. FIBA. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2022.
- ^ “Penny Taylor and Carmelo Anthony to perform draws for the Olympic Basketball Tournaments on March 19”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2024.
- ^ “Olympic Basketball Tournaments Paris 2024 Draws completed in Mies”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2024.
- ^ a b “Olympic Basketball Tournaments Paris 2024 Draw set for March 19”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2024.
- ^ “FIBA confirms list of referees for Paris 2024”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2024.
- ^ “Final schedule of Olympic Basketball Tournaments Paris 2024 confirmed”. fiba.basketball. Fédération Internationale de Basketball. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2024.
- ^ “Statistics – Players Leaders”. FIBA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Statistics – Teams Leaders”. FIBA. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2024.
- ^ “LeBron James MVP of the Paris 2024 headlines the All-Star Five”. FIBA. 10 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Gilgeous-Alexander, Bogdanovic, F. Wagner, Yabusele, Antetokounmpo named to Paris 2024 All-Second Team”. FIBA. 10 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Victor Wembanyama is the Paris 2024 Rising Star”. FIBA. 10 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Aleksa Avramovic is Paris 2024 Best Defensive Player”. www.fiba.basketball (bằng tiếng Anh). 10 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2024.
- ^ “Vincent Collet is Paris 2024 Best Coach”. FIBA. 10 tháng 8 năm 2024. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2024.