Bản mẫu:Đội hình khúc côn cầu trên băng nam Na Uy tại Thế vận hội Mùa đông 2018
Dưới đây là đội hình Na Uy tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[1][2]
Huấn luyện viên trưởng: Petter Thoresen Trợ lý huấn luyện viên:
Sjur Robert Nilsen
Số | Vị trí | Tên | Chiều cao | Cân nặng | Ngày sinh | Nơi sinh | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | D | Johannesen, JohannesJohannes Johannesen | 1,81 m (5 ft 11 in) | 87 kg (192 lb) | 1 tháng 3 năm 1997 | Stavanger | ![]() |
5 | D | Lesund, ErlendErlend Lesund | 1,90 m (6 ft 3 in) | 93 kg (205 lb) | 11 tháng 12 năm 1994 | Oslo | ![]() |
6 | D | Holøs, JonasJonas Holøs – C | 1,80 m (5 ft 11 in) | 92 kg (203 lb) | 27 tháng 8 năm 1987 | Sarpsborg | ![]() |
8 | F | Trettenes, MathiasMathias Trettenes | 1,80 m (5 ft 11 in) | 82 kg (181 lb) | 8 tháng 11 năm 1993 | Stavanger | ![]() |
10 | D | Nørstebø, MattiasMattias Nørstebø | 1,78 m (5 ft 10 in) | 82 kg (181 lb) | 3 tháng 6 năm 1995 | Trondheim | ![]() |
15 | F | Kristiansen, TommyTommy Kristiansen | 1,89 m (6 ft 2 in) | 100 kg (220 lb) | 26 tháng 5 năm 1989 | Sarpsborg | ![]() |
16 | F | Salsten, EirikEirik Salsten | 1,84 m (6 ft 0 in) | 87 kg (192 lb) | 17 tháng 6 năm 1994 | Oslo | ![]() |
17 | D | Espeland, StefanStefan Espeland | 1,82 m (6 ft 0 in) | 84 kg (185 lb) | 24 tháng 3 năm 1989 | Oslo | ![]() |
20 | F | Bastiansen, AndersAnders Bastiansen | 1,90 m (6 ft 3 in) | 95 kg (209 lb) | 31 tháng 10 năm 1980 | Asker | ![]() |
21 | F | Thoresen, SteffenSteffen Thoresen | 1,80 m (5 ft 11 in) | 90 kg (200 lb) | 3 tháng 6 năm 1985 | Oslo | ![]() |
22 | F | Røymark, MartinMartin Røymark | 1,84 m (6 ft 0 in) | 87 kg (192 lb) | 10 tháng 11 năm 1986 | Oslo | ![]() |
26 | F | Forsberg, KristianKristian Forsberg | 1,85 m (6 ft 1 in) | 92 kg (203 lb) | 5 tháng 5 năm 1986 | Oslo | ![]() |
27 | F | Hoff, LudvigLudvig Hoff | 1,80 m (5 ft 11 in) | 87 kg (192 lb) | 16 tháng 10 năm 1996 | Oslo | ![]() |
28 | F | Roest, NiklasNiklas Roest | 1,74 m (5 ft 9 in) | 82 kg (181 lb) | 3 tháng 8 năm 1986 | Oslo | ![]() |
30 | G | Haugen, LarsLars Haugen | 1,84 m (6 ft 0 in) | 86 kg (190 lb) | 19 tháng 3 năm 1987 | Oslo | ![]() |
33 | G | Haukeland, HenrikHenrik Haukeland | 1,88 m (6 ft 2 in) | 86 kg (190 lb) | 6 tháng 12 năm 1994 | Fredrikstad | ![]() |
38 | G | Holm, HenrikHenrik Holm | 1,86 m (6 ft 1 in) | 84 kg (185 lb) | 6 tháng 9 năm 1990 | Fredrikstad | ![]() |
40 | F | Olimb, Ken AndréKen André Olimb | 1,78 m (5 ft 10 in) | 80 kg (180 lb) | 21 tháng 1 năm 1989 | Oslo | ![]() |
41 | F | Thoresen, PatrickPatrick Thoresen – A | 1,80 m (5 ft 11 in) | 92 kg (203 lb) | 7 tháng 11 năm 1983 | Oslo | ![]() |
42 | D | Ødegaard, HenrikHenrik Ødegaard | 1,80 m (5 ft 11 in) | 90 kg (200 lb) | 12 tháng 2 năm 1988 | Asker | ![]() |
46 | F | Olimb, MathisMathis Olimb – A | 1,78 m (5 ft 10 in) | 80 kg (180 lb) | 1 tháng 2 năm 1986 | Oslo | ![]() |
47 | D | Bonsaksen, AlexanderAlexander Bonsaksen | 1,80 m (5 ft 11 in) | 85 kg (187 lb) | 24 tháng 1 năm 1987 | Oslo | ![]() |
51 | F | Rosseli Olsen, MatsMats Rosseli Olsen | 1,80 m (5 ft 11 in) | 82 kg (181 lb) | 29 tháng 4 năm 1991 | Oslo | ![]() |
61 | F | Reichenberg, AleksanderAleksander Reichenberg | 1,85 m (6 ft 1 in) | 81 kg (179 lb) | 13 tháng 6 năm 1992 | Mora, Thụy Điển | ![]() |
90 | D | Sørvik, DanielDaniel Sørvik | 1,83 m (6 ft 0 in) | 92 kg (203 lb) | 11 tháng 3 năm 1990 | Oslo | ![]() |
Tham khảo
- ^ “Three Thoresens: Norway announces Olympic roster”. IIHF. 25 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 1 năm 2018.
- ^ “Ice hockey Men – Team Roster – NOR - Norway” (PDF). pyeongchang2018.com. 13 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2018.
![]() | Để xem hoặc sửa các bản mẫu tiện lợi khác của giải khúc côn cầu trên băng Thế vận hội Mùa đông 2018, mở rộng bản mẫu bên dưới. |