Bản mẫu:Đội hình khúc côn cầu trên băng nam Cộng hòa Séc tại Thế vận hội Mùa đông 2018

Dưới đây là đội hình Cộng hòa Séc tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[1][2]

Huấn luyện viên trưởng: Cộng hòa Séc Josef Jandač     Trợ lý huấn luyện viên: Cộng hòa Séc Jiří Kalous, Cộng hòa Séc Václav Prospal, Cộng hòa Séc Jaroslav Špaček

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
10 F Červenka, RomanRoman Červenka 1,82 m (6 ft 0 in) 89 kg (196 lb) 10 tháng 12 năm 1985 Praha, Tiệp Khắc Thụy Sĩ HC Fribourg-Gottéron (NL)
16 F Birner, MichalMichal Birner 1,83 m (6 ft 0 in) 83 kg (183 lb) 2 tháng 3 năm 1986 Litoměřice, Tiệp Khắc Thụy Sĩ HC Fribourg-Gottéron (NL)
18 F Kubalík, DominikDominik Kubalík 1,87 m (6 ft 2 in) 86 kg (190 lb) 21 tháng 8 năm 1995 Plzeň Thụy Sĩ HC Ambrì-Piotta (NL)
23 D Němec, OndřejOndřej Němec 1,82 m (6 ft 0 in) 93 kg (205 lb) 18 tháng 4 năm 1984 Třebíč, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Kometa Brno (ELH)
27 F Růžička, MartinMartin Růžička 1,81 m (5 ft 11 in) 81 kg (179 lb) 15 tháng 12 năm 1985 Beroun, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Oceláři Třinec (ELH)
29 D Kolář, JanJan KolářA 1,90 m (6 ft 3 in) 92 kg (203 lb) 22 tháng 11 năm 1986 Pardubice, Tiệp Khắc Nga Amur Khabarovsk (KHL)
32 G Bartošák, PatrikPatrik Bartošák 1,85 m (6 ft 1 in) 88 kg (194 lb) 29 tháng 3 năm 1993 Kopřivnice Cộng hòa Séc HC Vítkovice (ELH)
33 G Francouz, PavelPavel Francouz 1,82 m (6 ft 0 in) 81 kg (179 lb) 3 tháng 6 năm 1990 Plzeň, Tiệp Khắc Nga Traktor Chelyabinsk (KHL)
38 G Furch, DominikDominik Furch 1,88 m (6 ft 2 in) 91 kg (201 lb) 19 tháng 4 năm 1990 Praha, Tiệp Khắc Nga Avangard Omsk (KHL)
42 F Koukal, PetrPetr Koukal 1,77 m (5 ft 10 in) 83 kg (183 lb) 16 tháng 8 năm 1982 Žďár nad Sázavou, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc Mountfield HK (ELH)
43 F Kovář, JanJan KovářA 1,81 m (5 ft 11 in) 98 kg (216 lb) 20 tháng 3 năm 1990 Písek, Tiệp Khắc Nga Metallurg Magnitogorsk (KHL)
47 D Jordán, MichalMichal Jordán 1,85 m (6 ft 1 in) 88 kg (194 lb) 17 tháng 7 năm 1990 Zlín, Tiệp Khắc Nga Amur Khabarovsk (KHL)
51 F Horák, RomanRoman Horák 1,82 m (6 ft 0 in) 74 kg (163 lb) 21 tháng 5 năm 1991 České Budějovice, Tiệp Khắc Nga HC Vityaz (KHL)
61 D Polášek, AdamAdam Polášek 1,90 m (6 ft 3 in) 94 kg (207 lb) 12 tháng 7 năm 1991 Ostrava, Tiệp Khắc Nga HC Sochi (KHL)
62 F Řepík, MichalMichal Řepík 1,79 m (5 ft 10 in) 87 kg (192 lb) 31 tháng 12 năm 1988 Vlašim, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Sparta Praha (ELH)
64 F Sekáč, JiříJiří Sekáč 1,87 m (6 ft 2 in) 84 kg (185 lb) 10 tháng 6 năm 1992 Kladno, Tiệp Khắc Nga Ak Bars Kazan (KHL)
65 D Mozík, VojtěchVojtěch Mozík 1,89 m (6 ft 2 in) 91 kg (201 lb) 26 tháng 12 năm 1992 Praha, Tiệp Khắc Nga HC Vityaz (KHL)
69 F Radil, LukášLukáš Radil 1,91 m (6 ft 3 in) 91 kg (201 lb) 5 tháng 8 năm 1990 Čáslav, Tiệp Khắc Nga HC Spartak Moscow (KHL)
74 D Vitásek, OndřejOndřej Vitásek 1,93 m (6 ft 4 in) 103 kg (227 lb) 4 tháng 9 năm 1990 Prostějov, Tiệp Khắc Nga HC Yugra (KHL)
79 F Zohorna, TomášTomáš Zohorna 1,85 m (6 ft 1 in) 95 kg (209 lb) 3 tháng 1 năm 1988 Chotěboř, Tiệp Khắc Nga Amur Khabarovsk (KHL)
82 F Vondrka, MichalMichal Vondrka 1,85 m (6 ft 1 in) 90 kg (200 lb) 17 tháng 5 năm 1982 České Budějovice, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc Piráti Chomutov (ELH)
84 D Kundrátek, TomášTomáš Kundrátek 1,88 m (6 ft 2 in) 94 kg (207 lb) 26 tháng 12 năm 1989 Přerov, Tiệp Khắc Nga Torpedo Nizhny Novgorod (KHL)
86 F Mertl, TomášTomáš Mertl 1,75 m (5 ft 9 in) 82 kg (181 lb) 11 tháng 3 năm 1986 České Budějovice, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Plzeň (ELH)
87 D Nakládal, JakubJakub Nakládal 1,87 m (6 ft 2 in) 90 kg (200 lb) 30 tháng 12 năm 1987 Pardubice, Tiệp Khắc Nga Lokomotiv Yaroslavl (KHL)
91 F Erat, MartinMartin EratC 1,79 m (5 ft 10 in) 90 kg (200 lb) 29 tháng 8 năm 1981 Třebíč, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Kometa Brno (ELH)

Tham khảo

  1. ^ Jáchim, Václav. “Jandačova volba: Lídry pro OH Erat a Červenka, chybějí Michálek či Růžička”. hokej.cz. hokej.cz. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ Team Roster Czech Republic