Bản mẫu:Đội hình khúc côn cầu trên băng nam Slovakia tại Thế vận hội Mùa đông 2018

Dưới đây là đội hình Slovakia tham dự giải khúc côn cầu trên băng nam tại Thế vận hội Mùa đông 2018.[1][2]

Huấn luyện viên trưởng: Canada Craig Ramsay     Trợ lý huấn luyện viên: Slovakia Ján Lašák, Slovakia Vladimír Országh

Số Vị trí Tên Chiều cao Cân nặng Ngày sinh Nơi sinh Câu lạc bộ
6 F Cingeľ, LukášLukáš Cingeľ 1,87 m (6 ft 2 in) 91 kg (201 lb) 10 tháng 6 năm 1992 Žilina, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HK Hradec Králové (ELH)
7 D Baranka, IvanIvan Baranka 1,88 m (6 ft 2 in) 91 kg (201 lb) 19 tháng 5 năm 1985 Ilava, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Vítkovice Ridera (ELH)
13 F Krištof, MichalMichal Krištof 1,76 m (5 ft 9 in) 74 kg (163 lb) 11 tháng 10 năm 1993 Nitra Slovakia HK Nitra (SVK)
14 D Čerešňák, PeterPeter Čerešňák 1,91 m (6 ft 3 in) 97 kg (214 lb) 26 tháng 1 năm 1993 Trenčín Cộng hòa Séc HC Škoda Plzeň (ELH)
16 D Valach, JurajJuraj Valach 2,02 m (6 ft 8 in) 101 kg (223 lb) 1 tháng 2 năm 1989 Topoľčany, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc Piráti Chomutov (ELH)
17 F Bubela, MilošMiloš Bubela 1,88 m (6 ft 2 in) 88 kg (194 lb) 25 tháng 8 năm 1992 Banská Bystrica, Tiệp Khắc Slovakia HC '05 Banská Bystrica (SVK)
18 F Kudrna, AndrejAndrej Kudrna 1,89 m (6 ft 2 in) 97 kg (214 lb) 11 tháng 5 năm 1991 Nové Zámky, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Sparta Praha (ELH)
19 D Starosta, TomášTomáš Starosta 1,81 m (5 ft 11 in) 91 kg (201 lb) 20 tháng 5 năm 1981 Trenčín, Tiệp Khắc Slovakia HK Dukla Trenčín (SVK)
25 F Marek Hovorka 1,78 m (5 ft 10 in) 84 kg (185 lb) 8 tháng 10 năm 1984 Dubnica nad Váhom, Tiệp Khắc Slovakia HC Košice (SVK)
26 D Mikuš, JurajJuraj Mikuš 1,94 m (6 ft 4 in) 97 kg (214 lb) 30 tháng 11 năm 1988 Trenčín, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Sparta Praha (ELH)
27 F Nagy, LadislavLadislav NagyA 1,79 m (5 ft 10 in) 86 kg (190 lb) 1 tháng 6 năm 1979 Šaca, Tiệp Khắc Slovakia HC Košice (SVK)
33 G Rybár, PatrikPatrik Rybár 1,90 m (6 ft 3 in) 83 kg (183 lb) 9 tháng 11 năm 1993 Skalica Cộng hòa Séc HK Hradec Králové (ELH)
42 G Konrád, BranislavBranislav Konrád 1,88 m (6 ft 2 in) 90 kg (200 lb) 10 tháng 10 năm 1987 Nitra, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Olomouc (ELH)
43 F Surový, TomášTomáš SurovýC 1,84 m (6 ft 0 in) 96 kg (212 lb) 24 tháng 9 năm 1981 Banská Bystrica, Tiệp Khắc Slovakia HC '05 Banská Bystrica (SVK)
50 G Laco, JánJán Laco 1,85 m (6 ft 1 in) 95 kg (209 lb) 1 tháng 12 năm 1981 Liptovský Mikuláš, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Sparta Praha (ELH)
51 D Graňák, DominikDominik GraňákA 1,82 m (6 ft 0 in) 83 kg (183 lb) 11 tháng 6 năm 1983 Havířov, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HK Hradec Králové (ELH)
56 D Čajkovský, MichalMichal Čajkovský 1,92 m (6 ft 4 in) 107 kg (236 lb) 6 tháng 5 năm 1992 Skalica, Tiệp Khắc Nga Avtomobilist Yekaterinburg (KHL)
63 F Lamper, PatrikPatrik Lamper 1,84 m (6 ft 0 in) 86 kg (190 lb) 10 tháng 3 năm 1993 Banská Bystrica Slovakia HC '05 Banská Bystrica (SVK)
65 F Marcinko, TomášTomáš Marcinko 1,94 m (6 ft 4 in) 96 kg (212 lb) 11 tháng 4 năm 1988 Poprad, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Oceláři Třinec (ELH)
67 F Paulovič, MatejMatej Paulovič 1,90 m (6 ft 3 in) 90 kg (200 lb) 13 tháng 1 năm 1995 Topoľčany Slovakia HK Nitra (SVK)
71 D Ďaloga, MarekMarek Ďaloga 1,93 m (6 ft 4 in) 88 kg (194 lb) 10 tháng 3 năm 1989 Zvolen, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Sparta Praha (ELH)
83 F Bakoš, MartinMartin Bakoš 1,88 m (6 ft 2 in) 93 kg (205 lb) 18 tháng 4 năm 1990 Spišská Nová Ves, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Bílí Tygři Liberec (ELH)
85 F Ölvecký, PeterPeter Ölvecký 1,88 m (6 ft 2 in) 94 kg (207 lb) 11 tháng 10 năm 1985 Nové Zámky, Tiệp Khắc Slovakia HK Dukla Trenčín (SVK)
87 F Haščák, MarcelMarcel Haščák 1,82 m (6 ft 0 in) 95 kg (209 lb) 3 tháng 2 năm 1987 Poprad, Tiệp Khắc Cộng hòa Séc HC Kometa Brno (ELH)
91 F Sukeľ, MatúšMatúš Sukeľ 1,76 m (5 ft 9 in) 77 kg (170 lb) 23 tháng 1 năm 1996 Liptovský Mikuláš Slovakia MHk 32 Liptovský Mikuláš (SVK)

Tham khảo

  1. ^ “VIDEO: Nominácia Slovákov na olympijský hokejový turnaj aj s prekvapeniami”. www.aktuality.sport.sk. SITA. 17 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ Team Roster Slovakia