Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Sơ đồ đường sắt Bắc Nam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Đường sắt Bắc Nam
Chú giải
km
Ga
đi Gia Lâm
000
0
Hà Nội
5
Giáp Bát
9
Văn Điển
đi Hà Đông
18
Thường Tín
26
Chợ Tía
34
Phú Xuyên
ranh giới
Hà Nội
Hà Nam
45
Đồng Văn
56
Phủ Lý
đi Thịnh Châu
67
Bình Lục
ranh giới
Hà Nam
Nam Định
73
Cầu Họ
81
Đặng Xá
87
Nam Định
94
Trình Xuyên
101
Núi Gôi
108
Cát Đằng
Sông Đáy
(Cầu Ninh Bình)
ranh giới
Nam Định
Ninh Bình
0
115
Ninh Bình
121
Cầu Yên
125
Ghềnh
134
Đồng Giao
ranh giới
Ninh Bình
Thanh Hoá
142
Bỉm Sơn
153
Đò Lèn
161
Nghĩa Trang
Sông Mã
(Cầu Hàm Rồng)
176
Thanh Hóa
188
Yên Thái
197
Minh Khôi
207
Thị Long
219
Văn Trai
229
Khoa Trường
238
Trường Lâm
ranh giới
Thanh Hoá
Nghệ An
245
Hoàng Mai
Sông Hoàng Mai
261
Cầu Giát
đi Nghĩa Đàn
272
Yên Lý
279
Chợ Sy
291
Mỹ Lý
Sông Cấm
309
Quán Hành
0
319
Vinh
330
Yên Xuân
Sông Cả
ranh giới
Nghệ An
Hà Tĩnh
338
Yên Trung
Sông La
345
Đức Lạc
352
Yên Duệ
358
Hòa Duyệt
Sông Ngàn Sâu
370
Thanh Luyện
381
Chu Lễ
386
Hương Phố
397
Phúc Trạch
ranh giới
Hà Tĩnh
Quảng Bình
405
La Khê
409
Tân Ấp
(
đi Vũng Áng
)
415
Đồng Chuối
426
Kim Lũ
Sông Gianh
437
Đồng Lê
450
Ngọc Lâm
459
Lạc Sơn
468
Lệ Sơn
482
Minh Lệ
Sông Son
489
Ngân Sơn
499
Thọ Lộc
507
Hoàn Lão
511
Phúc Tự
0
522
Đồng Hới
529
Lệ Kỳ
Sông Long Đại
539
Long Đại
551
Mỹ Đức
558
Phú Hòa
565
Mỹ Trạch
572
Thượng Lâm
ranh giới
Quảng Bình
Quảng Trị
588
Sa Lung
599
Tiên An
Sông Bến Hải
609
Hà Thanh
622
Đông Hà
Sông Thạch Hãn
634
Quảng Trị
643
Diên Sanh
652
Mỹ Chánh
ranh giới
Quảng Trị
Thừa Thiên Huế
660
Phò Trạch
670
Hiền Sỹ
678
Văn Xá
Sông Hương
0
688
Huế
699
Hương Thủy
715
Truồi
729
Cầu Hai
742
Thừa Lưu
755
Lăng Cô
761
Hải Vân Bắc
766
Hải Vân
ranh giới
Thừa Thiên Huế
Đà Nẵng
772
Hải Vân Nam
777
Kim Liên
Sông Cu Đê
788
Thanh Khê
0
791
Đà Nẵng
Sông Cẩm Lệ
804
Lệ Trạch
ranh giới
Đà Nẵng
Quảng Nam
814
Nông Sơn
Sông Thu Bồn
825
Trà Kiệu
842
Phú Cang
857
An Mỹ
865
Tam Kỳ
879
Diêm Phổ
890
Núi Thành
ranh giới
Quảng Nam
Quảng Ngãi
901
Trì Bình
909
Bình Sơn
920
Đại Lộc
Sông Trà Khúc
0
928
Quảng Ngãi
940
Hòa Vinh Tây
949
Mộ Đức
959
Thạch Trụ
968
Đức Phổ
977
Thủy Thạch
991
Sa Huỳnh
ranh giới
Quảng Ngãi
Bình Định
1004
Tam Quan
1017
Bồng Sơn
1033
Vạn Phú
1060
Khánh Phước
1070
Phù Cát
1084
Bình Định
0000
Quy Nhơn
1096
Diêu Trì
1111
Tân Vinh
1123
Vân Canh
ranh giới
Bình Định
Phú Yên
1139
Phước Lãnh
1154
La Hai
1171
Chí Thạnh
1183
Hòa Đa
1198
Tuy Hòa
Sông Đà Rằng
1202
Đông Tác
1211
Phú Hiệp
1221
Hảo Sơn
ranh giới
Phú Yên
Khánh Hoà
1232
Đại Lãnh
1242
Tu Bông
1254
Giã
1270
Hòa Huỳnh
1281
Ninh Hòa
1284
Phong Thạnh
1303
Lương Sơn
Sông Cái
1315
Nha Trang
1329
Cây Cầy
(Suối Dầu)
1340
Hòa Tân
1351
Suối Cát
1364
Ngã Ba
(Ba Ngòi)
1371
Cam Thịnh Đông
ranh giới
Khánh Hoà
Ninh Thuận
1381
Kà Rôm
1398
Phước Nhơn
1408
Tháp Chàm
Sông Dinh
1419
Hòa Trinh
1436
Cà Ná
ranh giới
Ninh Thuận
Bình Thuận
1446
Vĩnh Tân
1454
Vĩnh Hảo
1465
Sông Lòng Sông
1473
Phong Phú
1484
Sông Mao
1493
Châu Hanh
Sông Lũy
1506
Sông Lũy
1523
Long Thạnh
1533
Ma Lâm
1541
Hàm Liêm
0000
Phan Thiết
1551
Bình Thuận
Sông Cà Ty
1559
Hàm Cường Tây
1567
Suối Vận
1582
Sông Phan
1590
Sông Dinh
1603
Suối Kiết
1613
Gia Huynh
ranh giới
Bình Thuận
Đồng Nai
1619
Trản Táo
1631
Gia Ray
1640
Bảo Chánh
1649
Long Khánh
1661
Dầu Giây
1669
Trung Hòa
1677
Trảng Bom
1688
Hố Nai
1697
Biên Hòa
Sông Đồng Nai
ranh giới
Đồng Nai
Bình Dương
1707
Dĩ An
1711
Sóng Thần
ranh giới
Bình Dương
TP. Hồ Chí Minh
1718
Bình Triệu
Sông Sài Gòn
(
Cầu đường sắt Bình Lợi
)
1722
Gò Vấp
1726
Sài Gòn
Sơ đồ này:
view
talk
edit