Bản mẫu:Taxonomy/Embryophyta
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | CAM | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Archaeplastida | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Viridiplantae | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Charophyta | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Phragmoplastophyta | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Embryophyta | [Taxonomy; sửa] |
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Phragmoplastophyta [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | clade (hiển thị là nhánh )
|
Liên kết: | Embryophyte|Embryophyta (liên kết đến Embryophyte )
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | không |
Chú thích phân loại: | Ruggiero; và đồng nghiệp (2015), “Higher Level Classification of All Living Organisms”, PLoS ONE, 10 (4), doi:10.1371/journal.pone.0119248 |
Chú thích phân loại cấp trên: | – |
Đồng nghĩa: | Embryophytes [Taxonomy; sửa]
|
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Embryophyta/edithistory