Danh sách đĩa nhạc của IU
IU là một nữ ca sĩ, nhạc sĩ kiêm diễn viên người Hàn Quốc. Trong suốt sự nghiệp của mình, cô đã cho ra mắt 5 album phòng thu, 11 mini album (EP), 47 đĩa đơn (trong đó có 19 đĩa đơn với tư cách là khách mời) và 38 MV. Ngoài ra, cô cũng có các màn hợp tác và soundtracks cho chương trình truyền hình, phim điện ảnh và game online (bao gồm cả soundtrack chưa phát hành).
Danh sách đĩa nhạc của IU | |
---|---|
Album phòng thu | 5 |
Album tổng hợp | 2 |
Video âm nhạc | 38 |
EP | 11 |
Đĩa đơn | 47 |
IU đã đạt được ba lần album vị trí thứ nhất và 18 lần bài hát vị trí thứ nhất trên Gaon Albums Chart và Gaon Singles Chart. Cô cũng có sáu lần đứng đầu bảng xếp hạng Billboard Korea K-Pop Hot 100, trở thành ca sĩ có nhiều bài hát đứng vị trí thứ nhất trên bảng xếp hạng (xem thêm Artists with the most number-ones on the Korea K-Pop Hot 100).
Kể từ khi ra mắt vào năm 2008, IU đã có hơn 1 triệu album được bán ra và 110 triệu lượt tải tại đất nước của cô (với doanh số của single collabotation, soundtrack, bài hát trong album, và bao gồm các phát hành khác), giúp cô trở thành nữ nghệ sĩ solo nữ bán chạy nhất Hàn Quốc.
Album
sửaAlbum phòng thu
sửaTựa đề | Thông tin | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ [1][A] |
NB [4] |
US World[5] |
US Heat[6] | ||||
Growing Up |
|
6 | — |
|
|||
Last Fantasy |
|
1 |
|
||||
Modern Times |
|
1 | 69 | 4 | — | ||
Palette |
|
1 | 96 | 1 | 25 | ||
Lilac |
|
1 | 23 | 9 | 18 | ||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Album tổng hợp
sửaTựa đề | Thông tin | Vị trí xếp hạng cao nhất |
---|---|---|
ĐL [20] | ||
Smash Hits |
|
4 |
Smash Hits 2 – The Stories Between U & I |
|
Đĩa mở rộng
sửaTựa đề | Thông tin | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HQ[1] | NB | US World |
US Heat[6] | ||||
Lost and Found |
|
22 | — | — | — |
|
— |
IU...IM |
|
7 | — | — | — |
| |
Real |
|
2 | — | — | — |
| |
I□U |
|
— | 15 | — | — |
| |
Can You Hear Me? |
|
— | 23 | — | — |
| |
A Flower Bookmark |
|
2 | 144 | 14 | — | ||
Chat-Shire |
|
2 | — | 4 | 19 | ||
A Flower Bookmark 2 |
|
3 | — | 5 | — | ||
Love Poem |
|
1 | — | 10 | 9 |
|
|
Pieces |
|
— | — | — | — | — | — |
The Winning |
|
— | — | — | — | — | — |
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Đĩa đơn
sửaĐĩa đơn chính
sửaTựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số [O] |
Chứng nhận | Album | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR | JPN | |||||||||
Gaon [30] |
Hot [31][P] |
Oricon[33] | Hot [34] |
US World |
||||||
"Lost Child" (미아) | 2008 | — | — | — | — | — | Lost and Found | |||
"Boo" | 2009 | — | — | — | — | — | — | Growing Up | ||
"You Know (Rock version)" (있잖아) | — | — | — | — | — | — | ||||
"Marshmallow" (feat. Zico)[R] |
39 | — | — | — | — | — | IU...IM | |||
"Nagging" (잔소리) (feat.Lim Seulong) |
2010 | 1 | — | — | — | — |
|
I□U | ||
"Good Day" (좋은 날) | 1 | — | — | — | — |
|
Real | |||
"Only I Didn't Know"[39][U] (나만 몰랐던 이야기) |
2011 | 1 | — | — | — | — | I□U | |||
"Ice Flower" (얼음꽃) (feat.Yuna Kim) |
8 | — | — | — | — |
|
data-sort-value="" style="background: #ececec; color: #2C2C2C; vertical-align: middle; text-align: center; " class="table-na" | Non-album single | |||
"You and I" (너랑 나) | 1 | 1 | — | — | 3 |
|
Last Fantasy | |||
"Good Day"[Y] | 2012 | — | — | 6 | 5 | — |
|
data-sort-value="" style="background: #ececec; color: #2C2C2C; vertical-align: middle; text-align: center; " class="table-na" | Non-album single | ||
"Peach" (복숭아) | 2 | 3 | — | — | 24 |
|
Smash Hits | |||
"Every End of the Day" (하루 끝)[Z] | 1 | 1 | — | — | — |
|
||||
"You and I"[Y] | — | — | 5 | 11 | — |
|
data-sort-value="" style="background: #ececec; color: #2C2C2C; vertical-align: middle; text-align: center; " class="table-na" | Non-album single | |||
"Beautiful Dancer"[Y][46] | 2013 | — | — | — | 66 | — | — | Can You Hear Me? | ||
"Monday Afternoon"[Y] | — | 15 | 27 | — | — |
|
data-sort-value="" style="background: #ececec; color: #2C2C2C; vertical-align: middle; text-align: center; " class="table-na" | Non-album single | |||
"The Red Shoes" (분홍신) | 1 | 1 | — | — | 19 |
|
Modern Times | |||
"Friday" (금요일에 만나요) (feat.Jang Yi-jeong) |
1 | 1 | — | — | — |
|
Modern Times – Epilogue | |||
"My Old Story" (나의 옛날 이야기) (Jo Duk-bae cover) |
2014 | 2 | 1 | — | — | — |
|
A Flower Bookmark | ||
"Twenty-Three" (스물셋) | 2015 | 1 | — | — | — | 4 |
|
Chat-Shire | ||
"Through the Night" (밤편지) | 2017 | 1 | — | — | — | 16 |
|
Palette | ||
"Can't Love You Anymore" (사랑이 잘) (với Oh Hyuk) |
1 | — | — | — | — |
|
||||
"Palette" (feat. G-Dragon) |
1 | — | — | — | 4 |
|
||||
"Autumn Morning" (가을 아침) (Yang Hee-eun cover) |
1 | — | — | — | — |
|
A Flower Bookmark 2 | |||
"Sleepless Rainy Night" (잠 못 드는 밤 비는 내리고)[54] (Kim Gun-mo cover) |
4 | — | — | — | — |
|
||||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. Note: Billboard Korea K-Pop Hot 100 được giới thiệu vào tháng 8 năm 2011 và ngừng hoạt động vào tháng 7 năm 2014 |
Đĩa đơn với tư cách nghệ sĩ hợp tác
sửaTựa đề | Năm | Peak chart positions | Doanh số (kỹ thuật số) |
Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon |
HQ Hot |
US World | ||||
"It's First Love" (첫사랑이죠) (Na Yoon-kwon feat.IU) |
2010 | 3 | — | — |
|
non-album single |
"I Believe in Love" (사랑을 믿어요) (Yoo Seung-ho feat.IU) |
11 | — | — |
|
Road for Hope | |
"It's You" (그대네요) (Sung Si-kyung feat.IU) |
1 | — | — |
|
The First | |
"Sea of Moonlight" (달빛바다) (Fiestar feat.IU) |
2012 | 12 | 10 | — |
|
LOEN TREE Summer Story |
"Not Spring, Love, or Cherry Blossoms" (봄, 사랑, 벚꽃 말고) (High4 feat. IU) |
2014 | 1 | 1 | 21 |
|
Hi High |
"Summer Love" (애타는 마음) (Ulala Session feat. IU) |
3 | — | — | non-album singles | ||
"Sogyeokdong" (Seo Taiji feat.IU) |
4 | — | 21 |
|
Quiet Night | |
"When Would It Be" (언제쯤이면) (Yoon Hyun-sang feat.IU) |
9 | — | — |
|
Pianoforte | |
"Leon" (Park Myung-soo feat.IU) |
2015 | 1 | — | 18 | Infinite Challenge: Yeongdong Expressway Music Festival | |
"Choice" (결정) (Hyungdon and Daejun feat.IU) |
2016 | 22 | — | — |
|
non-album singles |
"Love Story" (연애소설) (Epik High feat.IU) |
2017 | 1 | 1 | — |
|
"We've Done Something Wonderful" |
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này.
|
Soundtracks
sửaTựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số [AN] |
Album |
---|---|---|---|---|
HQ Gaon [30] | ||||
"Fifth Finger" (다섯째 손가락)[66] | 2010 | 11 | 19-Nineteen[67] | |
"Because I'm a Woman" (여자라서)[68] | 6 |
|
Road No. 1 | |
"Someday"[69] | 2011 | 1 |
|
Dream High |
"Hold My Hand" (내 손을 잡아)[70] | 2 |
|
The Greatest Love | |
"Heart" (마음)[71][AO] | 2015 | 1 |
|
The Producers[75] |
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. Note: Billboard Korea K-Pop Hot 100 được giới thiệu vào tháng 8 năm 2011 và ngừng hoạt động vào tháng 7 năm 2014 |
Single quảng bá
sửaTựa đề | Năm | Vị trí xếp hạng | Album |
---|---|---|---|
NB Hot | |||
"Friend" (Anzen Chitai cover)[76] | 2012 | — | non-album singles |
"Aishiteru" (Kourin cover)[77] | — | ||
"The Age of the Cathedrals"[78] | 2013 | — | Can You Hear Me? |
"New World"[79] | 76 | ||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. |
Các bài hát được xếp hạng khác
sửaTựa đề | Bài hát | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số (kỹ thuật số) |
Album | |
---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon |
HQ Hot | ||||
"Taking a Train" | 2009 | — | — | — | IU...IM |
"Rain Drop" (Wheesung cover) |
2010 | 74 | — | Nagging (single) | |
"Merry Christmas in Advance" (feat. Thunder) |
7 | 17 |
|
Real | |
"This Is Not What I Thought" | 9 | — | — | ||
"The Night of the First Breakup" | 20 | — | |||
"The Thing I Do Slowly" | 21 | — | |||
"Alone in the Room" | 27 | — | |||
"Good Day (Instrumental)" | 193 | — | |||
"I Know" (Seungri feat. IU) |
2011 | 42 | — | V.V.I.P | |
"Cruel Fairytale" | 8 | — |
|
Real+ | |
"Secret" | 2 | 5 |
|
Last Fantasy | |
"Sleeping Prince of the Woods" (feat. Yoon Sang; Halo cover) |
3 | 9 |
| ||
"Uncle" (feat. Lee Juck) |
4 | 8 |
| ||
"A Child Searching for Stars" (feat. Kim Kwang-jin) |
6 | 12 |
| ||
"Wallpaper Patterns" | 7 | 15 |
| ||
"Wisdom Tooth" | 8 | 19 |
| ||
"Teacher" (feat. Ra.D) |
9 | 25 |
| ||
"Everything's Alright" (feat. Kim Hyeon-cheol) |
11 | 24 |
| ||
"Last Fantasy" | 12 | 27 |
| ||
"4AM" | 13 | 32 |
| ||
"A Stray Puppy" | 17 | 40 |
| ||
"L'amant" | 19 | 49 |
| ||
"I Really Don't Like Her" | 2012 | 15 | 12 |
|
Spring of a Twenty Year Old |
"Like You" (Wanted feat. IU) |
9 | 14 |
|
Vintage | |
"Everybody Has Secrets" (feat. Gain của Brown Eyed Girls) |
2013 | 2 | 3 |
|
Modern Times |
"Love of B" | 3 | 7 |
| ||
"Between the Lips (50cm)" | 4 | 5 |
| ||
"A Gloomy Clock" (feat. Jonghyun của Shinee) |
6 | 11 |
| ||
"Modern Times" | 7 | 10 |
| ||
"Bad Day" | 8 | 14 |
| ||
"Obliviate" | 11 | 23 |
| ||
"Daydream" (feat. Yang Hee-eun) |
12 | 15 |
| ||
"Havana" | 13 | 29 |
| ||
"Walk with Me, Girl" (feat.Choi Baek-ho) |
14 | 26 |
| ||
"Wait" | 17 | 41 |
| ||
"Voice Mail (Korean version)" | 18 | 28 |
| ||
"Pastel Crayon" (từ Bel Ami) |
39 | 27 |
|
Modern Times – Epilogue | |
"The Meaning of You" (feat. Kim Chang-wan; Sanulrim cover) |
2014 | 3 | 2 |
|
A Flower Bookmark |
"When Love Passes By" (Lee Moon-se cover) |
4 | 3 |
| ||
"Pierrot Smiles at Us" (Kim Wan-sun cover) |
8 | 10 |
| ||
"Dreams in Summer Night" (Kim Hyun-sik cover) |
12 | 12 |
| ||
"Flower" (Kim Kwang-seok cover) |
14 | 13 |
| ||
"Boom Ladi Dadi" (feat. Clon; Clon cover) |
16 | 14 |
| ||
"Sing for Me" (god feat. IU) | 9 | — |
|
Chapter 8 | |
"The Shower" | 2015 | 2 | — |
|
Chat-Shire |
"Shoes" | 5 | — |
| ||
"Knees" | 5 | — |
| ||
"Zezé" | 8 | — |
| ||
"Red Queen" (feat. Zion.T) |
10 | — |
| ||
"Glasses" | 13 | — |
| ||
"Ending Scene" | 2017 | 3 | — |
|
Palette |
"Dlwlrma" | 5 | — |
| ||
"Jam Jam" | 7 | — |
| ||
"Dear Name" | 9 | — |
| ||
"Black Out" | 14 | — |
| ||
"Full-Stop" | 16 | — |
| ||
"Love Alone" | 19 | — |
| ||
"Secret Garden" | 10 | — |
|
A Flower Bookmark 2 | |
"Every Day with You" | 12 | — |
| ||
"Last Night Story" | 15 | — |
| ||
"By the Stream" | 19 | — |
| ||
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. Note: Billboard Korea K-Pop Hot 100 được giới thiệu vào tháng 8 năm 2011 và ngừng hoạt động vào tháng 7 năm 2014 |
Sự tham gia khác
sửaBài hát | Năm | Ca sĩ khác | Album |
---|---|---|---|
"You Are Always Like That" | 2009 | Strike Love | |
"All You Need Is Love" (The Beatles cover) | Zitten và Ran | MBC Music Travel LaLaLa Live Vol. 5 | |
"I Don't Know About Love Yet" (Lee Ji-yeon cover) | |||
"Suga Luv" | Bizniz | Non-album song | |
"Mon-Tue-Wed-Thu Fri-Sat-Sun" | Suho | Dayz | |
"I Hope" | Mighty Mouth | Love Class | |
"247" | The Three Views | The Three Views: Part 3 | |
"Araro" | Queen Seondeok | ||
"You Are Stunning" | Run | Face-Off | |
"Danny Boy" | Paradise | ||
"My Dream Is to Be a Patissiere" | 2010 | Non-album song | |
"Why" | Supreme Team, Young-jun | Ames Room | |
"Gift" | various artists | Road for Hope | |
"Let's Go" | various artists | Non-album song | |
"Alicia" | 2011 | ||
"Suga Luv (Valentine Mix)" | Bizniz | The Brand New | |
"I Hoppin U"[BE] | Non-album song | ||
"Let's Catch the Bus" | |||
"Melody of the Wind" | Leafie, A Hen into the Wild | ||
"Memories of the Sea" | Non-album song | ||
"Stranded (Korean version)" | 2012 | A Turtle's Tale 2: Sammy's Escape from Paradise | |
"Atreia" | Non-album song | ||
"Beautiful Song" | 2013 | Jo Jung-suk | You're the Best, Lee Soon-shin |
"Take Care of My Dad" | 2015 | Non-album song |
Chú thích
sửa- ^ Prior to the establishment of the Gaon Music Chart in 2010, South Korea's music charts were supplied by the Music Industry Association of Korea (MIAK), which stopped compiling data in 2008.[2][3] There are no known cumulative chart records for digital singles prior to 2010.
- ^ Sales figures for Growing Up are only available since January 2010. South Korean sales figure as of April 2012.[7]
- ^ Sales figures for Last Fantasy as of October 2015. Also, sales for both standard and limited editions are combined.[8]
- ^ Sales figures as of October 2015. Also, sales for both Modern Times and Modern Times – Epilogue are combined.[9]
- ^ Japan sales figures for Modern Times as of January 2014.[10]
- ^ Sales figures for Palette as of May 2020.[12]
- ^ a b c d Japan sales figures for IU's discography as of October 2019.[13]
- ^ United States sales figures for Palette as of May 2017.[14]
- ^ Sales figures for Lost and Found are only available since January 2010. South Korean sales figure as of January 2012.[22]
- ^ Sales figures for IU...IM are only available since January 2010. South Korean sales figure as of February 2012.[23]
- ^ Sales figures for Real as of May 2012. Also, sales for both standard and special limited editions are combined.[24]
- ^ Sales figures for A Flower Bookmark as of November 2017. Also, sales for both CD and LP editions are combined.[25]
- ^ Sales figures for Chat-Shire as of January 2020.[26]
- ^ Sales figures for A Flower Bookmark 2 as December 2017.[27]
- ^ Korean sale is a digital sales only by Gaon Music Chart and Japanese sale is a CD single sales by Oricon
- ^ The Korea K-Pop Hot 100 chart launched in 2011 and was discontinued in 2014.[32]
- ^ Sales figures for "Lost Child" since 2012 only.[35]
- ^ The song was recorded two years before Zico debuted as the leader of Block B.[36]
- ^ Sales figures for "Nagging" as of ngày 25 tháng 2 năm 2012.[37]
- ^ Sales figures for "Good Day" as of 2014.[38]
- ^ Real+, physical single edition was entered Gaon Album chart, peak as no.2.
- ^ Sales figures for "Only I Didn't Know" as of ngày 28 tháng 12 năm 2013.[40]
- ^ Sales figures for Real+ as of 2011.[41]
- ^ Sales figures for "You and I" as of 2015.[43]
- ^ a b c d That was the Japanese version or original Japanese single.
- ^ Spring of a Twenty Year Old, physical single edition was entered Gaon Album chart, peak as no.3.
- ^ Sales figures for Spring of a Twenty Year Old as of August 2013.[45]
- ^ Sales figures for "The Red Shoes" as of 2014.[47]
- ^ Sales figures for "Friday".[48]
- ^ Sales figures for "Twenty-Three" as of December of 2016.[49]
- ^ Sales figures for "Through the Night"[50]
- ^ Sales figures for "Can't Love You Anymore"[51]
- ^ Sales figures for "Palette"[52]
- ^ Sales figures for "Autumn Morning"[53]
- ^ Sales figures for "Sleepless Rainy Night" as of December of 2017.[55]
- ^ Sales figures for "It's You" as of September 2011.[57]
- ^ Sales figures for "Not Spring, Love, or Cherry Blossoms" as of April 2017.[58]
- ^ Sales figures for "When Would It Be" as of ngày 14 tháng 3 năm 2015.[61]
- ^ Sales figures for "Love Story"[65]
- ^ Korean sale is a digital sales only by Gaon Music Chart and Japanese sale is a CD single sales by Oricon
- ^ The song was later included as a CD-only special track in a special edition of the soundtrack album for the series.[72] It was also included as a CD-only bonus track in IU's EP Chat-Shire.[73]
- ^ Sales figures for "Merry Christmas in Advance" since 2011 only.[81]
- ^ Sales figures for "Secret" and "Uncle" as 2012.[82]
- ^ Sales figures for "Sleeping Prince of the Woods" as of January 2012.[83]
- ^ Sales figures for "A Child Searching for Stars" as of January 2012.[84]
- ^ Sales figures for "Wallpaper Patterns", "Wisdom Tooth", "Teacher" and "Everything's Alright" as of January 2012.[85]
- ^ Sales figures for "Last Fantasy" as of January 2012.[86]
- ^ Sales figures for "4AM", "A Stray Puppy" and "L'amant" as of January 2012.[87]
- ^ Sales figures for "I Really Don't Like Her" as of 2012.[88]
- ^ Sales figures for "Everybody Has Secrets" as of 2013.[89]
- ^ Sales figures and references for "Love of B", "Between the Lips (50cm)", "A Gloomy Clock", "Modern Times" & "Bad Day".[90]
- ^ Sales figures for "Obliviate" and "Daydream".[91]
- ^ Sales figures for "Pastel Crayon" as of January 2014.[93]
- ^ Sales figures for "The Meaning of You" as of ngày 10 tháng 10 năm 2015.[94]
- ^ Sales figures for "Pierrot Smiles at Us" and "Dreams in Summer Night" as of end of 2014.[95]
- ^ Sales figures for "Flower" and "Boom Ladi Dadi" as of ngày 7 tháng 6 năm 2014.[96]
- ^ This is an altered version of the singer's 2010 song "Merry Christmas in Advance" with different lyrics.[110]
Tham khảo
sửa- ^ a b Gaon Album Chart positions for studio albums:
- ^ Han, Sang-hee (ngày 23 tháng 2 năm 2010). “Korea Launches First Official Music Charts Gaon”. The Korea Times. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 8 năm 2010. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2015.
- ^ “Super Junior's 4th Album Ranked Top-Seller of 2010”. The Chosun Ilbo. ngày 8 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2015.
- ^ “Oricon Chart”. Oricon (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Billboard World Album & Digital Songs – IU chart search”. Billboard (tạp chí). Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2017.
- ^ a b “IU Chart History: Heatseekers Albums”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2020.
- ^ Sales references for Growing Up:
- 2010년 12월 Gaon Album Chart [December 2010월 Gaon Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- 2011년 12월 Album Chart (국내) [December 2011 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- 2012년 04월 Album Chart (국내) [April 2012 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- ^ Sales references for Last Fantasy:
- 2011년 Album Chart (국내) [2011 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- 2012년 Album Chart (국내) [December 2012 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- 2015년 10월 Album Chart (국내) [October 2015 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- ^ Cumulative sales for Modern Times in South Korea:
- 2013년 Album Chart [2013 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- 2013년 12월 Album Chart [December 2013 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2014년 04월 Album Chart (국내) [April 2014 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- 2014년 12월 Album Chart (국내) [December 2014 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- 2015년 10월 Album Chart (국내) [October 2015 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- ^ オリコンランキング情報サービス「you大樹」 [Oricon Ranking Information Service 'You Big Tree'] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2014.
- ^ Herman, Tamar (ngày 5 tháng 4 năm 2017). “Female Soloists Set to Dominate K-Pop In April”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 7 năm 2019.
- ^ Cumulative sales of Palette in South Korea:
- 2017년 Album Chart [2017 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019.
- 2018년 12월 Album Chart [December 2018 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019.
- 2019년 11월 Album Chart [November 2019 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.
- 2020년 05월 Album Chart [May 2020 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2020.
- ^ オリコンランキング情報サービス「you大樹」 -CD・ブルーレイ・DVD・書籍・コミック- (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2019.
- ^ Benjamin, Jeff (ngày 5 tháng 5 năm 2017). “IU Earns First No. 1 on World Albums Chart With 'Palette'”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 30 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2019.
- ^ “IU 5th Album <LILAC> 2021.03.25 6PM(KST) Release”. ngày 3 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2021.
- ^ 2021년 상반기 Album Chart [First Half of 2021 Album Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2021.
- ^ “オリコン週間 アルバムランキング 2021年03月29日~2021年04月04日 21~30位” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2021.
- ^ “云音乐商城”. music.163.com. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2022.
- ^ “ALBUM 가온 인증” [Album Gaon Certification]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2021.
- ^ “G-Music Albums Chart” (bằng tiếng Trung). G-Music. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 4 năm 2016.
- ^ “IU / Smash Hits 2 – The Stories Between U & I” (bằng tiếng Trung). Warner Music Taiwan. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
- ^ Sales references for Lost and Found:
- 2011년 02월 Album Chart (국내) [February 2011 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2012년 01월 Album Chart (국내) [January 2012 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019.
- ^ Sales references for IU...IM:
- 2010년 12월 Album Chart [December 2010 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2011년 12월 Album Chart (국내) [December 2011 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2012년 02월 Album Chart (국내) [February 2012 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- ^ Sales references for Real:
- 2010년 가온차트 부문별 Top 100위 [2010 Gaon Chart Sectoral Top 100] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. ngày 8 tháng 2 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2015.
- 2011년 03월 Album Chart (국내) [March 2011 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2012년 05월 Album Chart (국내) [May 2012 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- ^ Sales references for A Flower Bookmark:
- 2014년 08월 Album Chart (국내) [August 2014 Album Chart(Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2014년 Album Chart (국내) [2014 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2015년 11월 Album Chart (국내) [November 2015 Album Chart(Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2017년 11월 Album Chart [November 2017 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- ^ *2015년 Album Chart [2015 Download Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2016년 12월 Album Chart (국내) [December 2016 Download Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2017년 10월 Album Chart [October 2017 Download Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- 2019년 12월 Album Chart [December 2019 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2020.
- 2020년 01월 Album Chart [January 2020 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020.
- ^ 2017년 Album Chart [2017 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
- ^ a b Herman, Tamar (ngày 18 tháng 11 năm 2019). “IU Unveils 'Love Poem' EP: Watch Music Videos For 'Blueming' and 'Above the Time'”. Billboard. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2020.
- ^ “국내 대표 음악 차트 가온차트!”. gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2022.
- ^ a b “Gaon Digital Chart”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Korea K-Pop Hot 100”. Billboard. Prometheus Global Media. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Billboard K-Pop Hot 100 Launches; Sistar is No. 1 on New Korea Chart”. Billboard. Prometheus Global Media. ngày 25 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2015.
- ^ “IUのアルバム作品”. ORICON NEWS. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Japan Hot 100”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2015.
- ^ Sales references for "Lost Child":
- “Download Chart (Domestic) – The 9th Week of 2012”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2015.
- “Download Chart (Domestic) – The 10th Week of 2012”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2015.
- ^ Moon, Jeong-seon (ngày 18 tháng 9 năm 2014). “'라스' 라이머, 조용필까지 닿은 인맥 공개 ("Singer Rhymer Reveals His Personal Contacts Reaching Even Cho Yong-pil")” (bằng tiếng Hàn). The Kyunghyang Shinmun. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2015.
- ^ Sales references for "Nagging":
- 2010년 Download Chart [2010 Download Chart]. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2015.
- “Download Chart (Domestic) – The 8th Week of 2012”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2015.
- “Download Chart (Domestic) – The 9th Week of 2012”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2015.
- ^ Sales references for "Good Day":
- Gaon Download Chart – 2010년 [Gaon Download Chart – 2010]. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2015.
- 2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2015.
- 2012년 Download Chart [2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- “Download Chart – The 49th Week of 2013”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2015.
- “Download Chart – The 50th Week of 2013”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2015.
- 2014년 Download Chart [2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2015년 Download Chart [2015 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ “Official IU discography on FAVE Entertainment website”. FAVE Entertainment. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2017.
- ^ Sales references for "Only I Didn't Know":
- 2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- “Download Chart (Domestic) – The 10th Week of 2012”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2014. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2015.
- “Download Chart (Domestic) – ngày 30 tháng 12 năm 2012 to ngày 5 tháng 1 năm 2013”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2013.
- 2013년 11월 Download Chart [November 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2013년 12월 Download Chart [December 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2014년 Download Chart [2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2015년 Download Chart [2015 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ Sales references for Real+:
- 2011년 Album Chart (국내) [2011 Download Chart (Domestic)]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2015.
- ^ “2011 Download Chart”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2013.
- ^ Sales references for "You and I":
- “2011 Download Chart”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2014.
- 2012년 Download Chart [2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2014.
- 2013년 11월 Download Chart [November 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2013년 12월 Download Chart [December 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2014년 Download Chart [2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2015년 Download Chart [2015 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ “2012 Download Chart”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2013.
- ^ Sales references for Spring of a Twenty Year Old:
- 2012년 Album Chart [2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2015.
- 2013년 08월 Album Chart (국내) [August 2013 Download Chart (Domestic)]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2015.
- ^ “Billbord Japan Radio Songs ngày 18 tháng 3 năm 2013”. Billboard Japan. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
- ^ Sales references for "The Red Shoes":
- 2013년 Download Chart [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2014년 Download Chart [2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ Sales references for "Friday":
- “Download Chart (Domestic) – December 2013”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2015.
- “Download Chart (Domestic) – 2014”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2015.
- “Download Chart (Domestic) – 2015”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2016.
- “2016 Half-Year Download Chart”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 8 năm 2016.
- ^ Sales references for "Twenty-Three":
- “2015 Download Chart (Domestic)”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2016.
- “2016 Download Chart (Domestic)”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2017.
- ^ Cumulative sales for "Through the Night":
- 2017년 Download Chart [Year-end 2017 Download Chart (see #2)]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
- ^ Cumulative sales for "Can't Love You Anymore":
- 2017년 Download Chart [Year-end 2017 Download Chart (see #12)]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
- ^ Cumulative sales for "Palette":
- 2017년 Download Chart [Year-end 2017 Download Chart (see #4)]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
- ^ Cumulative sales for "Autumn Morning":
- 2017년 Download Chart [Year-end 2017 Download Chart (see #47)]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
- ^ “꽃갈피 둘”. Melon. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2017.
- ^ Cumulative sales for "Sleepless Rainy Night":
- 2017년 09월 Download Chart [Download Chart for September, 2017 (see #6)].
- 2017년 10월 Download Chart [Download Chart for October, 2017 (see #15)].
- 2017년 11월 Download Chart [Download Chart for November, 2017 (see #41)].
- 2017년 12월 Download Chart [Download Chart for December, 2017 (see #58)].
- ^ “2010 Download Chart”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2013.
- ^ Sales references for "It's You":
- “2010 Download Chart”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2015.
- “Download Chart – September 2011”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2015.
- “Download Chart – 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2016.
- ^ Sales references for "Not Spring, Love, or Cherry Blossoms":
- 2014년 Download Chart [2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- “2015 Download Chart (Domestic)” 2015년 Download Chart (국내). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- “2016 Half-Year Download Chart”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 8 năm 2016.
- “July 2016 Download Chart”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 8 năm 2016.
- “2016 August Download Chart”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 9 năm 2016.
- “2016 September Download Chart”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2016.
- “2017년 11주차 Download Chart (see #54)”.
- “2017년 12주차 Download Chart (see #33)”.
- “2017년 13주차 Download Chart (see #27)”.
- “2017년 14주차 Download Chart (see #28)”.
- “2017년 15주차 Download Chart (see #30)”.
- “2017년 16주차 Download Chart (see #55)”.
- “2017년 17주차 Download Chart (see #83)”.
- “2017년 18주차 Download Chart (see #80)”.
- “2017년 19주차 Download Chart (see #100)”.
- ^ “2014 Download Chart (Domestic)”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2015.
- ^ “Download Chart – 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2016.
- ^ Sales references for "When Would It Be":
- 2014년 Download Chart [2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2015년 Download Chart [2015 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ “2015 Download Chart”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ “2016 Half-Year Download Chart”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 8 năm 2016.
- ^ Sales for "Choice" (2016):
- ^ Cumulative sales for "Love Story":
- 2017년 Download Chart [Year-end 2017 Download Chart (see #86)]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2018.
- ^ “Telecinema Project, Vol. 6 – 19 (Nineteen) [Soundtrack] – Single”. itunes. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
- ^ “TELE CINEMA 7 19 OST(CD+DVD)(ltd.ed.)”. amazon.com. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Road Number One OST Part.3 – Single”. Mnet. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Dream High, Pt. 1 (Original Television Soundtrack) – Single”. itunes. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
- ^ “최고의 사랑 (My Last Love) [Original Television Soundtrack], Pt. 4 – Single”. itunes. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
- ^ “마음 Heart – Single”. iTunes. Truy cập ngày 24 tháng 3 năm 2017.
- ^ Bak, Hyo-jae (ngày 16 tháng 6 năm 2015). “프로듀사, 아이유 노래 '마음' 담은 스페셜 에디션 OST 발매 ("A Special Edition of "The Producers" Soundtrack Will Be Released, Including "Heart" Performed by IU")” (bằng tiếng Hàn). The Kyunghyang Shinmun. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2015.
- ^ “아이유 (IU) – CHAT-SHIRE (4TH 미니앨범)” (bằng tiếng Hàn). Media Synnara. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2015.
- ^ “2016 Half-Year Download Chart”. Gaon Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 8 năm 2016.
- ^ “The Producers OST (2CD + DVD) (KBS TV Drama) (Special Edition)”. Yesasia. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Friend (Live Version (@ Tokyo Kokusai Forum 2012.09.17)) – Single”. itunes. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Aishiteru (Live @ Tokyo Kokusai Forum 2012.09.17) – Single”. itunes. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2017.
- ^ “The Age Of The Cathedrals – Single”. itunes. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2017.
- ^ “New World – Single”. itunes. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2017.
- ^ “Download Chart – The 49th Week of 2013”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2014.
- ^ Sales references for "Merry Christmas in Advance":
- “Download Chart – December 2011”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2013.
- 2011년 53주차 Download Chart (see #83).
- 2012년 01주차 Download Chart (see #80).
- “2012년 01월 Download Chart (see #397)”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2013.
- “Download Chart – December 2012”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2013.
- 2013년 11월 Download Chart [November 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2013년 12월 Download Chart [December 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2014년 50주차 Download Chart (see #41).
- 2014년 51주차 Download Chart (see #28).
- 2014년 52주차 Download Chart (see #15).
- 2015년 01주차 Download Chart (see #10).
- 2015년 02주차 Download Chart (see #50).
- 2015년 53주차 Download Chart (see #61).
- 2016년 49주차 Download Chart (see #24).
- 2016년 50주차 Download Chart (see #29).
- 2016년 51주차 Download Chart (see #28).
- 2016년 52주차 Download Chart (see #32).
- 2016년 53주차 Download Chart (see #67).
- 2017년 48주차 Download Chart (see #97).
- 2017년 12월 Download Chart [Download Chart for December, 2017 (see #59)].
- ^ References:
- 2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2012년 Download Chart [2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ References:
- 2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2012년 01월 Download Chart [January 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ References:
- 2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2012년 01월 Download Chart [January 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ References:
- 2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2012년 01월 Download Chart [January 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ References:
- 2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2012년 01월 Download Chart [January 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ References:
- 2011년 Download Chart (국내) [2011 Download Chart (Domestic)]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2012년 01월 Download Chart [January 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ 2012년 Download Chart [2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ 2013년 Download Chart [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ References: 2013년 Download Chart [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ 2013년 Download Chart [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ “October 2013 Download Chart”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 26 tháng 7 năm 2015.
- ^ Sales references for "Pastel Crayon":
- 2013년 12월 Download Chart (국내) [December 2013 Download Chart (Domestic)]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- 2014년 01월 Download Chart [January 2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
- ^ Sales references for "The Meaning of You":
- “2014 Download Chart (Domestic)” 2014년 Download Chart (국내). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2015.
- “2015 Download Chart (Domestic)” 2015년 Download Chart (국내). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2016.
- ^ References:
- “2014 Download Chart” 2014년 Download Chart. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2017.
- ^ References:
- 2014년 Download Chart [2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2017.
- ^ “2015 Download Chart (Domestic)”. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Download Chart – 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2016.
- ^ “Download Chart – 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2016.
- ^ “Download Chart – 2015” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2016.
- ^ Cumulative sales for both "Red Queen" & "Glasses":
- ^ Cumulative sales for both "Ending Scene" & "Dlwlrma":
- ^ Cumulative sales for "Jam Jam":
- ^ Cumulative sales for "Dear Name":
- ^ Cumulative sales for both "Black Out" & "Full-Stop":
- ^ Cumulative sales for "Love Alone":
- ^ Cumulative sales for "Secret Garden":
- ^ Cumulative sales for "Every Day with You" & "Last Night Story":
- ^ Cumulative sales for "By the Stream":
- ^ “아이유 – I Hoppin U 뮤비 (갤럭시S 호핀)” (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2015.
Liên kết khác
sửa- Official Korean website Lưu trữ 2015-03-17 tại Wayback Machine
- Official Japanese website Lưu trữ 2013-09-20 tại Wayback Machine