Danh sách cầu thủ bóng đá Việt Nam sinh ra ở nước ngoài
bài viết danh sách Wikimedia
Cầu thủ Việt Nam sinh ra ở nước ngoài bao gồm những cầu thủ ngoại quốc, được sinh ra ở ngoài lãnh thổ Việt Nam và sau đó được nhận quốc tịch Việt Nam (Cầu thủ nhập tịch) hoặc những cầu thủ có gốc là người Việt Nam nhưng sinh ra và lớn lên ở nước ngoài (Cầu thủ Việt kiều).
Cầu thủ nhập tịch sửa
Tên Việt Nam | Tên gốc | Quốc tịch gốc | Câu lạc bộ thi đấu lúc nhập quốc tịch | |
---|---|---|---|---|
1.[1] | Phan Văn Santos | Fábio dos Santos | Brazil | Hùng Vương An Giang |
2.[2] | Đoàn Văn Nirut | Nirut Surasiang | Thái Lan | Hoàng Anh Gia Lai |
3.[3] | Đoàn Văn Sakda | Sakda Joemdee | Thái Lan | Hoàng Anh Gia Lai |
4.[3] | Đinh Hoàng Max | Maxwell Eyerakpo | Nigeria | XSKT Cần Thơ |
5.[4] | Đinh Hoàng La | Mykola Lytovka | Ukraine | Ninh Bình |
6.[4] | Huỳnh Kesley Alves | Kesley Alves | Brazil | Becamex Bình Dương |
7.[5] | Nguyễn Rogerio | Rogerio Machado Pereira | Brazil | SHB Đà Nẵng |
8.[6] | Trần Lê Martin | Ronald Martin Katsigazi | Uganda | Hòa Phát Hà Nội |
9.[6] | Phan Lê Isaac | Isaac Kamu Mylyanga | Uganda | Hòa Phát Hà Nội |
10.[7] | Lê Tostao | Fungai Tostao Kwashi | Zimbabwe | Sài Gòn |
11.[7] | Nguyễn Hoàng Helio | Hélio da Silva Assis | Brazil | Sông Lam Nghệ An |
12. | Hoàng Vissai | Dio Preye | Nigeria | Quảng Nam |
13. | Nguyễn Trung Sơn | Marcos Jeferson Farias Valentim | Brazil | Quảng Nam |
14. | Lê Văn Tân | Jonathan Quartey | Ghana | Air Force United |
15. | Đoàn Marcelo | Marcelo Barbieri | Brazil | Hoàng Anh Gia Lai |
16. | Đặng Amaobi | Honest Uzowuru Amaobi | Nigeria | Bình Định |
17. | Nguyễn Rodgers | Wandwasi Rodgers | Uganda | Thanh Hoá |
18. | Thierry Lê Hoàng Phát | Thierry N'Gale Jiemon | Cameroon | Sông Lam Nghệ An |
19. | Lê Văn Phú | Ansah Issifu | Ghana | Nam Định |
20.[8] | Đinh Văn Ta | Rodrigo Mota Farias | Brazil | Ninh Bình |
21.[9] | Nguyễn Hằng Tcheuko Minh | Tcheuko Elmakoua Benoit | Cộng hòa Congo | Kiên Giang |
22. | Nguyễn Quốc Thiện Esele | Theophilus Esele | Nigeria | Becamex Bình Dương |
23.[10] | Hoàng Vũ Samson | Samson Kayode Olaleye | Nigeria | Thành phố Hồ Chí Minh |
24 | Nguyễn Trung Đại Dương | Suleiman Oladoja Abdullahi | Nigeria | Quảng Nam |
25 | Đỗ Merlo | Gastón Merlo | Argentina | Sài Gòn |
26 | Trần Trung Hiếu | Geoffrey Kizito | Uganda | Nam Định |
27 | Tshamala Lê Minh | Tshamala Kabanga | Cộng hòa Dân chủ Congo | Long An |
28 | Nguyễn Van Bakel | Danny van Bakel | Hà Lan | Thanh Hóa |
29 | Trường An | Thiago Papel | Brazil | Sông Lam Nghệ An |
Cầu thủ Việt kiều sửa
Vietnamese name | Foreign name | Other nationality | Birth year | Current club | Playing position | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
Albert Polge | Pháp | 1909 | Retired | ST | ||
Guy Văn Sâm | Guy Van Sam | Pháp | 1935 | Retired | AM | |
Daoyod Dara | Thái Lan | 1954 | Retired | ST | ||
Alain Fiard | Pháp | 1958 | Retired | DM | ||
Dzung Tran | Hoa Kỳ | 1963 | Retired | WF | ||
Hung Dang | Anh | 1970 | Retired | FW | [11] | |
Hoang Doc Bui | Thụy Sĩ | 1972 | Retired | CM | ||
Natipong Sritong-In | Thái Lan | 1972 | Retired | ST | ||
Micheal Thanh Văn Morton | Micheal Morton | Hồng Kông | 1973 | Retired | WF | |
Trần Ngọc Hải | Hai Ngoc Tran | Na Uy | 1975 | Retired | RB | |
Louie Smothermon | Hoa Kỳ | 1975 | Retired | |||
Đào Quốc Phong | Phong Dao | Đan Mạch | 1978 | Retired | DM | |
Mã Trí | Ludovic Casset | Pháp | 1980 | Retired | WF/FB | |
Trần Ngọc Lai | Francis Tran | Pháp | 1982 | Retired | RB/WF | |
Hải Lâm | Hai Lam | Na Uy | 1983 | Retired | FB | |
Willemin Vinh Long | Pháp | 1984 | Retired | RB | ||
Robert Đặng Văn Việt | Dang Van Robert | Slovakia | 1984 | Retired | CB | |
Jacques Faty | Sénégal | 1984 | Retired | CB | ||
Ruslan Tiến Quang | Ruslan Tien Kuang | Bulgaria | 1985 | Retired | RB | |
Thạch Dương | Thach Duong | Thụy Điển | 1985 | Retired | ST | |
Yohan Cabaye | Pháp | 1986 | Retired | CM | ||
Johnny Nguyễn Ngọc Anh | Johnny Nguyen | Pháp | 1986 | Free agent | AM | |
Tony Lê Hoàng | Tony Le | Ba Lan | 1986 | Retired | ST | |
Lee Nguyễn Thế Anh | Lee Nguyen | Hoa Kỳ | 1986 | Retired | AM | |
Ricardo Faty | Sénégal | 1986 | Retired | DM | ||
Lâm Huệ Dũng | Campuchia | 1988 | Retired | MF | ||
Keo Sokngon | Campuchia | 1988 | Retired | ST/WF | ||
Christopher Nguyễn | Christopher Nguyen | Đức | 1988 | Hummetroth | AM | |
Michal Nguyễn | Michal Nguyen | Cộng hòa Séc | 1989 | Mostecký FK | CB | |
Geoffrey Cabaye | Pháp | 1989 | Tourcoing | DM | [12] | |
Đào Khotsaya | Dao Khotsaya | Lào | 1990 | Retired | CM | |
Alexander Đặng | Alexander Dang | Na Uy | 1990 | Lysekloster | ST | |
Nguyễn Quốc Trung | Thụy Sĩ | 1990 | Gossau | LB | ||
Minh Vũ | Minh Vu | Hoa Kỳ | 1990 | Deportivo La Real | AM/ST | |
Emil Lê Giang | Emil Le Giang | Slovakia | 1991 | Retired | ST | |
Patrik Lê Giang | Patrik Le Giang | Slovakia | 1992 | Ho Chi Minh City | GK | |
Mạc Hồng Quân | Cộng hòa Séc | 1992 | Quy Nhơn Bình Định | AM | ||
Keo Sokpheng | Campuchia | 1992 | Retired | ST | ||
Filip Nguyễn | Filip Nguyen | Cộng hòa Séc | 1992 | Hanoi Police | GK | [13] |
Geoffray Durbant | Pháp | 1992 | Châteauroux | ST | ||
Vincent Trọng Trí Guyenne | Vincent Guyenne | Pháp | 1992 | Free agent | WF | |
Michel Lê | Pháp | 1993 | Signal FC Bernex-Confignon | CB | ||
Đặng Văn Lâm | Lev Shonovich Dang | Nga | 1993 | Quy Nhơn Bình Định | GK | |
Erik Hoàng | Erik Hoang | Thụy Điển | 1993 | Retired | WF | |
Tristan Đỗ | Tristan Do | Thái Lan | 1993 | Muangthong United | RB | |
Kevin Phạm Ba | Kevin Pham Ba | Pháp | 1994 | Istres | RB | |
Bùi Đức Duy | Adriano Schmidt | Đức | 1994 | Quy Nhơn Bình Định | CB | |
Daniel Procházka | Cộng hòa Séc | 1995 | Retired | WF | [14] | |
Radostin Hinh Nguyen | Bulgaria | 1996 | Luxury Hạ Long | WF | ||
Phạm Thanh Tiệp | Slovakia | 1996 | Banik Lehota | RB/DM | ||
Martin Lò | Martin Lo | Úc | 1997 | Hải Phòng | CM | [15] |
Pierre Lamothe | Canada | 1997 | Quảng Nam | AM/WB | [16] | |
Lương Nguyên Bảo | Boby Luong Nguyen Bao | Cộng hòa Séc | 1997 | Slovan Velvary | DM/FB | [17] |
Ryan Hà | Ryan Ha | Pháp | 1997 | Becamex Bình Dương | WF | |
Jason Quang Vinh Pendant | Jason Pendant | Pháp | 1997 | Quevilly-Rouen | LB | |
Florentin Phạm Huy Tiến | Florentin Pham | România | 1997 | Retired | RB | |
Phi Nguyen | Thụy Sĩ | 1997 | Givisiez | DM | ||
Eddie Trần | Eddie Tran | Thụy Điển | 1997 | AFC Eskilstuna | DM | |
Steven Đặng Thanh Hoàng | Steven Dang | Hoa Kỳ | 1997 | SHB Đà Nẵng | CB | |
Keven Nguyễn Huy | Keven Huy Nguyen | Hoa Kỳ | 1997 | Retired | DM | |
Anton Nguyễn | Anton Nguyen | Belarus | 1998 | Uni Minsk | ST | |
Nguyễn Hùng Anh | Andrey Hungovich Nguyen | Nga | 1998 | Free agent | CM | |
Dương Thanh Tùng | Tung Duong Thanh | Cộng hòa Séc | 1999 | Slovan Velvary | DM | |
Tony Lê Tuấn Anh | Tony Le | Cộng hòa Séc | 1999 | Free agent | DM | |
Fabian Vỹ Ngọc | Fabian Vy Ngoc | Đức | 1999 | Free agent | WF | |
Nguyễn Anh Hiệp | Hà Lan | 1999 | VV Goes | AM/WF | ||
Vũ Xuân Thắng | Artem Vu Suan | Belarus | 2000 | Osipovichi | WF | |
Phon Tayninh | Campuchia | 2000 | Tiffy Army | CB | ||
Lưu Công Thành | Petr Luu Cong Thanh | Cộng hòa Séc | 2000 | Markvartovice | GK | |
Trương Quốc Minh | Quoc Minh Truong | Đan Mạch | 2000 | Khánh Hòa | RB/WF | |
Nguyễn Nhữ Đức Anh | Nguyen Nhu Duc Anh | Đức | 2000 | Free agent | CB | |
Aaron Nguyen | Hoa Kỳ | 2000 | Chicago House | DM | ||
Lê Đằng Long | Li Tenglong | Trung Quốc | 2001 | Henan | AM/ST | |
Jessy Nguyen | Pháp | 2001 | Châtellerault | DM | ||
Nalongsit Chanthalangsy | Lào | 2001 | Viengchanh | CB | ||
Davide Nguyễn | Davide Nguyen | Ý | 2001 | Unknown | CB | |
Kelvin Bùi | Kelvin Bui | Hà Lan | 2002 | SV OSS'20 | RB | |
Noah Nguyen | Hà Lan | 2002 | VV UNA | FW | ||
Kenny Phi Hoàng Chandler | Hoa Kỳ | 2002 | Free agent | LB | ||
Martin Đồng | Martin Dong | Đan Mạch | 2003 | Free agent | WF | |
Tomáš Nguyễn Đức Thiện | Tomáš Nguyen | Cộng hòa Séc | 2003 | Free agent | RB | |
Brandon Đỗ Hữu Danh | Brandon Do | Đức | 2003 | Union Nettetal | RB/CB | |
Trần Duy Thành | Duy Thanh Tran | Đức | 2003 | TSV 1865 Dachau | GK | |
Kaelin Nguyễn Trương Khôi | Kaelin Nguyen | New Zealand | 2003 | Wellington Phoenix | WF/ST | |
Vũ Thành An | Damian Vu Thanh | Ba Lan | 2003 | Olimpia Grudziądz | DM/AM | |
Lê Khắc Viktor | Viktor Hakovich Le | Nga | 2003 | Quy Nhơn Bình Định | AM/WF | |
Leon Dương | Leon Duong | Thụy Sĩ | 2003 | Rapperswil-Jona | WF/ST | |
Karim Trần Phi Long | Karim Phi Long Tran | Algérie | 2004 | Free agent | WF | |
Nathan Chí Nguyễn | Nathan Nguyen | Úc | 2004 | Brisbane Roar | WF | |
Tyler James Thái Crawford | Tyler Crawford | Canada | 2004 | Vancouver FC | LB | |
Trần Khánh Hưng | Khanh Hung Tran | Canada | 2004 | PVF-CAND | WF | |
Vitek Phan | Cộng hòa Séc | 2004 | Jablonec | MF | ||
Martin Mai | Đan Mạch | 2004 | Aarhus GF | WF | ||
Aymeric Faurand-Tournaire | Pháp | 2004 | Laval | ST/WF | ||
Achille Truchot | Pháp | 2004 | Znojmo | LB | ||
Tommy Nguyen | Đức | 2004 | Phönix Lübeck | CB | ||
Phòng Gia Huy | Gia Huy Phong | Đức | 2004 | Viktoria Berlin | LB/CB | |
Damoth Thongkhamsavath | Lào | 2004 | Ezra | CM | ||
Lê Trung Vinh | Vinh Le | Hoa Kỳ | 2004 | Hồ Chí Minh City | WF | |
Nguyễn Đỗ Chung Thắng | Chung Nguyen Do | Bulgaria | 2005 | Slavia Sofia | DM | |
Camilo Vasconcelos | Canada | 2005 | HFX Wanderers | CM | ||
Alex Bui Do | Cộng hòa Séc | 2005 | Bohemians Praha | DF/WF | ||
Andrej Nguyễn An Khánh | Andrej Nguyen | Cộng hòa Séc | 2005 | Sigma Olomouc | CM | |
Nguyễn Nam Khánh | Nguyen Nam Khanh | Cộng hòa Séc | 2005 | Jablonec | MF | |
Nguyễn Tuấn Kiệt | Tuan Kiet Nguyen | Cộng hòa Séc | 2005 | Příbram | DF | |
David Pham | Cộng hòa Séc | 2005 | Turnov | CM | ||
Trần Duy Tân | Duy Tan Tran | Cộng hòa Séc | 2005 | Teplice | LB | |
Trần Kế An | Kean Tran | Đan Mạch | 2005 | Lyngby | RB | |
Tony Phạm Phong | Tony Phong Pham | Phần Lan | 2005 | HJK Helsinki | ST/WF | |
Evan Abran | Pháp | 2005 | SC Bastia | LB | ||
Kami Mechin | Pháp | 2005 | Montferrand | FW | ||
Abdel Amine Tran | Trần Đức Vinh | Pháp | 2005 | Montfermeil | MF | |
Ibrahim Maza | Đức | 2005 | Hertha BSC | ST | ||
Roberto Cittadini | Ý | 2005 | Carrarese | CB | ||
Vadim Nguyễn | Vadim Nguyen | Nga | 2005 | Rostov | CM/WB | |
Nicolas Nguyen | Slovakia | 2005 | Pohronie | AM | ||
Max Vuong | Hoa Kỳ | 2005 | Clayton State University | MF | ||
Khoa Ngo | Úc | 2006 | Perth Glory | WF | ||
Van-Alessandro Nguyen Skyriotis | Áo | 2006 | Wolfsberger AC | CM | ||
Lukas Ho Hung | Cộng hòa Séc | 2006 | Bohemians Praha | DF | ||
Nguyễn Tùng Lâm | Nguyen Tung Lam | Cộng hòa Séc | 2006 | Mladá Boleslav | CB | |
Maxime Tran | Pháp | 2006 | Guingamp | RB/DM | ||
Kelvin Cao Phong | Kelvin Cao | Đức | 2006 | Union Berlin | ST | |
Vũ Như Thông | Simon Nhu Thong Vu | Đức | 2006 | Fortuna Düsseldorf | CM | |
Thomas-Lê Desurmont | Luxembourg | 2006 | Mainz 05 | CM | ||
Brandon Lý | Brandon Ly | Ireland | 2006 | Burnley | RB/DM | |
Lenn Trần Minh Quang | Lenn Minh Tran | Bỉ | 2007 | Genk | RB | |
Phạm Anh Khôi | Anh Khoi Pham | Bỉ | 2007 | Royal Antwerp | WF | |
Trần Thắng Chung | Thang Chung Tran | Bulgaria | 2007 | Slavia Sofia | DM | |
Rahni Moreau Nguyen | Pháp | 2007 | Bordeaux | DM | ||
Seny Dang Tiep | Ý | 2007 | Lorient | FW | ||
Christopher Nguyen | Hoa Kỳ | 2007 | San Jose Earthquakes | GK | ||
Ilhan Nguyen López | Bỉ | 2008 | Molenbeek | DF | ||
Lưu Trường Giang | Truong Giang Luu | Cộng hòa Séc | 2008 | Slovan Liberec | MF | |
Vũ Minh Tú | Minh Tu Vu | Cộng hòa Séc | 2008 | Slovan Liberec | FW | |
Casper Lu | Đan Mạch | 2008 | Vejle Boldklub | LB | ||
Caleb Nguyen | Phần Lan | 2008 | Käpylän | WF | ||
Leny Garguilo | Pháp | 2008 | Toulouse | WF | ||
Nguyễn Hoàn Matteus | Matteus Nguyen | Na Uy | 2008 | Brann | CB | |
Brett Phan | Hoa Kỳ | 2008 | Los Angeles Galaxy | CM |
Cầu thủ nữ gốc Việt sửa
Tên Tiếng Việt | Tên gốc | Quốc tịch | Năm Sinh | Câu lạc bộ hiện tại | Vị Trí | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexandra Huỳnh Bảo Yến | Alexandra Huynh | Úc | 1994 | Western Sydney Wanderers | CB | |
Samantha Tran | Hoa Kỳ | 1998 | Oakland Soul SC | ST | ||
Olivia Lan Nguyễn | Olivia Nguyen | Hoa Kỳ | 2000 | Klepp IL | FW | |
Katie Duong | Hoa Kỳ | 2001 | Stanford Cardinal | CM | ||
Chelsea Lê | Hoa Kỳ | 2001 | Gonzaga University | CM | ||
Sophia Nguyen | Hoa Kỳ | 2001 | Florida State Seminoles | RB | ||
Kaylee Pham | Hoa Kỳ | 2001 | Wright State Raiders | CB | ||
Amber Nguyen | Hoa Kỳ | 2002 | Vanderbilt University | WF | ||
Sophie Tranholm Nielsen | Đan Mạch | 2002 | Kolding IF | LB | ||
Đinh Kim Thanh | Kim Dinh Thanhová | Cộng hòa Séc | 2003 | Slovan Liberec | ST | |
Kyah Lê | Hoa Kỳ | 2003 | Gonzaga University | ST | ||
Faith Nguyen | Hoa Kỳ | 2003 | UCLA | GK | ||
Pernille Truong | Đan Mạch | 2004 | Aalborg BK | CB | ||
Eva Nguyen | Hà Lan | 2005 | Feyenoord | WF | ||
Thais Do | Pháp | 2006 | Reims | MF | ||
Mikayla Duong | Úc | 2007 | FNSW Institute | MF |
Xem thêm sửa
Chú thích sửa
- ^ “SGGP Online- Chào |Phan Văn Santos!”. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2009.
- ^ “https://hanoimoi.vn/404”. Báo Hànộimới. Truy cập 26 tháng 11 năm 2023. Liên kết ngoài trong
|title=
(trợ giúp) - ^ a b Báo Ninh Bình điện tử - |Tin tức - Các đồng chí lãnh đạo tỉnh thăm hỏi động viên lễ xuất quân |chuẩn bị cho mùa giải mới của câu lạc bộ bóng đá THE Vissai Ninh Bình<!-|- Bot generated title -->
- ^ a b Báo Lao động Điện Tử - Bao Lao Dong Dien Tu | LAODONG.COM.VN
- ^ VFF - Vietnam |Football Federation[liên kết hỏng]
- ^ a b http://www.tinthethao.com.vn/VDQG-V-League/Tin-tuc-V-{League/50462.aspx[liên kết hỏng]
- ^ a b ||Thanh Nien Online - Thể thao | Tostao và Helio được nhập tịch VN Lưu trữ 2010-03-29 tại Wayback Machine
- ^ Vua phá |lưới V-League 2013 được nhập quốc tịch Việt Nam[liên kết hỏng]
- ^ “Becamex Bình Dương chính thức ký hợp đồng với thủ môn Esele”. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2013.
- ^ Tiền vệ Mota |trở thành công dân Việt Nam
- ^ “1990 Hung Dang - The Grecian Archive - University of Exeter”. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2023.
- ^ “Em trai Yohan Cabaye muốn khoác áo tuyển Việt Nam”. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2023.
- ^ “Cầu thủ gốc Việt Filip Nguyễn: "Ước mơ của tôi là được khoác áo ĐTQG Việt Nam" | Goal.com”. www.goal.com. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2023.
- ^ “The Thao Thanhnien”. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2023.
- ^ “Fox Sports”. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2023.
- ^ “Cầu thủ Việt kiều Canada Pierre Lamothe trong màu áo SHB Đà Nẵng có gì đặc biệt?”. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2023.
- ^ “Cầu thủ gốc Việt Boby Lương: N'golo Kante của U21 Dukla Praha (P1)”. goal.com. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2023.