Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-16 thế giới 1985

bài viết danh sách Wikimedia

Bảng A sửa

  Trung Quốc sửa

Huấn luyện viên:   Gao Fengwen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Li Xianzhong (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Liaoning
2 2HV Feng Zhigang (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (15 tuổi)   Wuhan
3 2HV Shang Qing (1968-11-16)16 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   Bayi
4 2HV Fan Li (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Shanghai
5 2HV Bi Sheng (1968-08-03)3 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Beijing
6 2HV Sun Bowei (1968-09-29)29 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Sichuan
7 3TV Tu Shengqiao (1968-11-09)9 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   Wuhan
8 3TV Xie Yuxin (1968-12-10)10 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   Guangdong
9 3TV Cao Xiandong (1968-08-19)19 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Beijing
10 3TV Guo Zhuang (1968-08-18)18 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Liaoning
11 3TV Qing Baoquan (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Beijing
12 3TV Li Xangjie (1968-12-12)12 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   Jilin
13 4 Tang Weihu (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Yunnan
14 4 Liu Bin (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Sichuan
15 4 Cui Guangri (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Jilin
16 2HV Yan Yongzhu (1968-08-09)9 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Jilin
17 4 Fan Guotao (1968-10-23)23 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Liaoning
18 1TM Li Zhong (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Tianjin

  Bolivia sửa

Huấn luyện viên:   Eduardo Rivero

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jorge Arteaga (1969-06-02)2 tháng 6, 1969 (16 tuổi)   Tahuichi Academy
2 2HV Ko Ishikawa (1970-08-10)10 tháng 8, 1970 (14 tuổi)   Tahuichi Academy
3 2HV Hugo Pinto (1970-08-12)12 tháng 8, 1970 (14 tuổi)   Tahuichi Academy
4 3TV David Saracho (1969-10-31)31 tháng 10, 1969 (15 tuổi)   Tahuichi Academy
5 3TV César Burgos (1969-02-06)6 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Tahuichi Academy
6 3TV Eduardo Trigo (1969-04-13)13 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Tahuichi Academy
7 2HV Hernan Atalá (1969-07-30)30 tháng 7, 1969 (16 tuổi)   Tahuichi Academy
8 2HV Maximiliano Pérez (1968-11-24)24 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   Tahuichi Academy
9 3TV Fernando Ribera (1969-05-15)15 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   Tahuichi Academy
10 3TV Erwin Sánchez (1969-10-19)19 tháng 10, 1969 (15 tuổi)   Tahuichi Academy
11 3TV Richard Romero (1969-02-24)24 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Tahuichi Academy
12 1TM Ronald Cadario (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (16 tuổi)   Tahuichi Academy
13 3TV Mauricio Ramos (1969-09-23)23 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Tahuichi Academy
14 4 Marco Etcheverry (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (14 tuổi)   Tahuichi Academy
15 2HV Jorge Aponte (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Tahuichi Academy
16 4 Ramón Cruz (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   Tahuichi Academy
17 4 Marcos Urquiza (1970-12-12)12 tháng 12, 1970 (14 tuổi)   Tahuichi Academy
18 2HV Walter Aguilera (1970-05-11)11 tháng 5, 1970 (15 tuổi)   Tahuichi Academy

  Guinée sửa

Huấn luyện viên:   Chérif Souleymane

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fodé Sylla (1969-04-02)2 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Hafia
2 2HV Ousmane Camara (1970-02-13)13 tháng 2, 1970 (15 tuổi)   Université Club
3 2HV Abdoul Sow (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (14 tuổi)   Université Club
4 2HV Morlaye Soumah (1971-01-27)27 tháng 1, 1971 (14 tuổi)   Université Club
5 2HV Ousmane Fernández (1969-02-04)4 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Atlantic
6 2HV Mohamed Conte (1969-04-09)9 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Hafia
7 4 Mohamed Kake (1970-06-09)9 tháng 6, 1970 (15 tuổi)   Université Club
8 2HV Sékou Fofana (1970-06-04)4 tháng 6, 1970 (15 tuổi)   Université Club
9 3TV Mohamed Soumah (1970-05-24)24 tháng 5, 1970 (15 tuổi)   Hafia
10 3TV Lamine Touré (1971-12-23)23 tháng 12, 1971 (13 tuổi)   Université Club
11 3TV Mohamed Camara (1970-04-13)13 tháng 4, 1970 (15 tuổi)   Université Club
12 3TV Mohamed Sylla (1971-02-22)22 tháng 2, 1971 (14 tuổi)   Hafia
13 3TV Fodé Soumah (1969-10-29)29 tháng 10, 1969 (15 tuổi)   Université Club
14 3TV Salifou Koita (1969-05-08)8 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   Hafia
15 4 Abdoul Bangoura (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (15 tuổi)   Université Club
16 4 Ibrahima Touré (1970-01-13)13 tháng 1, 1970 (15 tuổi)   Université Club
17 4 Abdourahmane Camara (1971-02-15)15 tháng 2, 1971 (14 tuổi)   Hafia
18 1TM Edgar Sylla (1970-03-22)22 tháng 3, 1970 (15 tuổi)   Université Club

  Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên:   Angus McAlpine

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tom Foley (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Billerica
2 3TV Brian Adcock (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Evan Hut
3 4 Brian Benedict (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   Lauderh Lions
4 3TV John Cocking (1968-09-27)27 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Concorde
5 2HV Neil Covone (1969-08-31)31 tháng 8, 1969 (15 tuổi)   Hialeah Lakes
6 2HV Brian Donally (1969-06-09)9 tháng 6, 1969 (16 tuổi)   Scott Gallagher SC
7 2HV Tony Epifani (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (16 tuổi)   Sporting Foot
8 3TV Hendrig Gutiérrez (1968-08-28)28 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Date County
9 2HV John Gwin (1968-10-31)31 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Torrance United
10 4 Chris Hillyer (1969-09-30)30 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Juventus SC
11 3TV Kris Kelderman (1968-12-10)10 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   Neenah Eagles
12 4 Larry McPhail (1968-08-27)27 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Titans
13 2HV Derek Missimo (1969-01-20)20 tháng 1, 1969 (16 tuổi)   Comets
14 3TV David Mueller (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Rangers SC
15 4 Curtis Pride (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   Saddlebrook
16 2HV Joey Valenti (1968-08-29)29 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Tampa Bay Rangers
17 3TV Lyle Yorks (1970-01-30)30 tháng 1, 1970 (15 tuổi)   Mansfield SC
18 1TM Mike Gaub (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   W Valley United

Bảng B sửa

  Úc sửa

Huấn luyện viên:   Vic Dalgleish

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM George Bouhoutsos (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Canterbury
2 3TV Damien Butler (1969-09-05)5 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Inala City
3 2HV Gareth Naven (1969-03-03)3 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   Bayswater Inter
4 3TV Craig Naven (1969-03-03)3 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   Bayswater Inter
5 2HV George Jolevski (1969-03-26)26 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   Preston Makedonia
6 2HV Michael Graham (1969-02-06)6 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Wallsend
7 2HV Robert Runje (1969-02-26)26 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Frankston Pines
8 3TV Craig Foster (1969-04-15)15 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Goonellabah
9 3TV David Schott (1969-07-31)31 tháng 7, 1969 (16 tuổi)   Blacktown City
10 3TV Alfie Catalano (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Brisbane City
11 2HV David Barrett (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Sydney Olympic
12 3TV Mark Talajic (1969-07-02)2 tháng 7, 1969 (16 tuổi)   Melbourne Croatia
13 3TV Anthony Grbac (1969-03-30)30 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   Brunswick Juventus
14 4 Scott Racey (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   Bayswater Inter
15 4 Paul Trimboli (1969-02-25)25 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Brighton
16 4 Stan Thodis (1969-04-11)11 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Heidelberg United
17 4 Colin Cooper (1969-02-01)1 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Altona City
18 1TM Corrado Nobile (1968-10-14)14 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Fawkner Blues

  Argentina sửa

Huấn luyện viên:   Carlos Pachamé

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM José Miguel (1969-06-23)23 tháng 6, 1969 (16 tuổi)   River Plate
2 2HV Favio Almirón (1969-04-07)7 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Nueva Chicago
3 3TV Diego Álvarez (1969-05-01)1 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   River Plate
4 2HV Fernando Cáceres (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Argentinos Juniors
5 2HV Juan Cybulski (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   River Plate
6 3TV Alberto Denis (1969-02-08)8 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Vélez Sársfield
7 4 Lorenzo Frutos (1969-05-02)2 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   San Lorenzo
8 3TV Fernando Kuyumuchoglu (1969-02-27)27 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   River Plate
9 3TV Hugo Maradona (1969-05-09)9 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   Argentinos Juniors
10 2HV Gabriel Marino (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   Argentinos Juniors
11 2HV Gustavo Montero (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   River Plate
12 1TM Christian Corrales (1969-06-04)4 tháng 6, 1969 (16 tuổi)   Huracán
13 4 Alejandro Presa (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   Estudiantes de La Plata
14 3TV Fernando Redondo (1969-06-06)6 tháng 6, 1969 (16 tuổi)   Argentinos Juniors
15 3TV Mario Rocca (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Independiente
16 4 Alejandro Ruidíaz (1969-09-03)3 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Independiente
17 4 Dani (1969-01-29)29 tháng 1, 1969 (16 tuổi)   River Plate
18 2HV Néstor Valenzuela (1969-11-19)19 tháng 11, 1969 (15 tuổi)   Vélez Sársfield

  Cộng hòa Congo sửa

Huấn luyện viên:   David Memy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jasmin Ngangoye (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Abeilles FC
2 2HV Eric Mantot (1968-09-06)6 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   CARA
3 2HV Jean Nzikou (1968-08-12)12 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Inter Club
4 2HV José Malanda (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Vita Club Mokanda
5 2HV Lambert Galibali (1968-12-03)3 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   EMPCR
6 3TV Ladislas Ossie (1969-09-01)1 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Telesport
7 3TV Mesmin Mbemba (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   Kotoko MFOA
8 3TV Étienne Salles (1968-11-11)11 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   Vita Club Mokanda
9 4 Alphonse Gono (1970-04-02)2 tháng 4, 1970 (15 tuổi)   Inter Club
10 4 Guy Makosso-Pouna (1969-09-27)27 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   AS Cheminots
11 3TV Antoine Ebiki-Kama (1968-09-03)3 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   US Agip
12 3TV Landry Kanza (1970-05-07)7 tháng 5, 1970 (15 tuổi)   CARA
13 2HV Thierry Obs-Apounou (1968-09-26)26 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   EMPCR
14 2HV Yvon Ossibi (1969-10-16)16 tháng 10, 1969 (15 tuổi)   EMPCR
15 4 Jean-Paul Balla (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Vita Club Mokanda
16 1TM Wilfrid Kibangou (1969-06-22)22 tháng 6, 1969 (16 tuổi)   Telesport
17 3TV Guy Etoto (1971-06-12)12 tháng 6, 1971 (14 tuổi)   US Avenir
18 4 Hervé Kakou (1968-11-25)25 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   CARA

  Tây Đức sửa

Huấn luyện viên:   Horst Köppel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alexander Ogrinc (1968-12-10)10 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   VfB Stuttgart
2 2HV Ralf Lewe (1969-05-13)13 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   Wattenscheid 09
3 2HV Peter Jung (1968-09-22)22 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   SV Kuppenheim
4 2HV Dirk Konerding (1969-02-27)27 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Arminia Bielefeld
5 3TV Martin Schneider (1968-11-24)24 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   Bayern Munich
6 3TV Peter Gartmann (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   FC Augsburg
7 3TV René Schliechting (1968-10-07)7 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Eintracht Frankfurt
8 3TV Klaus Mirwald (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   VfB Stuttgart
9 3TV Marcel Witeczek (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Bayer Uerdingen
10 3TV Detlev Dammeier (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Hannover 96
11 4 Ralph Jester (1968-09-08)8 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Bramfelder SV
12 1TM Thomas Revermann (1968-09-22)22 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Preußen Münster
13 2HV Helmut Gabriel (1968-10-03)3 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   SC Neheim
14 2HV Sascha Kiefaber (1968-08-23)23 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   1. FC Kaiserslautern
15 3TV Bernhard Schöfer (1969-08-16)16 tháng 8, 1969 (15 tuổi)   VfB Stuttgart
16 3TV Stefan Simon (1969-06-18)18 tháng 6, 1969 (16 tuổi)   Eintracht Frankfurt
17 3TV Ralf Sturm (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   1. FC Köln
18 4 Peter Radojewski (1968-11-18)18 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   Fortuna Düsseldorf

Bảng C sửa

  Ả Rập Xê Út sửa

Huấn luyện viên:   Mohamed Abdoulraman

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Waleed Al-Baz (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Al-Qadisiyah
2 2HV Fahad Al-Eshaiwy (1970-01-28)28 tháng 1, 1970 (15 tuổi)   Al-Ahli
3 2HV Hamad Al-Deghaim (1969-07-29)29 tháng 7, 1969 (16 tuổi)   Al-Ettifaq
4 2HV Mansour Dagriri (1969-11-04)4 tháng 11, 1969 (15 tuổi)   Al-Qadisiyah
5 2HV Abdulrahman Al-Roomi (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (15 tuổi)   Al-Ahli
6 3TV Khaled Al-Dosari (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (14 tuổi)   Al-Shabab
7 3TV Abdulaziz Al-Razgan (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (15 tuổi)   Al-Ettifaq
8 3TV Marwan Al-Bassas (1970-05-17)17 tháng 5, 1970 (15 tuổi)   Al-Fatih
9 3TV Saadoun Al-Suraiti (1970-07-14)14 tháng 7, 1970 (15 tuổi)   Al-Ettifaq
10 4 Adel Al-Dosary (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (14 tuổi)   Al-Ettifaq
11 4 Saleh Al-Najrani (1970-12-21)21 tháng 12, 1970 (14 tuổi)   Al-Ahli
12 4 Ali Daghriri (1969-12-01)1 tháng 12, 1969 (15 tuổi)   Al Nassr FC
13 4 Boushal Al-Boushal (1970-01-22)22 tháng 1, 1970 (15 tuổi)   Al Jabalain
14 3TV Nasser Al-Fahad (1969-07-03)3 tháng 7, 1969 (16 tuổi)   Al-Riyadh
15 2HV Fahad Al-Humaid (1970-08-28)28 tháng 8, 1970 (14 tuổi)   Al-Hilal
16 4 Khaled Al-Harbi (1969-10-11)11 tháng 10, 1969 (15 tuổi)   Al-Ittihad
17 2HV Siraj Mashmoos (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (14 tuổi)   Al-Shabab
18 1TM Nawaf Mubarak (1969-12-12)12 tháng 12, 1969 (15 tuổi)   Al Nassr FC

  Costa Rica sửa

Huấn luyện viên:   Manuel Arias

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dilson Solis (1969-01-23)23 tháng 1, 1969 (16 tuổi)   Herediano
2 2HV Erick Rodríguez (1968-12-08)8 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   Herediano
3 2HV Marcos Padilla (1969-07-17)17 tháng 7, 1969 (16 tuổi)   Saprissa
4 2HV Sergio Alvarado (1968-08-02)2 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   San José
5 2HV Edwin Barquero (1968-10-23)23 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Herediano
6 2HV Gilberto Villalobos (1969-10-09)9 tháng 10, 1969 (15 tuổi)   San José
7 3TV Donald Avila (1968-08-18)18 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Deportivo Company
8 3TV Raymond Monney (1968-11-27)27 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   Atenas
9 3TV Javier Wanchope (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   San José
10 3TV Jaime Quesada (1969-05-14)14 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   Saprissa
11 4 José Ramírez Bản mẫu:Birth date and age17   Saprissa
12 3TV Hernán Medford (1968-05-23)23 tháng 5, 1968 (17 tuổi)   Grecia
14 4 Alvaro Hernández (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   Grecia
15 3TV Roger León (1969-01-18)18 tháng 1, 1969 (16 tuổi)   Alajuelense
16 4 Fernando Rosses (1968-12-29)29 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   Belén
17 4 Sergio Bogantes (1969-02-02)2 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Tres Ríos
20 1TM Carlos Ramírez (1968-09-13)13 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Saprissa
22 1TM Rafael Villalobos (1968-10-23)23 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Pérez Zeledón

  Nigeria sửa

Huấn luyện viên:   Sebastian Brodrick-Imasuen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Lucky Agbonsevbafe (1969-08-12)12 tháng 8, 1969 (15 tuổi) No club
2 2HV Tenworimi Duere (1969-12-07)7 tháng 12, 1969 (15 tuổi) No club
3 2HV Nduka Ugbade (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (15 tuổi) No club
4 2HV Fatai Atere (1971-08-01)1 tháng 8, 1971 (13 tuổi) No club
5 2HV Binabei Numa (1969-07-08)8 tháng 7, 1969 (16 tuổi) No club
6 3TV Kingsley Aikhionbore (1969-09-24)24 tháng 9, 1969 (15 tuổi) No club
7 3TV Salisu Nakade (1968-10-01)1 tháng 10, 1968 (16 tuổi) No club
8 3TV Sani Adamu (1968-11-02)2 tháng 11, 1968 (16 tuổi) No club
9 4 Jonathan Akpoborie (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (16 tuổi) No club
10 4 Victor Igbinoba (1969-10-08)8 tháng 10, 1969 (15 tuổi) No club
11 4 Bilia Momoh (1969-12-25)25 tháng 12, 1969 (15 tuổi) No club
12 1TM Imama Amapakabor (1969-07-27)27 tháng 7, 1969 (16 tuổi) No club
13 2HV Baldwin Bazuaye (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (16 tuổi) No club
14 4 Joseph Babatunde (1969-07-28)28 tháng 7, 1969 (16 tuổi) No club
15 2HV Chukwuma Nwoha (1970-01-17)17 tháng 1, 1970 (15 tuổi) No club
16 3TV Mohamed Yahaya (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (15 tuổi) No club
17 3TV Hilary Adiki (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (14 tuổi) No club
18 3TV Dele Abubakar (1969-10-02)2 tháng 10, 1969 (15 tuổi) No club
  • Nigerian players were selected from school teams.

  Ý sửa

Huấn luyện viên:   Giuseppe Lupi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fabio Popaiz (1969-03-07)7 tháng 3, 1969 (16 tuổi)
2 3TV Michele Gelsi (1968-09-07)7 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Fiorentina
3 2HV Roberto Beretta (1968-08-11)11 tháng 8, 1968 (16 tuổi)
4 2HV Luigi Garzja (1969-07-07)7 tháng 7, 1969 (16 tuổi)   Lecce
5 2HV Alessandro Dozio (1968-08-01)1 tháng 8, 1968 (16 tuổi)
6 3TV Andrea Caverzan (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Montebelluna
7 4 Giorgio Bresciani (1969-04-23)23 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Torino
8 3TV Piero Tersigni (1968-08-06)6 tháng 8, 1968 (16 tuổi)
9 3TV Valerio Mazzucato (1969-01-27)27 tháng 1, 1969 (16 tuổi)
10 3TV Roberto D'Ermilio (1968-10-08)8 tháng 10, 1968 (16 tuổi)
11 4 Maurizio Ganz (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Sampdoria
12 1TM Alessio Tonet (1968-12-13)13 tháng 12, 1968 (16 tuổi)
13 2HV Stefano Alfonso (1970-01-28)28 tháng 1, 1970 (15 tuổi)
14 2HV Vincenzo Maiuri (1969-05-26)26 tháng 5, 1969 (16 tuổi)
15 2HV Sergio Porrini (1968-11-08)8 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   Milan
16 3TV Mauro Antonioli (1968-09-27)27 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
17 4 Omar Gaslini (1968-09-28)28 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
18 3TV Simone Baldo (1969-02-02)2 tháng 2, 1969 (16 tuổi)

Bảng D sửa

  Qatar sửa

Huấn luyện viên:   Carlos Roberto Cabral

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ahmed Al-Kuwari (1969-04-08)8 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Al-Nassr
2 2HV Saad Esmael (1969-07-23)23 tháng 7, 1969 (16 tuổi)   Qatar SC
3 2HV Ali Al-Kubaisi (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Al-Shamal
4 2HV Ali Al-Sulaiti (1969-04-18)18 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Al-Arabi
5 2HV Osama Al-Dafea (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Al-Rayyan
6 3TV Farid Al-Mahmoodi (1969-05-07)7 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   Al-Sadd
7 3TV Mohammed Al-Muhaiza (1969-10-17)17 tháng 10, 1969 (15 tuổi)   Al-Shamal
8 3TV Yousef Khalaf (1969-04-07)7 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Al-Tadamon
9 4 Salah Aman (1969-04-16)16 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Al-Rayyan
10 3TV Saud Al-Thani (1969-06-19)19 tháng 6, 1969 (16 tuổi)   Al-Rayyan
11 4 Adel Al-Abdulla (1969-04-18)18 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Al-Rayyan
12 1TM Jamal Hilal (1969-11-18)18 tháng 11, 1969 (15 tuổi)   Al-Arabi
13 2HV Abdulla Al-Adsani (1969-05-05)5 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   Al-Arabi
14 4 Mohd Bajaidah (1969-12-04)4 tháng 12, 1969 (15 tuổi)   Al-Sadd
15 2HV Marzouq Abdulla (1969-04-11)11 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Al-Sadd
16 4 Saleh Al-Mohannadi (1969-09-24)24 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Al-Sadd
17 3TV Khalifa Hilal (1969-08-24)24 tháng 8, 1969 (15 tuổi)   Al-Sadd
18 3TV Rahman Al-Hashmi (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Education

  Brasil sửa

Huấn luyện viên:   Homero Cavalheiro

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Palmieri (1968-08-25)25 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Bangu
2 2HV Resende (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Vitória
3 2HV Mauricio (1969-07-25)25 tháng 7, 1969 (16 tuổi)   Vitória
4 2HV André Cruz (1968-09-20)20 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Ponte Preta
5 3TV Anderson (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   América
6 3TV Iván Rocha (1969-01-14)14 tháng 1, 1969 (16 tuổi)   São Paulo
7 4 Moreira (1969-01-23)23 tháng 1, 1969 (16 tuổi)   Flamengo
8 2HV Pereira (1969-11-26)26 tháng 11, 1969 (15 tuổi)   Portuguesa
9 3TV Bismarck (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (15 tuổi)   Vasco da Gama
10 4 William (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Vasco da Gama
11 4 Rodrigues (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (16 tuổi)   Internacional
12 1TM Assumpça (1969-05-12)12 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   Flamengo
13 2HV Félix (1970-02-20)20 tháng 2, 1970 (15 tuổi)   Palmeiras
14 2HV Marques (1968-09-17)17 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Cruzeiro
15 3TV Neto (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   Vitória
16 3TV Carlos (1969-08-01)1 tháng 8, 1969 (15 tuổi)   Matsubara
17 4 Cláudio (1969-12-30)30 tháng 12, 1969 (15 tuổi)   Botafogo
18 4 Gilson (1968-10-29)29 tháng 10, 1968 (16 tuổi)   Grêmio

  México sửa

Huấn luyện viên:   Roberto Rodríguez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Raul Zepeda (1969-03-25)25 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   América
2 2HV José Franco (1968-08-14)14 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Necaxa
3 2HV José de la Fuente (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi)[1]   Monterrey
4 2HV Juan de Dios Ramírez Perales (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (16 tuổi)   UNAM
5 2HV Héctor Rubio (1968-11-10)10 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   Cruz Azul
6 3TV Pedro García (1969-04-02)2 tháng 4, 1969 (16 tuổi)   Atlas
7 3TV Ramon Raya (1968-09-08)8 tháng 9, 1968 (16 tuổi)   América
8 3TV Enrique González (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Ag de Echeg
9 3TV José Castillo (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   UNAM
10 4 Rafael Ramirez-Herrera (1969-02-12)12 tháng 2, 1969 (16 tuổi)   Deportivo Paris
11 4 Elias Ledesma (1969-01-09)9 tháng 1, 1969 (16 tuổi)   Azucareros
12 3TV Víctor Montoya (1968-11-14)14 tháng 11, 1968 (16 tuổi)   América
13 2HV Maurício Estrada (1969-06-12)12 tháng 6, 1969 (16 tuổi)   América
14 3TV Gabriel Ruiz (1969-10-18)18 tháng 10, 1969 (15 tuổi)   América
15 2HV Gilberto Camargo (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (16 tuổi)   América
16 4 Luis García (1969-06-01)1 tháng 6, 1969 (16 tuổi)   UNAM
17 1TM Manuel Villegas (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (16 tuổi)   Atlas
18 4 Francisco Cortés (1969-08-17)17 tháng 8, 1969 (15 tuổi)   Tecos UAG

  Hungary sửa

Huấn luyện viên:   Bertalan Bicskei

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM István Tarlósi (1968-08-29)29 tháng 8, 1968 (16 tuổi)
2 3TV Csaba Horváth (1969-03-07)7 tháng 3, 1969 (16 tuổi)
3 2HV András Jávorka (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (16 tuổi)
4 2HV János Palaczky (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (16 tuổi)
5 3TV Tamás Udvardi (1968-09-28)28 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
6 2HV András Kisistók (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (16 tuổi)
7 3TV László Marik (1969-03-09)9 tháng 3, 1969 (16 tuổi)
8 3TV Zsolt Limperger (1968-09-13)13 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
9 4 Attila Kecskés (1969-02-13)13 tháng 2, 1969 (16 tuổi)
10 4 Tamás Petres (1968-09-03)3 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
11 4 Zoltán Kanál (1968-11-11)11 tháng 11, 1968 (16 tuổi)
12 4 Zoltán Molnár (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
13 2HV Attila Harcsár (1968-11-11)11 tháng 11, 1968 (16 tuổi)
14 2HV Zsolt Páling (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (16 tuổi)
15 3TV Zsolt Huszák (1968-11-11)11 tháng 11, 1968 (16 tuổi)
16 2HV József Ördög (1969-06-30)30 tháng 6, 1969 (16 tuổi)
17 3TV István Szoczey (1968-09-29)29 tháng 9, 1968 (16 tuổi)
18 1TM Árpád Kovacsevics (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (16 tuổi)

Tham khảo sửa

  1. ^ “Anécdotas: ¿Qué pasó con "Los Cachirules"?” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Glorias Pasadas.

<Tham khảo />