Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham gia Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016 được tổ chức tại Colombia, từ ngày 10 tháng 9 đến 1 tháng 10, 2106[1]

Bảng A

sửa

Huấn luện viên trưởng:   Arney Fonnegra

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Ñañez (1984-12-15)15 tháng 12, 1984 (31 tuổi)   Deportivo Lyon
2 3TV Javier Ortíz (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (27 tuổi)   Real Antioquia
3 2HV Gildardo Zúñiga (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (23 tuổi)   Tolima Syscafé
4 2HV Yeisson Fonnegra (1992-04-19)19 tháng 4, 1992 (24 tuổi)   Talento Dorado
5 3TV Yefri Duque (1992-03-24)24 tháng 3, 1992 (24 tuổi)   Deportivo Meta
6 2HV Miguel Sierra (1983-04-13)13 tháng 4, 1983 (33 tuổi)   Caracas
7 2HV Jhonatan Toro (1988-03-21)21 tháng 3, 1988 (28 tuổi)   Real Bucaramanga
8 2HV Jorge Abril (1987-07-26)26 tháng 7, 1987 (29 tuổi)   Real Bucaramanga
9 3TV Yulián Díaz (1995-03-09)9 tháng 3, 1995 (21 tuổi)   Fundão[2]
10 3TV Angellot Caro (1988-12-03)3 tháng 12, 1988 (27 tuổi)   Real Bucaramanga
11 3TV Daniel Bolívar (1987-11-02)2 tháng 11, 1987 (28 tuổi)   Real Antioquia
12 1TM César Mejía (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (26 tuổi)   Real Antioquia
13 3TV Christian Otero (1991-07-30)30 tháng 7, 1991 (25 tuổi)   Deportivo Lyon
14 2HV Andrés Reyes (1988-11-24)24 tháng 11, 1988 (27 tuổi)   Saeta

Huấn luện viên trưởng:   Jorge Braz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bebé (1983-05-19)19 tháng 5, 1983 (33 tuổi)   Benfica
2 2HV André Coelho (1993-10-30)30 tháng 10, 1993 (22 tuổi)   Braga
3 3TV Bruno Coelho (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (29 tuổi)   Benfica
4 3TV Miguel Ângelo (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (22 tuổi)   Benfica
5 2HV Fábio Cecílio (1993-04-30)30 tháng 4, 1993 (23 tuổi)   Benfica
6 3TV Pedro Cary (1984-05-10)10 tháng 5, 1984 (32 tuổi)   Sporting
7 4 Fernando Cardinal (1985-06-26)26 tháng 6, 1985 (31 tuổi)   ElPozo Murcia
8 2HV Djô (1986-01-11)11 tháng 1, 1986 (30 tuổi)   Sporting
9 2HV João Matos (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (29 tuổi)   Sporting
10 3TV Ricardinho (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (31 tuổi)   Inter Movistar
11 3TV (1985-10-04)4 tháng 10, 1985 (30 tuổi)   Benfica
12 1TM Vítor Hugo (1982-11-30)30 tháng 11, 1982 (33 tuổi)   Braga
13 2HV Tiago Brito (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (25 tuổi)   Braga
14 1TM Cristiano (1979-08-20)20 tháng 8, 1979 (37 tuổi)   Azeméis

Huấn luện viên trưởng:   Pulpis

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rustam Umarov (1984-05-26)26 tháng 5, 1984 (32 tuổi)   Almalyk
2 4 Dilshod Irsaliev (1983-12-31)31 tháng 12, 1983 (32 tuổi)   Ardus
3 2HV Nodir Elibaev (1982-10-02)2 tháng 10, 1982 (33 tuổi)   Ardus
4 2HV Shukhrat Tojiboev (1981-02-18)18 tháng 2, 1981 (35 tuổi)   Almalyk
5 4 Davron Choriev (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (23 tuổi)   Ardus
6 3TV Mashrab Adilov (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (22 tuổi)   Bunyodkor
7 4 Dilshod Rakhmatov (1989-12-04)4 tháng 12, 1989 (26 tuổi)   Ardus
8 4 Farkhod Abdumavlyanov (1987-11-12)12 tháng 11, 1987 (28 tuổi)   Ardus
9 3TV Ilhomjon Hamroev (1997-09-25)25 tháng 9, 1997 (18 tuổi)   Ardus
10 2HV Javlon Anorov (1984-05-08)8 tháng 5, 1984 (32 tuổi)   Almalyk
11 3TV Artur Yunusov (1987-10-08)8 tháng 10, 1987 (28 tuổi)   Ardus
12 1TM Akmaljon Khazratkulov (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (26 tuổi)   Dustlik-AIN
13 3TV Feruz Fakhriddinov (1991-03-25)25 tháng 3, 1991 (25 tuổi)   Dustlik-AIN
14 2HV Konstantin Sviridov (1988-03-11)11 tháng 3, 1988 (28 tuổi)   Almalyk

Huấn luện viên trưởng:   Agustín Campuzano

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daniel Atencio (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (31 tuổi)   Perejil
2 2HV Josué Brown (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (28 tuổi) Không tham gia câu lạc bộ
3 2HV Óscar Hinks (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (30 tuổi)   San Miguelito
4 2HV Jorge Pérez (1988-06-26)26 tháng 6, 1988 (28 tuổi)   Perejil
5 3TV Fernando Mena (1990-08-08)8 tháng 8, 1990 (26 tuổi)   Santa Gema
6 3TV Édgar Rivas (1989-04-21)21 tháng 4, 1989 (27 tuổi)   Perejil
7 3TV Claudio Goodridge (1990-01-02)2 tháng 1, 1990 (26 tuổi)   San Martín
8 4 Carlos Pérez (1986-08-29)29 tháng 8, 1986 (30 tuổi)   Perejil
9 4 Ángel Sánchez (1994-07-04)4 tháng 7, 1994 (22 tuổi)   Costa del Este
10 3TV Michael De León (1989-03-01)1 tháng 3, 1989 (27 tuổi)   Santa Gema
11 4 Abdiel Castrellón (1991-07-19)19 tháng 7, 1991 (25 tuổi) Không tham gia câu lạc bộ
12 1TM Jaime Londoño (1991-01-18)18 tháng 1, 1991 (25 tuổi)   San Miguelito
13 1TM José Victoria (1980-09-14)14 tháng 9, 1980 (35 tuổi) Không tham gia câu lạc bộ
14 4 Ariel Castillo (1989-11-13)13 tháng 11, 1989 (26 tuổi) Không tham gia câu lạc bộ

Bảng B

sửa

Huấn luện viên trưởng:   Miguel Conde

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kanison Phoopan (1991-11-11)11 tháng 11, 1991 (24 tuổi)   Port
2 1TM Chaleamsri Puangsri (1989-04-18)18 tháng 4, 1989 (27 tuổi)   Surat Thani
3 2HV Natthapon Suttiroj (1983-01-27)27 tháng 1, 1983 (33 tuổi)   Chonburi Blue Wave
4 2HV Pornmongkol Srisubseang (1991-05-15)15 tháng 5, 1991 (25 tuổi)   Port
5 2HV Lertchai Issarasuwipakorn (1982-11-02)2 tháng 11, 1982 (33 tuổi)   Chonburi Blue Wave
6 2HV Jirawat Sornwichian (1988-10-25)25 tháng 10, 1988 (27 tuổi)   Chonburi Blue Wave
7 3TV Kritsada Wongkaeo (1988-04-29)29 tháng 4, 1988 (28 tuổi)   Chonburi Blue Wave
8 4 Jetsada Chudech (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (27 tuổi)   Rajnavy
9 4 Suphawut Thueanklang (1989-07-14)14 tháng 7, 1989 (27 tuổi)   Chonburi Blue Wave
10 3TV Nattawut Madyalan (1990-04-12)12 tháng 4, 1990 (26 tuổi)   Chonburi Blue Wave
11 3TV Apiwat Chaemcharoen (1991-03-31)31 tháng 3, 1991 (25 tuổi)   Chonburi Blue Wave
12 1TM Katawut Hankampa (1992-05-27)27 tháng 5, 1992 (24 tuổi)   Chonburi Blue Wave
13 3TV Tairong Petchtiam (1993-07-01)1 tháng 7, 1993 (23 tuổi)   Bangkok City
14 3TV Wiwat Thaijaroen (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (25 tuổi)   Highways Department

Huấn luện viên trưởng:   Sergey Skorovich

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Georgy Zamtaradze (1987-02-12)12 tháng 2, 1987 (29 tuổi)   Dinamo Moskva
2 2HV Vladislav Shayakhmetov (1981-08-25)25 tháng 8, 1981 (35 tuổi)   Gazprom-Ugra Yugorsk
3 1TM Sergei Vikulov (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (26 tuổi)   Viz-Sinara Yekaterinburg
4 4 Dmitri Lyskov (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (28 tuổi)   Gazprom-Ugra Yugorsk
5 2HV Rômulo (1986-09-28)28 tháng 9, 1986 (29 tuổi)   Barcelona
6 2HV Ivan Chishkala (1995-07-11)11 tháng 7, 1995 (21 tuổi)   Gazprom-Ugra Yugorsk
7 4 Ivan Milovanov (1989-02-08)8 tháng 2, 1989 (27 tuổi)   Tyumen
8 4 Eder Lima (1984-06-29)29 tháng 6, 1984 (32 tuổi)   Gazprom-Ugra Yugorsk
9 4 Sergei Abramov (1990-09-09)9 tháng 9, 1990 (26 tuổi)   Dina Moskva
10 4 Robinho (1983-01-28)28 tháng 1, 1983 (33 tuổi)   Dinamo Moskva
11 4 Artem Niiazov (1996-07-30)30 tháng 7, 1996 (20 tuổi)   Dina Moskva
12 1TM Gustavo (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (37 tuổi)   Dinamo Moskva
13 2HV Sergei Abramovich (1990-01-15)15 tháng 1, 1990 (26 tuổi)   Tyumen
14 2HV Daniil Davydov (1989-01-23)23 tháng 1, 1989 (27 tuổi)   Gazprom-Ugra Yugorsk

Huấn luện viên trưởng:   Clemente Reinoso

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nelson Johnston (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (26 tuổi)   Santiago de Cuba
2 3TV Alejandro Marrero (1990-02-27)27 tháng 2, 1990 (26 tuổi)   Granma
3 2HV Daniel Hernández (1986-06-11)11 tháng 6, 1986 (30 tuổi)   Cienfuegos
4 2HV Reinier Socarras (1991-03-26)26 tháng 3, 1991 (25 tuổi)   Ciudad de La Habana
5 2HV Ronald Egozcue (1980-03-18)18 tháng 3, 1980 (36 tuổi)   Ciudad de La Habana
6 3TV Karel Marino (1985-02-22)22 tháng 2, 1985 (31 tuổi)   Holguín
7 3TV Luis Portal (1992-01-19)19 tháng 1, 1992 (24 tuổi)   Ciudad de La Habana
8 3TV Andy Baquero (1994-08-17)17 tháng 8, 1994 (22 tuổi)   Ciudad de La Habana
9 3TV Sandy Domínguez (1987-06-16)16 tháng 6, 1987 (29 tuổi)   Ciudad de La Habana
10 3TV Jhonnet Martínez (1982-07-03)3 tháng 7, 1982 (34 tuổi)   Ciudad de La Habana
11 3TV Reynier Fiallo (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (29 tuổi)   Ciudad de La Habana
12 1TM Brenieht Suárez (1984-07-17)17 tháng 7, 1984 (32 tuổi)   Ciudad de La Habana
13 3TV Diego Ramírez (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (17 tuổi)   Ciudad de La Habana
14 3TV Ricardo Castillo (1987-08-06)6 tháng 8, 1987 (29 tuổi)   Granma

Huấn luện viên trưởng:   Hesham Saleh

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gamal Abdelnaser (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (23 tuổi)   El-Alamein
2 1TM Mohamed Abdellatif (1995-02-05)5 tháng 2, 1995 (21 tuổi)   Misr Lel-Makkasa
3 4 Abdelrahman Elashwal (1993-12-25)25 tháng 12, 1993 (22 tuổi)   Misr Lel-Makkasa
4 4 Ahmed Homos (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (23 tuổi)   Misr Lel-Makkasa
5 2HV Essam Alla (1994-09-01)1 tháng 9, 1994 (22 tuổi)   El-Bank El-Ahly
6 2HV Mostafa Nader (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (31 tuổi)   Zamalek
7 2HV Ibrahim Eika (1987-10-17)17 tháng 10, 1987 (28 tuổi)   Misr Lel-Makkasa
8 2HV Mizo (1985-10-15)15 tháng 10, 1985 (30 tuổi)   Misr Lel-Makkasa
9 2HV Mohamed Mido (1984-09-30)30 tháng 9, 1984 (31 tuổi)   El-Shams
10 4 Ahmed Moza (1988-10-18)18 tháng 10, 1988 (27 tuổi)   Misr Lel-Makkasa
11 2HV Said Bedir (1991-07-31)31 tháng 7, 1991 (25 tuổi)   El-Olympi
12 4 Mostafa Eid (1992-08-17)17 tháng 8, 1992 (24 tuổi)   Misr Lel-Makkasa
13 4 Salah Hosny (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (26 tuổi)   El-Shorta
14 4 Saber Sayed (1989-04-02)2 tháng 4, 1989 (27 tuổi)   Misr Lel-Makkasa

Bảng C

sửa

Huấn luện viên trưởng:   Carlos Chilavert

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Espínola (1981-04-06)6 tháng 4, 1981 (35 tuổi)   Afemec
2 4 Enmanuel Ayala (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (30 tuổi)   Cerro Porteño
3 3TV Juan Pedrozo (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (24 tuổi)   Afemec
4 2HV Gabriel Ayala (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (30 tuổi)   Cerro Porteño
5 2HV José Luis Santander (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (35 tuổi)   Afemec
6 4 Richard Rejala (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (22 tuổi)   Cerro Porteño
7 3TV Adolfo Salas (1993-09-22)22 tháng 9, 1993 (22 tuổi)   Pescara
8 3TV Juan Morel (1994-02-19)19 tháng 2, 1994 (22 tuổi)   Cerro Porteño
9 3TV Hugo Martínez (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi)   Cerro Porteño
10 4 Juan Salas (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (25 tuổi)   Lazio
11 4 Francisco Martínez (1993-01-12)12 tháng 1, 1993 (23 tuổi)   Cerro Porteño
12 1TM Gabriel Giménez (1984-05-29)29 tháng 5, 1984 (32 tuổi)   Cerro Porteño
13 4 Enrique Franco (1996-06-08)8 tháng 6, 1996 (20 tuổi)   Afemec
14 3TV René Villalba (1981-07-08)8 tháng 7, 1981 (35 tuổi)   Cerro Porteño

Huấn luện viên trưởng:   Roberto Menichelli

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Stefano Mammarella (1984-02-02)2 tháng 2, 1984 (32 tuổi)   Acqua e Sapone
2 2HV Marco Ercolessi (1986-05-15)15 tháng 5, 1986 (30 tuổi)   Pescara
3 3TV Gabriel Lima (1987-08-19)19 tháng 8, 1987 (29 tuổi)   ElPozo Murcia
4 3TV Sergio Romano (1987-09-28)28 tháng 9, 1987 (28 tuổi)   Acqua e Sapone
5 2HV Luca Leggiero (1984-11-11)11 tháng 11, 1984 (31 tuổi)   Pescara
6 3TV Humberto Honorio (1983-07-21)21 tháng 7, 1983 (33 tuổi)   Luparense
7 3TV Paolo Cesaroni (1991-04-10)10 tháng 4, 1991 (25 tuổi) Không tham gia câu lạc bộ
8 4 Carlos Dos Santos (1987-05-27)27 tháng 5, 1987 (29 tuổi)   Kaos
9 4 Rodolfo Fortino (1983-04-30)30 tháng 4, 1983 (33 tuổi)   Sporting
10 3TV Alex Merlim (1986-07-15)15 tháng 7, 1986 (30 tuổi)   Sporting
11 3TV Murilo Ferreira (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (27 tuổi)   Acqua e Sapone
12 1TM Michele Miarelli (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (32 tuổi) Không tham gia câu lạc bộ
13 2HV Daniel Giasson (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (29 tuổi)   Lazio
14 1TM Francesco Molitierno (1989-10-14)14 tháng 10, 1989 (26 tuổi) Không tham gia câu lạc bộ

Huấn luện viên trưởng:   Bruno García

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ngô Đình Thuận (1987-07-05)5 tháng 7, 1987 (29 tuổi)   Thái Sơn Nam
2 1TM Nguyễn Văn Huy (1989-08-13)13 tháng 8, 1989 (27 tuổi)   Thái Sơn Bắc
3 3TV Lê Quốc Nam (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (22 tuổi)   Thái Sơn Nam
4 3TV Vũ Xuân Du (1991-11-12)12 tháng 11, 1991 (24 tuổi)   Thái Sơn Nam
5 3TV Ngô Ngọc Sơn (1995-03-24)24 tháng 3, 1995 (21 tuổi)   Thái Sơn Nam
6 4 Trần Long Vũ (1988-08-25)25 tháng 8, 1988 (28 tuổi)   Thái Sơn Nam
7 4 Phùng Trọng Luân (1985-10-20)20 tháng 10, 1985 (30 tuổi)   Thái Sơn Nam
8 4 Nguyễn Minh Trí (1996-04-08)8 tháng 4, 1996 (20 tuổi)   Thái Sơn Nam
9 3TV Trần Thái Huy (1995-10-12)12 tháng 10, 1995 (20 tuổi)   Thái Sơn Nam
10 3TV Nguyễn Bảo Quân (1983-08-19)19 tháng 8, 1983 (33 tuổi)   Thái Sơn Nam
11 2HV Trần Văn Vũ (1990-05-30)30 tháng 5, 1990 (26 tuổi)   Thái Sơn Nam
12 2HV Phạm Đức Hòa (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (25 tuổi)   Hải Phương Nam
13 2HV Danh Phát (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi)   Thái Sơn Nam
14 2HV Mai Thành Đạt (1987-04-05)5 tháng 4, 1987 (29 tuổi)   Sanna Khánh Hòa

Huấn luện viên trưởng:   Tomás De Dios

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Mérida (1978-03-27)27 tháng 3, 1978 (38 tuổi)   Farmacéuticos
2 4 Román Alvarado (1997-12-02)2 tháng 12, 1997 (18 tuổi)   Kinesiotape
3 4 Wanderley Ruíz (1995-08-09)9 tháng 8, 1995 (21 tuổi)   Legendarios
4 2HV José González (1986-12-10)10 tháng 12, 1986 (29 tuổi)   Glucosoral
5 3TV Édgar Santizo (1987-02-02)2 tháng 2, 1987 (29 tuổi)   Glucosoral
6 3TV Dean Humes (1991-08-12)12 tháng 8, 1991 (25 tuổi)   Farmacéuticos
7 4 José Mansilla (1988-11-19)19 tháng 11, 1988 (27 tuổi)   Glucosoral
8 4 Patrick Ruíz (1993-01-10)10 tháng 1, 1993 (23 tuổi)   Legendarios
9 4 Walter Enríquez (1988-03-13)13 tháng 3, 1988 (28 tuổi)   Farmacéuticos
10 2HV Marvin Sandoval (1989-03-22)22 tháng 3, 1989 (27 tuổi)   Glucosoral
11 3TV Alan Aguilar (1989-12-02)2 tháng 12, 1989 (26 tuổi)   Glucosoral
12 1TM William Ramírez (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (36 tuổi)   Glucosoral
13 2HV Miguel Santizo (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (31 tuổi)   Glucosoral
14 3TV Jonatan Arévalo (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi)   Legendarios

Bảng D

sửa

Huấn luện viên trưởng:   Oleksandr Kosenko

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yevhen Ivanyak (1982-09-28)28 tháng 9, 1982 (33 tuổi)   Dina Moskva
2 2HV Mykola Grytsyna (1989-06-03)3 tháng 6, 1989 (27 tuổi)   Energia Lviv
3 2HV Ihor Borsuk (1983-04-06)6 tháng 4, 1983 (33 tuổi)   HIT Kyiv
4 4 Petro Shoturma (1992-06-27)27 tháng 6, 1992 (24 tuổi)   Uragan Ivano-Frankivsk
5 2HV Mykola Bilotserkivets (1986-12-05)5 tháng 12, 1986 (29 tuổi)   Lokomotiv Kharkiv
6 2HV Yevgen Valenko (1984-11-01)1 tháng 11, 1984 (31 tuổi)   Ekonomac
7 4 Serhiy Zhurba (1987-03-14)14 tháng 3, 1987 (29 tuổi)   Lokomotiv Kharkiv
8 2HV Sergiy Koval (1986-08-23)23 tháng 8, 1986 (30 tuổi)   Uragan Ivano-Frankivsk
9 2HV Mykhailo Grytsyna (1991-10-19)19 tháng 10, 1991 (24 tuổi)   Energia Lviv
10 4 Dmytro Sorokin (1988-07-14)14 tháng 7, 1988 (28 tuổi)   Lokomotiv Kharkiv
11 4 Denys Ovsyannikov (1984-12-10)10 tháng 12, 1984 (31 tuổi)   Lokomotiv Kharkiv
12 1TM Dmytro Lytvynenko (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (29 tuổi)   Lokomotiv Kharkiv
13 4 Oleksandr Sorokin (1987-08-13)13 tháng 8, 1987 (29 tuổi)   Lokomotiv Kharkiv
14 2HV Dmytro Bondar (1983-10-12)12 tháng 10, 1983 (32 tuổi)   Lokomotiv Kharkiv

Huấn luện viên trưởng:   Sergio

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Guitta (1987-06-11)11 tháng 6, 1987 (29 tuổi)   Corinthians
2 1TM Tiago (1981-03-09)9 tháng 3, 1981 (35 tuổi)   Magnus Futsal
3 1TM Gian (1985-02-14)14 tháng 2, 1985 (31 tuổi)   Intelli
4 3TV Ari (1982-03-06)6 tháng 3, 1982 (34 tuổi)   Dinamo Moskva
5 3TV Dyego (1989-08-05)5 tháng 8, 1989 (27 tuổi)   Barcelona
6 3TV Jackson (1989-09-26)26 tháng 9, 1989 (26 tuổi)   Intelli
7 2HV Rafael Rato (1983-06-16)16 tháng 6, 1983 (33 tuổi)   Inter Movistar
8 3TV Xuxa (1986-04-16)16 tháng 4, 1986 (30 tuổi)   Krona
9 4 (1983-11-05)5 tháng 11, 1983 (32 tuổi)   Kairat Almaty
10 3TV Fernandinho (1983-07-01)1 tháng 7, 1983 (33 tuổi)   Dinamo Moskva
11 3TV Bateria (1990-12-16)16 tháng 12, 1990 (25 tuổi)   Barcelona
12 3TV Falcão (1977-06-08)8 tháng 6, 1977 (39 tuổi)   Magnus Futsal
13 4 Dieguinho (1989-06-22)22 tháng 6, 1989 (27 tuổi)   Sporting
14 2HV Rodrigo (1984-06-07)7 tháng 6, 1984 (32 tuổi)   Magnus Futsal

Huấn luện viên trưởng:   Naymo Abdul

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Calton (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (25 tuổi)   Liga Chimoio
2 3TV Calo (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (22 tuổi)   GDI Maputo
3 4 Carlão (1984-11-21)21 tháng 11, 1984 (31 tuổi)   Petromoc Maputo
4 3TV Lamarques (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (26 tuổi)   Liga Chimoio
5 3TV Favito (1987-01-14)14 tháng 1, 1987 (29 tuổi)   Petromoc Maputo
6 3TV Manucho (1984-03-19)19 tháng 3, 1984 (32 tuổi)   GDI Maputo
7 4 Mário (1994-02-25)25 tháng 2, 1994 (22 tuổi)   LD Maputo
8 4 Edson (1989-06-01)1 tháng 6, 1989 (27 tuổi)   Petromoc Maputo
9 2HV Magu (1995-04-25)25 tháng 4, 1995 (21 tuổi)   GDI Maputo
10 2HV Zira (1993-08-09)9 tháng 8, 1993 (23 tuổi)   Petromoc Maputo
11 3TV Dany (1996-05-17)17 tháng 5, 1996 (20 tuổi)   Estrela Vermelha Maputo
12 1TM Nelson (1985-04-14)14 tháng 4, 1985 (31 tuổi)   GDI Maputo
13 4 Dino (1980-10-01)1 tháng 10, 1980 (35 tuổi)   GDI Maputo
14 4 Ricardinho (1993-10-15)15 tháng 10, 1993 (22 tuổi)   Belenenses

Huấn luện viên trưởng:   Robert Varela

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Angelo Konstantinou (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (37 tuổi)   Inner West Magic
2 2HV Adam Cooper (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (24 tuổi)   Vic Vipers
3 3TV Jarrod Basger (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (25 tuổi)   Baku United
4 2HV Greg Giovenali (1987-08-14)14 tháng 8, 1987 (29 tuổi)   Dural Warriors
5 4 Blake Rosier (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (24 tuổi)   Dural Warriors
6 4 Wade Giovenali (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (22 tuổi)   Dural Warriors
7 2HV Tobias Seeto (1988-03-26)26 tháng 3, 1988 (28 tuổi)   Baku United
8 3TV Jonathan Barrientos (1988-04-02)2 tháng 4, 1988 (28 tuổi)   Vic Vipers
9 2HV Chris Zeballos (1986-06-16)16 tháng 6, 1986 (30 tuổi)   East Coast Heat
10 3TV Daniel Fogarty (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (25 tuổi)   Inner West Magic
11 3TV Dean Lockhart (1987-04-30)30 tháng 4, 1987 (29 tuổi)   Inner West Magic
12 1TM Roberto Maiorana (1989-12-06)6 tháng 12, 1989 (26 tuổi)   Inner West Magic
13 4 Shervin Keshavarz Adeli (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (24 tuổi)   East Coast Heat
14 1TM Peter Spathis (1981-04-09)9 tháng 4, 1981 (35 tuổi)   East Coast Heat

Bảng E

sửa

Huấn luện viên trưởng:   Diego Giustozzi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nicolás Sarmiento (1992-12-03)3 tháng 12, 1992 (23 tuổi)   Palma
2 2HV Damián Stazzone (1986-01-31)31 tháng 1, 1986 (30 tuổi)   Latina
3 3TV Alamiro Vaporaki (1983-12-01)1 tháng 12, 1983 (32 tuổi)   Boca Juniors
4 2HV Gerardo Battistoni (1983-04-21)21 tháng 4, 1983 (33 tuổi)   Latina
5 4 Maximiliano Rescia (1987-10-29)29 tháng 10, 1987 (28 tuổi)   Sangiorgese
6 4 Fernando Wilhelm (1982-04-05)5 tháng 4, 1982 (34 tuổi)   Arzignano Grifo
7 4 Leandro Cuzzolino (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (29 tuổi)   Montesilvano
8 4 Santiago Basile (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (28 tuổi)   Boca Juniors
9 3TV Cristian Borruto (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (29 tuổi)   Montesilvano
10 4 Constantino Vaporaki (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (26 tuổi)   Boca Juniors
11 4 Alan Brandi (1987-11-24)24 tháng 11, 1987 (28 tuổi)   Benfica
12 1TM Matías Quevedo (1984-03-11)11 tháng 3, 1984 (32 tuổi)   Ferro
13 1TM Guido Mosenson (1989-03-07)7 tháng 3, 1989 (27 tuổi)   Hebraica
14 3TV Pablo Taborda (1986-09-03)3 tháng 9, 1986 (30 tuổi)   Boca Juniors

Huấn luện viên trưởng:   Ricardo Sobral

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alexandr Gurov (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (22 tuổi)   Kairat Almaty
2 1TM Higuita (1986-06-06)6 tháng 6, 1986 (30 tuổi)   Kairat Almaty
3 4 Arnold Knaub (1995-01-16)16 tháng 1, 1995 (21 tuổi)   Astana-Tulpar Karagandy
4 2HV Dauren Nurgozhin (1990-05-21)21 tháng 5, 1990 (26 tuổi)   Kairat Almaty
5 4 Alexandr Grebonos (1987-10-09)9 tháng 10, 1987 (28 tuổi)   Astana-Tulpar Karagandy
6 2HV Léo (1987-05-21)21 tháng 5, 1987 (29 tuổi)   Sporting
7 4 Nikolay Pengrin (1984-08-07)7 tháng 8, 1984 (32 tuổi)   Astana-Tulpar Karagandy
8 2HV Dinmukhambet Suleimenov (1981-08-25)25 tháng 8, 1981 (35 tuổi)   Kairat Almaty
9 4 Alexandr Dovgan (1988-02-09)9 tháng 2, 1988 (28 tuổi)   Astana-Tulpar Karagandy
10 3TV Chingiz Yessenamanov (1989-03-10)10 tháng 3, 1989 (27 tuổi)   Kairat Almaty
11 2HV Mikhail Pershin (1989-10-19)19 tháng 10, 1989 (26 tuổi)   Kairat Almaty
12 4 Pavel Taku (1988-08-30)30 tháng 8, 1988 (28 tuổi)   Astana-Tulpar Karagandy
13 2HV Ilya Mun (1993-08-02)2 tháng 8, 1993 (23 tuổi)   Astana-Tulpar Karagandy
14 2HV Douglas (1988-10-15)15 tháng 10, 1988 (27 tuổi)   Kairat Almaty

Huấn luện viên trưởng:   Juliano Schmeling

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Phillip Mango (1995-08-28)28 tháng 8, 1995 (21 tuổi)   Marist Fire
2 1TM Paul Huia (1983-03-01)1 tháng 3, 1983 (33 tuổi)   Marist Fire
3 3TV Elliot Ragomo (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (26 tuổi)   Marist Fire
4 4 George Stevenson (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (24 tuổi)   Marist Fire
5 3TV Francis Lafai (1990-10-21)21 tháng 10, 1990 (25 tuổi)   Marist Fire
6 3TV Robert Laua (1991-09-08)8 tháng 9, 1991 (25 tuổi)   Marist Fire
7 2HV James Egeta (1990-08-10)10 tháng 8, 1990 (26 tuổi)   South Brisbane
8 3TV Jeffery Bule (1991-11-15)15 tháng 11, 1991 (24 tuổi)   Marist Fire
9 3TV Micah Leaalafa (1991-06-01)1 tháng 6, 1991 (25 tuổi)   Auckland City
10 2HV Samuel Osifelo (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (25 tuổi)   Kossa
11 4 Coleman Makau (1992-11-25)25 tháng 11, 1992 (23 tuổi)   Kossa
12 3TV Jack Wetney (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (26 tuổi)   Solomon Warriors
13 4 Mathias Saru (1991-02-05)5 tháng 2, 1991 (25 tuổi)   Marist Fire
14 2HV Alvin Hou (1996-09-18)18 tháng 9, 1996 (19 tuổi)   Marist Fire

Huấn luện viên trưởng:   Diego Solís

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Álvaro Santamaría (1988-04-01)1 tháng 4, 1988 (28 tuổi)   Grupo Line
2 4 Gilberth Garro (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (25 tuổi)   Borussia
3 4 Carlos Chavés (1980-01-03)3 tháng 1, 1980 (36 tuổi)   Barrio Peralta
4 3TV Isaías Mora (1989-11-27)27 tháng 11, 1989 (26 tuổi)   Hatillo
5 2HV Adonay Vindas (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (30 tuổi)   Borussia
6 2HV Víctor Fonseca (1992-11-16)16 tháng 11, 1992 (23 tuổi)   Goicoechea
7 4 Alejandro Paniagua (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (30 tuổi)   Barrio Peralta
8 3TV Juan Cordero (1988-05-29)29 tháng 5, 1988 (28 tuổi)   Borussia
9 3TV Marco Carvajal (1981-12-02)2 tháng 12, 1981 (34 tuổi)   Goicoechea
10 2HV Edwin Cubillo (1987-08-23)23 tháng 8, 1987 (29 tuổi)   Borussia
11 3TV Yariel Sandi (1992-10-23)23 tháng 10, 1992 (23 tuổi)   Grupo Line
12 3TV Diego Zúñiga (1990-07-11)11 tháng 7, 1990 (26 tuổi)   Grupo Line
13 3TV Erick Brenes (1989-12-16)16 tháng 12, 1989 (26 tuổi)   Paraíso
14 1TM Jairo Toruno (1983-11-22)22 tháng 11, 1983 (32 tuổi)   T-Shirt Mundo

Bảng F

sửa

Huấn luện viên trưởng:   Seyed Nazemalsharieh

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sepehr Mohammadi (1989-08-08)8 tháng 8, 1989 (27 tuổi)   Giti Pasand Isfahan
2 1TM Alireza Samimi (1987-06-29)29 tháng 6, 1987 (29 tuổi)   Mes Sungun
3 4 Ahmad Esmaeilpour (1988-09-08)8 tháng 9, 1988 (28 tuổi)   Giti Pasand Isfahan
4 2HV Mohammad Keshavarz (1982-07-05)5 tháng 7, 1982 (34 tuổi)   Giti Pasand Isfahan
5 2HV Hamid Ahmadi (1988-11-24)24 tháng 11, 1988 (27 tuổi)   Dabiri Tabriz
6 3TV Mohammad Reza Sangsefidi (1989-11-02)2 tháng 11, 1989 (26 tuổi)   Tasisat Daryaei
7 3TV Ali Asghar Hassanzadeh (1987-11-02)2 tháng 11, 1987 (28 tuổi)   Giti Pasand Isfahan
8 3TV Ghodrat Bahadori (1990-02-04)4 tháng 2, 1990 (26 tuổi)   Farsh Ara Mashhad
9 2HV Afshin Kazemi (1986-11-23)23 tháng 11, 1986 (29 tuổi)   Giti Pasand Isfahan
10 3TV Mohammad Taheri (1985-05-02)2 tháng 5, 1985 (31 tuổi)   Shahrvand Sari
11 3TV Mehran Alighadr (1989-05-24)24 tháng 5, 1989 (27 tuổi)   Giti Pasand Isfahan
12 4 Hossein Tayyebi (1988-09-29)29 tháng 9, 1988 (27 tuổi)   Tasisat Daryaei
13 4 Farhad Tavakoli (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (27 tuổi)   Sherkat Melli Haffari
14 4 Mahdi Javid (1987-05-03)3 tháng 5, 1987 (29 tuổi)   Giti Pasand Isfahan

Huấn luện viên trưởng:   Venancio López

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Paco Sedano (1979-12-02)2 tháng 12, 1979 (36 tuổi)   Barcelona
2 4 Carlos Ortíz (1983-10-03)3 tháng 10, 1983 (32 tuổi)   Inter Movistar
3 4 José Ruiz (1983-06-06)6 tháng 6, 1983 (33 tuổi)   Acqua e Sapone
4 4 Bebe (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (26 tuổi)   ElPozo Murcia
5 4 Aicardo (1988-12-04)4 tháng 12, 1988 (27 tuổi)   Barcelona
6 4 Fernandão (1980-08-16)16 tháng 8, 1980 (36 tuổi)   Kaos
7 3TV Pola (1988-06-26)26 tháng 6, 1988 (28 tuổi)   Inter Movistar
8 3TV Mario Rivillos (1989-12-13)13 tháng 12, 1989 (26 tuổi)   Inter Movistar
9 3TV Lozano (1988-11-09)9 tháng 11, 1988 (27 tuổi)   Barcelona
10 4 Álex (1989-03-12)12 tháng 3, 1989 (27 tuổi)   ElPozo Murcia
11 3TV Miguelín (1985-05-09)9 tháng 5, 1985 (31 tuổi)   ElPozo Murcia
12 1TM Juanjo (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (31 tuổi)   Barcelona
13 1TM Jesús Herrero (1986-11-04)4 tháng 11, 1986 (29 tuổi)   Inter Movistar
14 4 Raúl Campos (1987-12-17)17 tháng 12, 1987 (28 tuổi)   ElPozo Murcia

Huấn luện viên trưởng:   Hicham Dguig

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rabie Zaari (1981-07-26)26 tháng 7, 1981 (35 tuổi)   Raja Casablanca
2 4 Achraf Saoud (1990-06-21)21 tháng 6, 1990 (26 tuổi)   Agadir
3 2HV Mohamed Jouad (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (23 tuổi)   Feth Settat
4 3TV Khalid Kouri (1993-11-20)20 tháng 11, 1993 (22 tuổi)   La Ville Haute Kénitra
5 4 Youssef El Mazray (1987-07-01)1 tháng 7, 1987 (29 tuổi)   Feth Settat
6 3TV Soufiane Borite (1992-12-11)11 tháng 12, 1992 (23 tuổi)   La Ville Haute Kénitra
7 3TV Youness El Asas (1988-03-11)11 tháng 3, 1988 (28 tuổi)   Ajax Kénitra
8 4 Adil Habil (1982-05-27)27 tháng 5, 1982 (34 tuổi)   Raja Casablanca
9 3TV Zakaria Kauiri (1987-08-17)17 tháng 8, 1987 (29 tuổi)   Raja Casablanca
10 4 Soufiane El Mesrar (1990-06-05)5 tháng 6, 1990 (26 tuổi)   Dynamo Kénitra
11 4 Bilal Bakkali (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (23 tuổi)   Dynamo Kénitra
12 1TM Reda Khiyari (1991-05-21)21 tháng 5, 1991 (25 tuổi)   Sebou
13 4 Sulayman Amghar (1992-11-27)27 tháng 11, 1992 (23 tuổi)   Kaos
14 2HV Abdelatif Fati (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (25 tuổi)   Feth Settat

Huấn luện viên trưởng:   Miltinho

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Emin Kurdov (1984-07-10)10 tháng 7, 1984 (32 tuổi)   EKOL Baku
2 1TM Elnur Zamanov (1981-05-17)17 tháng 5, 1981 (35 tuổi)   Neftchi Baku
3 4 Thiago Bolinha (1987-02-19)19 tháng 2, 1987 (29 tuổi)   Araz Naxçivan
4 4 Isa Atayev (1989-08-07)7 tháng 8, 1989 (27 tuổi)   Araz Naxçivan
5 4 Fineo (1987-04-10)10 tháng 4, 1987 (29 tuổi)   Araz Naxçivan
6 4 Eduardo (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (29 tuổi)   Araz Naxçivan
7 4 Ramiz Chovdarov (1990-07-28)28 tháng 7, 1990 (26 tuổi)   Araz Naxçivan
8 2HV Rizvan Farzaliyev (1979-09-01)1 tháng 9, 1979 (37 tuổi)   Araz Naxçivan
9 4 Fabio Poletto (1989-02-13)13 tháng 2, 1989 (27 tuổi)   Araz Naxçivan
10 2HV Vassoura (1985-04-26)26 tháng 4, 1985 (31 tuổi)   Araz Naxçivan
11 2HV Khatai Baghirov (1987-08-15)15 tháng 8, 1987 (29 tuổi)   Araz Naxçivan
12 1TM Rovshan Huseynli (1991-04-03)3 tháng 4, 1991 (25 tuổi)   Araz Naxçivan
13 2HV Gallo (1987-12-04)4 tháng 12, 1987 (28 tuổi)   Araz Naxçivan
14 4 Vitaliy Borisov (1982-07-05)5 tháng 7, 1982 (34 tuổi)   Ekonomac

Tham khảo

sửa
  1. ^ “Bản sao đã lưu trữ” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 19 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2016.
  2. ^ “Yulian Diaz assina por quatro épocas”. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 10 năm 2016. Truy cập 21 tháng 9 năm 2016.

Liên kết ngoài

sửa