Danh sách quận ở Hàn Quốc

bài viết danh sách Wikimedia

Quận hoặc gu là đơn vị hành chính ở Hàn Quốc. Có hai loại quận ở Hàn Quốc. Một là quận tự trị (자치구, 自治區) của thành phố đặc biệt hoặc đô thị và loại còn lại là quận không tự trị (일반구, 一般區) của một số thành phố. Thành phố với hơn 500.000 người được phép có gu (trường hợp ngoại lệ đáng chú ý của quy định này là thành phố Gimhae, Hwaseong, và Namyangju).

Quận
Hangul
Hanja
Romaja quốc ngữgu
McCune–Reischauerku
Đơn vị hành chính của Hàn Quốc
Cấp tỉnh
Thành phố đặc biệt (Seoul)
Thành phố đô thị (Danh sách)
Thành phố tự trị đặc biệt (Sejong)
Tỉnh (Danh sách)
Tỉnh tự trị đặc biệt (GangwonJeju)
Cấp quận/thành phố/huyện
Thành phố
Huyện
Quận
Cấp xã
Quận
Thị trấn

Phường
Ấp
Quận Tiếng Hàn Hanja Thành phố Dân số
(2012)
Diện tích Thành lập
(YYYY-MM-DD)
Loại
Danwon-gu 단원구 檀園區 Ansan 335,849 91.23 2002-11-01 Không tự trị
Sangnok-gu 상록구 常綠區 Ansan 380,574 57.83 2002-11-01 Không tự trị
Dongan-gu 동안구 東安區 Anyang 353,381 21.92 1992-10-01 Không tự trị
Manan-gu 만안구 萬安區 Anyang 265,462 36.54 1992-10-01 Không tự trị
Ojeong-gu 오정구 梧亭區 Bucheon 194,941 20.03 1993-02-01 Không tự trị
Sosa-gu 소사구 素砂區 Bucheon 232,809 12.83 1988-01-01 Không tự trị
Wonmi-gu 원미구 遠美區 Bucheon 445,468 20.58 1988-01-01 Không tự trị
Quận Buk 북구 北區 Busan 309,602 39.44 1978-02-15 Tự trị
Quận Busanjin 부산진구 釜山鎭區 Busan 394,931 29.69 1957-01-01 Tự trị
Quận Dong 동구 東區 Busan 101,251 9.78 1957-01-01 Tự trị
Quận Gangseo 강서구 江西區 Busan 62,963 180.24 1988-01-01 Tự trị
Quận Geumjeong 금정구 金井區 Busan 255,979 65.17 1988-01-01 Tự trị
Quận Haeundae 해운대구 海雲臺區 Busan 425,872 51.46 1980-01-01 Tự trị
Quận Jung 중구 中區 Busan 49,011 2.82 1957-01-01 Tự trị
Quận Nam 남구 南區 Busan 296,955 26.77 1975-10-01 Tự trị
Quận Saha 사하구 沙下區 Busan 357,060 40.96 1983-12-15 Tự trị
Quận Sasang 사상구 沙上區 Busan 256,347 36.06 1995-03-01 Tự trị
Quận Seo 서구 西區 Busan 124,896 13.88 1957-01-01 Tự trị
Quận Suyeong 수영구 水營區 Busan 177,575 10.20 1995-03-01 Tự trị
Quận Yeongdo 영도구 影島區 Busan 144,852 14.13 1957-01-01 Tự trị
Quận Yeonje 연제구 蓮堤區 Busan 214,056 12.08 1995-03-01 Tự trị
Jinhae-gu 진해구 鎭海區 Changwon 179,015 120.14 2010-07-01 Không tự trị
Masanhappo-gu 마산합포구 馬山合浦區 Changwon 186,757 240.23 2010-07-01 Không tự trị
Masanhoewon-gu 마산회원구 馬山會原區 Changwon 223,956 90.58 2010-07-01 Không tự trị
Seongsan-gu 성산구 城山區 Changwon 250,103 82.09 2010-07-01 Không tự trị
Uichang-gu 의창구 義昌區 Changwon 250,702 211.22 2010-07-01 Không tự trị
Heungdeok-gu 흥덕구 興德區 Cheongju 256,681 198.27 2014-07-01 Không tự trị
Sangdang-gu 상당구 上黨區 Cheongju 179,867 404.44 2014-07-01 Không tự trị
Cheongwon-gu 청원구 淸原區 Cheongju 162,422 214.99 2014-07-01 Không tự trị
Seowon-gu 서원구 西原區 Cheongju 228,659 114.88 2014-07-01 Không tự trị
Dongnam-gu 동남구 東南區 Cheonan 250,906 438.52 2008-06-23 Không tự trị
Seobuk-gu 서북구 西北區 Cheonan 315,577 197.70 2008-06-23 Không tự trị
Quận Jung 중구 中區 Daegu 77,095 7.06 1963-01-01 Tự trị
Quận Dong 동구 東區 Daegu 341,616 182.22 1963-01-01 Tự trị
Quận Seo 서구 西區 Daegu 223,681 17.48 1963-01-01 Tự trị
Quận Nam 남구 南區 Daegu 169,765 17.44 1963-01-01 Tự trị
Quận Buk 북구 北區 Daegu 450,852 94.09 1963-01-01 Tự trị
Suseong-gu 수성구 壽城區 Daegu 461,473 76.46 1980-04-01 Tự trị
Dalseo-gu 달서구 達西區 Daegu 606,178 62.34 1988-01-01 Tự trị
Daedeok 대덕구 大德區 Daejeon 207,312 68.45 1989-01-01 Tự trị
Quận Dong 동구 東區 Daejeon 248,344 136.61 1977-09-01 Tự trị
Quận Jung 중구 中區 Daejeon 77,095 7.06 1977-09-01 Tự trị
Quận Seo 서구 西區 Daejeon 223,681 17.48 1988-01-01 Tự trị
Yuseong-gu 유성구 儒城區 Daejeon 288,618 177.27 1989-01-01 Tự trị
Deogyang-gu 덕양구 德陽區 Goyang 393,479 165.51 1996-03-01 Không tự trị
Ilsandong-gu 일산동구 一山東區 Goyang 275,159 59.13 1996-03-01 Không tự trị
Ilsanseo-gu 일산서구 一山西區 Goyang 289,745 42.77 2005-05-16 Không tự trị
Quận Buk 북구 北區 Gwangju 469,045 121.74 1980-04-01 Tự trị
Quận Dong 동구 東區 Gwangju 101,582 48.86 1973-07-01 Tự trị
Gwangsan-gu 광산구 光山區 Gwangju 370,527 222.91 1988-01-01 Tự trị
Quận Nam 남구 南區 Gwangju 217,934 61.02 1995-09-01 Tự trị
Quận Seo 서구 西區 Gwangju 302,280 46.71 1973-07-01 Tự trị
Quận Bupyeong 부평구 富平區 Incheon 562,110 31.99 1968-01-01 Tự trị
Quận Dong 동구 東區 Incheon 79,624 7.19 1968-01-01 Tự trị
Quận Gyeyang 계양구 桂陽區 Incheon 345,671 45.58 1995-03-01 Tự trị
Quận Jung 중구 中區 Incheon 93,520 123.09 1968-01-01 Tự trị
Quận Nam 남구 南區 Incheon 419,683 24.85 1968-01-01 Tự trị
Quận Namdong 남동구 南洞區 Incheon 491,038 56.99 1988-01-01 Tự trị
Quận Seo 서구 西區 Incheon 420,939 113.91 1988-01-01 Tự trị
Quận Yeonsu 연수구 延壽區 Incheon 283,840 42.74 1995-03-01 Tự trị
Deokjin-gu 덕진구 德津區 Jeonju 283,813 110.79 1989-05-01 Không tự trị
Wansan-gu 완산구 完山區 Jeonju 361,038 95.22 1989-05-01 Không tự trị
Buk-gu 북구 北區 Pohang 262,581 393.33 1995-01-01 Không tự trị
Nam-gu 남구 南區 Pohang 253,278 735.48 1995-01-01 Không tự trị
Bundang-gu 분당구 盆唐區 Seongnam 485,767 69.35 1991-09-17 Không tự trị
Jungwon-gu 중원구 中原區 Seongnam 256,298 26.38 1989-05-01 Không tự trị
Sujeong-gu 수정구 壽井區 Seongnam 237,986 45.99 1989-05-01 Không tự trị
Quận Dobong 도봉구 道峰區 Seoul 366,879 20.70 1973-07-01 Tự trị
Quận Dongdaemun 동대문구 東大門區 Seoul 366,633 14.20 1943-06-10 Tự trị
Quận Dongjak 동작구 銅雀區 Seoul 402,567 16.35 1980-04-01 Tự trị
Quận Eunpyeong 은평구 恩平區 Seoul 491,741 29.71 1979-10-01 Tự trị
Quận Gangbuk 강북구 江北區 Seoul 345,502 23.61 1995-03-01 Tự trị
Quận Gangdong 강동구 江東區 Seoul 496,364 24.58 1979-10-01 Tự trị
Quận Gangnam 강남구 江南區 Seoul 570,392 39.54 1975-10-01 Tự trị
Quận Gangseo 강서구 江西區 Seoul 571,526 41.42 1977-09-01 Tự trị
Quận Geumcheon 금천구 衿川區 Seoul 243,280 13.01 1995-03-01 Tự trị
Quận Guro 구로구 九老區 Seoul 422,322 20.12 1980-04-01 Tự trị
Quận Gwanak 관악구 冠岳區 Seoul 529,195 29.57 1973-07-01 Tự trị
Quận Gwangjin 광진구 廣津區 Seoul 373,608 17.05 1995-03-01 Tự trị
Quận Jongno 종로구 鍾路區 Seoul 169,217 23.91 1943-06-10 Tự trị
Quận Jung 중구 中區 Seoul 132,224 9.96 1943-06-10 Tự trị
Quận Jungnang 중랑구 中浪區 Seoul 425,668 18.51 1988-01-01 Tự trị
Quận Mapo 마포구 麻浦區 Seoul 392,635 23.87 1944-11-01 Tự trị
Quận Nowon 노원구 蘆原區 Seoul 605,756 35.44 1988-01-01 Tự trị
Quận Seocho 서초구 瑞草區 Seoul 432,934 47.00 1988-01-01 Tự trị
Quận Seodaemun 서대문구 西大門區 Seoul 318,467 17.60 1943-06-10 Tự trị
Quận Seongbuk 성북구 城北區 Seoul 488,036 24.57 1949-08-13 Tự trị
Quận Seongdong 성동구 城東區 Seoul 127,748 16.85 1943-06-10 Tự trị
Quận Songpa 송파구 松坡區 Seoul 684,028 33.88 1988-01-01 Tự trị
Quận Yangcheon 양천구 陽川區 Seoul 498,819 17.40 1988-01-01 Tự trị
Quận Yeongdeungpo 영등포구 永登浦區 Seoul 403,062 24.56 1943-06-10 Tự trị
Quận Yongsan 용산구 龍山區 Seoul 247,206 21.87 1943-06-10 Tự trị
Gwonseon-gu 권선구 勸善區 Suwon 307,410 47.30 1988-07-01 Không tự trị
Jangan-gu 장안구 長安區 Suwon 293,485 33.17 1988-07-01 Không tự trị
Paldal-gu 팔달구 八達區 Suwon 214,653 13.08 1993-02-01 Không tự trị
Yeongtong-gu 영통구 靈通區 Suwon 261,008 27.46 2003-11-24 Không tự trị
Quận Buk 북구 北區 Ulsan 181,611 157.35 1997-07-15 Tự trị
Quận Dong 동구 東區 Ulsan 170,639 36.01 1988-01-01 Tự trị
Quận Jung 중구 中區 Ulsan 232,421 36.99 1985-07-15 Tự trị
Quận Nam 남구 南區 Ulsan 343,487 72.55 1985-07-15 Tự trị
Cheoin-gu 처인구 處仁區 Yongin 209,893 467.57 2005-10-31 Không tự trị
Giheung-gu 기흥구 器興區 Yongin 365,632 81.68 2005-10-31 Không tự trị
Suji-gu 수지구 水枝區 Yongin 314,757 42.10 2005-10-31 Không tự trị

Quận đổi tên sửa

  • Ilsan-gu → Ilsandong-gu, Goyang (16 tháng 5 năm 2005)
  • Quận Buk → Quận Bupyeong, Incheon (1 tháng 3 năm 1995)
  • Jung-gu → Wonmi-gu, Bucheon (1 tháng 2 năm 1993)
  • Nam-gu → Sosa-gu, Bucheon (1 tháng 2 năm 1993)

Quận không tồn tại sửa

  • Happo-gu (합포구; 合浦區), Masan (1 tháng 7 năm 1990–1 tháng 1 năm 2001)
  • Hoewon-gu (회원구; 會原區), Masan (1 tháng 7 năm 1990–1 tháng 1 năm 2001)
  • Ulju-gu (울주구; 蔚州區), Ulsan (1 tháng 1 năm 1995–15 tháng 7 năm 1997)

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa