Danh sách thánh Kitô giáo
bài viết danh sách Wikimedia
Đây là danh sách không đầy đủ của các Thánh Kitô giáo theo thứ tự chữ cái tên Kitô giáo. Hiện có khoảng hơn 10000 vị Thánh nhân.
A
sửaThánh | Ngày sinh và nơi sinh | Công việc | Ngày mất và nơi mất | Ngày lễ kính | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aaron | Quần đảo của Anh,có thể là Wales | Ẩn sĩ,tu sĩ,trụ trì tại một tu viện trên đảo Cézembre | Lamballe,552 | 22/6 | Có | |||
Aba | Kaskhar,374 | 16/5 | ||||||
Abanoub | Thế kỷ thứ IV,Nehisa,Ai Cập | Tử đạo năm 12 tuổi,Alexandria,Ai Cập | 31/7 | Có | ||||
Abbán | Ireland | 520?,bị cáo buộc cùng với chị em gái Gobnait,chôn tại Ballyvourney | 16/3 và 27/10 | Có | ||||
Abbo | 945,Orléans | Tu sĩ,trụ trì ở tu viện Fleury | 13/11/1004 | 13/11 | Có | |||
Abdas | Thế kỷ thứ IV,Chaldor,Ba Tư | Giám mục ở Susa,Iran | 5th century | 5/9 hay 16/5 | ||||
Abdecalas | Thế kỷ thứ III | Mục sư,sau là giám mục ở Kaskhar,Susa | 345 | 21/4 | ||||
Abdon | Thế kỷ thứ III,Ba Tư | 250?,Rome,chôn 30/7 | 30/7 | |||||
Abel | Có thể là Anh | Trụ trì ở Lobbes và Phó giám mục ở Reims,Francia | 764 | 5/8 | ||||
Abo | Thế kỷ VIII,Baghdad,Iraq | Thánh đỡ đầu của Tbillisi | 6/1/786 Tbilisi, Georgia |
8/1 | Có | |||
Abraham thành Cyrrhus | Cyrrhus, Syria | Ẩn sĩ và giám mục của Harran | Constantinople, 422 | 14/2 | ||||
Abraham thành Rostov | Thế kỷ X,Galich,Nga | Tu sĩ ở Rostov | Khoảng từ 1073 đến 1077 Rostov, Russia |
29/10 | Có | |||
Abraham thành Smolensk | Smolensk,Nga | Tu sĩ ở Smolensk | 1221,Smolensk,Nga | 21/8 | Có | |||
Abraham kẻ khốn cùng | Thế kỷ thứ IV,Menuf,Ai Cập | Ẩn sĩ | 372 | 27/10 | Có | |||
Abraham đệ Nhất | 492,Kaskhar,Ba Tư | Y sĩ ở nhà thờ Assyria miền Đông | 586,Ba Tư | Ngày thứ Sáu thứ sáu sau lễ Epiphany | Có | |||
Abuna Aregawi | Thế kỷ thứ VI,Syria | Một trong chín vị Thánh ở nhà thờ Orthodox của người Ethiophia | Thế kỷ thứ VI,có thể là Bắc Arab | |||||
Abundius | Đầu thế kỷ thứ VI,Thessalonica, Hi Lạp | Giám mục ở Como,bắc Ý | 469 | 2/4 | ||||
Acacius | Giám mục ở Amida, Mesopotamia | 425,Amida, Mesopotamia | 9/4 | Có | ||||
Acathius | Giám mục ở Melitene | 251 | 31/3 | Có | ||||
Acca | 660,Northumbria | Trụ trìmGiám mục ở Hexham | 20/10,Khoảng 740 đến 742 | 20/10 | style="background:#9F9;vertical-align:middle;text-align:center;" class="table-yes"|Có | Có | ||
Achilleus Kewanuka | 1869,Buganda, Uganda | Lục sự tại toàn án của vua Mwanga II | 3/6/1886,Namugongo, Uganda | 3/6 | ||||
Adalbert | 956,Libice nad Cidlinou, Bohemia | Giám mục ở Prague,nhà truyền giáo,thánh đỡ đầu của Bohemia, Poland và Hungary | 23/4/997,Truso (Elbląg, Poland), Prussia hay Kaliningrad Oblast | 23/4 | Có | |||
Adalgott | Thế kỷ XII | Tu sĩ ở tu viện Clairvaux,trụ trì ở Disentis và giám mục ở Chur | 1165 | 3/10 | Có | |||
Adamo Abate | 990,Petazio,Ý | Trụ trì ở Benedictine | 3/5/khoảng 1060 đến 1070 | 3/6 | Có | |||
Addai | Thế kỷ thứ nhất,Edessa,Syria | Một trong 70 môn sinh của Jesus | Thế kỷ thứ II | 5/8 | Có | Có | Có | |
Adelaide thành Italy | 999 | Có | ||||||
Adelaide, Abbess thành Vilich | 1015 | Có | ||||||
Adelin (Adelhelm) thành Séez | c910 | Có | ||||||
Pope Adeodatus I | 618 | Có | Có | |||||
Adomnán | 704 | Có | ||||||
Adrian thành Nicomedia | ca. 306 | Có | Có | |||||
Pope Adrian III | 885 | Có | ||||||
Aedesius thành Alexandria | trad. 306 | Có | Có | Có | ||||
Antonino Natoli da PAtti | 1539 | Có | Có | Có | ||||
Afan | 6th century | Có | Có | Có | ||||
Afra | 304 | Có | ||||||
Agape (Charity or Love) | 2nd Cent.? | Có | Có | Có | ||||
Pope Agapitus I | 536 | Có | Có | |||||
Agapetus thành Pechersk | 11th century | Có | ||||||
Agatha xứ Sicilia | 251 | Có | Có | Có | ||||
Agathius | 303 | Có | Có | |||||
Pope Agatho | 681 | Có | Có | |||||
Agnes | 304 | Có | Có | Có | ||||
Agnes thành Assisi | 1253 | Có | Có | Có | ||||
Agnes thành Bohemia | 1282 | Có | ||||||
Aidan thành Lindisfarne | 651 | Có | Có | Có | ||||
Alban | 305 | Có | Có | Có | ||||
Alban thành Mainz | 406 | Có | Có | |||||
Alberic | 1108 | Có | ||||||
Alberic thành Utrecht | 784 | Có | ||||||
Alberta thành Agen | 296 | Có | ||||||
Alberto Hurtado | 1952 | Có | ||||||
Albertus Magnus | 1280 | Có | ||||||
Alda | ca. 1309 | Có | ||||||
Alcuin | 804 | Có | Có | Có | ||||
Pope Alexander I | ca. 116 | Có | Có | Có | ||||
Tsaritsa Alexandra | 1918 | Có | ||||||
Tsarevich Alexei thành Russia | 1918 | Có | ||||||
Alexis Falconieri | 1310 | Có | ||||||
Alexis thành Wilkes-Barre | 1909 | Có | ||||||
Alexius thành Rôma | 4th century | Có | Có | |||||
Alfred Cả | 899 | Có | Có | Có | ||||
Alice | 1622 | Có | ||||||
Alypius the Stylite | 640 | Có | Có | Có | ||||
Alipy thành the Caves | 11-12th centuries | Có | ||||||
Aloysius Gonzaga | 1591 | Có | ||||||
Alphege | 1012 | Có | Có | Có | ||||
Alphonsa Muttathupandathu | 1946 | Có | ||||||
Ambrose | 397 | Có | Có | Có | Có | |||
Amand | 675 | Có | ||||||
Amphilochius thành Pochayiv | 1971 | Có | ||||||
Pope Anacletus | ca. 88 | Có | Có | Có | ||||
Grand Duchess Anastasia | 1918 | Có | ||||||
Pope Anastasius I | 401 | Có | Có | Có | ||||
Anastasius Sinaita | post 700 | Có | Có | |||||
Anastasia thành Sirmium | 4th century | Có | Có | |||||
Andrei the Iconographer | ca. 1430 | Có | ||||||
Anrê | 1st Cent. | Có | Có | Có | Có | |||
Andrew Bobola | 1657 | Có | ||||||
Andrew thành Constantinopolis | 936 | Có | ||||||
Andrew thành Crete | 8th century | Có | Có | |||||
Anrê Dũng-Lạc | 1839 | Có | ||||||
Angela Merici | 1540 | Có | ||||||
Pope Anicetus | ca. 167 | Có | Có | Có | ||||
Anna | Unknown | Có | ||||||
Annê | ca. 1st Cent. | Có | Có | Có | Có | |||
Anne Line | 1601 | Có | ||||||
Anselm thành Canterbury | 1109 | Có | Có | |||||
Ansgar | 865 | Có | Có | Có | ||||
Pope Antheros | 236 | Có | Có | Có | ||||
Anthony Cả | 356 | Có | Có | Có | Có | |||
Anthony thành Kiev | 1073 | Có | ||||||
Antôn thành Padua | 1231 | Có | ||||||
Anthony Galvão | 1822 | Có | ||||||
Anthony Mary Claret | 1870 | Có | ||||||
Antoine Daniel | 1648 | Có | ||||||
Anysia thành Salonika | 304 | Có | Có | |||||
Arnold Janssen | 1909 | Có | ||||||
Athanasius thành Alexandria | 373 | Có | Có | Có | Có | |||
Augúttinô | 430 | Có | Có | Có | Có | |||
Augustine thành Canterbury | 604 | Có | Có | Có | ||||
Avitus thành Vienne | 523 | Có | ||||||
Awtel | 327 | Có | Có | Có |
B
sửaC
sửaD
sửaĐ
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | CTG không Chalcedon | Chính Thống giáo | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Đamien đảo Molokai | 1889-04-15 | Có | Có |
E
sửaF
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Pope Fabian | 250 | Có | Có | Có | Có |
Fabiola | 399 or 400 | Có | |||
Fachanan | kh. 600 | Có | |||
Faith | 3rd Cent. | Có | Có | ||
Faro | 675 | Có | |||
Faustina | 1938 | Có | |||
Faustinus | 302 or 303 | Có | |||
Feichin | ca. 660 | Có | Có | ||
Felicitas thành Rome | kh. 165 | Có | Có | ||
Pope Felix I | 274 | Có | Có | Có | |
Felix, Roman martyr | kh. 300 | Có | Có | ||
Pope Felix III | 492 | Có | Có | ||
Pope Felix IV | 530 | Có | Có | ||
Ferdinand III thành Castile | 1252 | Có | |||
Ferréol thành Uzès | 581 | Có | Có | ||
Fiacre | 670? | Có | |||
Fidelis thành Sigmarengen | 1622 | Có | |||
Filan | Unknown | Có | Có | ||
Firmilian | ca. 269 | Có | Có | ||
Florentina | ca. 612 | Có | |||
Franca Visalta | 1218 | Có | |||
Frances Cabrini | 1917 | Có | |||
Frances thành Rome | 1440 | Có | |||
Phanxicô thành Assisi | 1226 | Có | Có | ||
Francis Caracciolo | 1608 | Có | |||
Phanxicô Paola | 1507 | Có | |||
Phanxicô đệ Salê | 1622 | Có | Có | ||
Phanxicô Xaviê | 1552 | Có4 | Có | ||
Frei Galvão | 1822 | Có | |||
Frideswide | kh. 735 | Có | Có | Có | Có |
Fructuosus thành Braga | 665 | Có | |||
Fructuosus thành Tarragona | 259 | Có | Có | ||
Fulgentius thành Écija | 7th century | Có |
G
sửaH
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Hallvard | 1043 | Có | |||
Hedwig thành Andechs | 1243 | Có | |||
Hegesippus | 180 | Có | Có | ||
Helena thành Constantinopolis | ca. 330 | Có4 | Có | Có | Có |
Helena thành Skövde | 1160(?) | Có | |||
Helier | 555 | Có | Có | Có | |
Henry II | 1024 | Có | |||
Herman thành Valaam | 10-15th century | Có | |||
Herman thành Alaska | 1837 | Có | |||
Herta | 303 | Có | |||
Hervé | 556 | Có | |||
Pope Hilarius | 468 | Có | Có | Có | |
Hilarion thành Cyprus | 371 | Có | |||
Hilary thành Poitiers | 367 | Có | Có | Có | Có |
Hilda thành Whitby | 680 | Có | Có | Có | |
Pope Hildebrand (Gregory VII) | 1085 | Có | |||
Hildegard thành Bingen | 1179 | Có | Có | ||
Hippolytus thành Rôma | kh. 236 | Có | Có | ||
Pope Hormisdas | 523 | Có | Có | Có | |
Holy Innocents | 6BC | Có | Có | Có | Có |
Hubertus | 727 | Có | Có | ||
Hugh thành Lincoln | 1200 | Có | Có | ||
Hyacintha Mariscotti | 1640 | Có | |||
Pope Hyginus | ca. 140 | Có | Có | Có |
I
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Inhaxiô thành Antioch | 98-117 | Có | Có | Có | Có |
Inhaxiô Loyola | 1556 | Có4 | Có | ||
Pope Innocent I | 417 | Có | Có | ||
Blessed Inez de Beniganim | 1625-92 | Có | |||
Innocent thành Alaska | 1879 | Có | |||
Innocencio thành Mary Immaculate | 1934 | Có | |||
Holy Innocents | 1st Cent. | Có | Có | Có | Có |
Irenaeus thành Lyons | 202 | Có | Có | Có | Có |
Ignatius thành Laconi | 1781 | Có | |||
Irene thành Lesvos[cần dẫn nguồn] | 1463 | Có | |||
Isaac Jogues | 1646 | Có | Có | ||
Isaac thành Nineveh | 700 | Có | |||
Isabel của Pháp | 1270 | Có | |||
Isidore thành Seville | 636 | Có | |||
Isidore the Laborer | 1130 | Có | |||
Ita | 570 | Có | Có | ||
Ivo thành Kermartin | 1303 | Có |
J
sửaK
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Kalliopi (martyr) | 250 | Có | Có | ||
Kassia | 867 | Có | |||
Katharine Drexel | 1955 | Có | |||
Kea | early 6th century | Có | Có | ||
Kessog | 520 | Có | Có | ||
Kevin thành Glendalough | 618 | Có | Có | Có | Có |
Kinga của Ba Lan | 1292 | Có | |||
Kirill thành Beloozero | 1427 | Có | |||
Kyriaki | 300 | Có |
L
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Ladislaus Hungary | 1095 | Có | |||
Lambert thành Maastricht | 700 | Có | |||
Laura thành Cordoba | 864 | Có | |||
Laurent-Marie-Joseph Imbert | 1818 | Có | |||
Lawrence thành Rôma | 258 | Có | Có | Có | Có |
Lazar thành Serbia | 1389 | Có | |||
Lazarus | 99. | Có | Có | Có | Có |
Leander thành Seville | 600 or 601 | Có | |||
Pope Leo the Great | 461 | Có | Có | Có | |
Pope Leo II | 683 | Có | Có | ||
Pope Leo III | 816 | Có | Có | ||
Pope Leo IV | 855 | Có | Có | ||
Pope Leo IX | 1054 | Có | |||
Leodegar thành Autun | 679 | Có | Có | ||
Leopold Mandic | 1942 | Có | |||
Liam thành Camberwell[cần dẫn nguồn] | 1235 | Có | |||
Lidwina thành Schiedam | 1433 | Có | |||
Giáo hoàng Linus | ca. 79 | Có | Có | Có | |
Lorcán Ua Tuathail | 1180 | Có | |||
Lorenzo Ruiz | 1637 | Có | |||
Louis | 1270 | Có | |||
Louis Gonzaga | 1591 | Có | |||
Louise de Marillac | 1660 | Có | |||
Pope Lucius I | 254 | Có | Có | ||
Lucy thành Syracuse | 304 | Có | Có | Có | Có |
Lucy Yi Zhenmei | 1862 | Có | |||
Luke the Evangelist | ca. 84 | Có | Có | Có | Có |
Lupus thành Sens | 623 | Có | |||
Lutgardis | 1246 | Có |
M
sửaN
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Narcisa de Jesus Martillo Moran | 1869 | Có | |||
Narcissus thành Jerusalem | ca. 222 | Có | Có | ||
Naum thành Preslav | Dec. 23, 910 | Có | |||
Nectan thành Hartland | kh. 510 | Có | Có | ||
Neot | ca. 870 | Có | Có | ||
Nicephorus thành Constantinopolis | 828 | Có | Có | ||
Pope Nicholas I | 867 | Có | Có | Có | |
Nicholas thành Flüe | 1487 | Có | |||
Nicholas Nhật Bản | 1912 | Có | |||
Nicholas thành Lesvos | 1463 | Có | |||
Nicôla Myra (Ông già Noel)) | 343 | Có | Có | Có | Có |
Tsar Nicholas II | 1918 | Có | |||
Nicodemus | 1st Cent. | Có | Có | ||
Nikola Tavelić | 1391 | Có | |||
Nikolai thành Žiča | 1956 | Có | |||
Nil Sorsky | 1508 | Có | |||
Nilus the Younger | 1005 | Có | Có | ||
Nimattullah Kassab Al-Hardini | 1858 | Có | |||
Ninian | 432 | Có | Có | Có | |
Nino Enlightener thành Georgia | ca. 338 or 340 | Có | Có | Có | |
Noël Chabanel | 1649 | Có | |||
Nonna thành Nazianzus | 374 | Có | Có | Có | |
Nothelm thành Canterbury | 739 | Có | Có | Có |
O
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Odile | 720 | Có | Có | ||
Odo thành Cluny | 942 | Có | Có | ||
Olaf II thành Norway | 1030 | Có | |||
Grand Duchess Olga | 1918 | Có | |||
Onuphrius | 4th Cent. | Có | Có | Có | |
Opportuna thành Montreuil | 770 | Có | |||
Oswald thành Northumbria | 642 | Có | Có | Có | |
Osyth | 653 | Có | Có | ||
Ouen (Dado) | 686 | Có | Có |
P
sửaQ
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Quentin | 287 | Có | Có | ||
Quinidius | 579 | Có | |||
Quintian | kh. 525 | Có | |||
Quintus thành Phrygia | 285 | Có | |||
Quiricus | 304 | Có | Có | Có | |
Quirinus thành Rome | 303 | Có | |||
Quodvultdeus | kh. 450 | Có |
R
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Racho thành Autun | kh. 660 | Có | |||
Radegund | 586 | Có | Có | ||
Rafael Guizar Valencia | 1938 | Có | |||
Rainerius | kh. 1160 | Có | |||
Raphael thành Lesvos | 1463 | Có | |||
Rafqa Pietra Choboq Ar-Rayès | 1914 | Có | |||
Thiên thần Raphael | thiên thần | Có | Có | Có | |
Raphael Kalinowski | 1907 | Có | |||
Raphael thành Brooklyn | 1915 | Có | |||
Regina | 286 | Có | |||
Remigius thành Reims | 533 | Có | Có | ||
Remigius thành Rouen | 771 | Có | |||
René Goupil | 1642 | Có | |||
Richard thành Chichester | 1253 | Có | Có | ||
Rictrude | 688 | Có | |||
Rita thành Cascia | 1457 | Có | |||
Robert Bellarmine | 1621 | Có | |||
Roderick | 857 | Có | |||
Rognvald Kali Kolsson | 1158 | Có | |||
Romedius | 4th Cent. | Có | |||
Romuald | 1027 | Có | Có | ||
Roque González de Santa Cruz | Có | ||||
Rosalia | 1166 | Có | |||
Rose thành Lima | 1617 | Có | |||
Rose Venerini | 1728 | Có | |||
Rufinus thành Assisi | 3rd Cent.? | Có |
S
sửaT
sửaU
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Ubald | 1160 | Có | |||
Ulrich thành Augsburg | 973 | Có | Có | ||
Pope Urban I | 230 | Có | Có | ||
Urbicius | kh. 805 | Có | |||
Uriel the Archangel | archangel | Có | |||
Ursicinus thành Brescia | 347 | Có | |||
Ursicinus thành Ravenna | kh. 67 | Có | |||
Ursicinus thành Thánh-Ursanne | 625 | Có | |||
Ursmar | 713 | Có | |||
Ursula | 383? | Có | Có | ||
Ursula Ledóchowska | 1939 | Có |
V
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Vartan Mamigonian | 451 | Có | |||
Varvara Yakovleva | 1918 | Có7 | |||
Venantius Fortunatus | kh. 600 or 609 | Có | |||
Véran | 590 | Có | |||
Veronica | 1st Cent.? | Có | Có | ||
Veronica thành Milan | 13 tháng 1 năm 1497 | Có | |||
Veronica Giuliani | 09/7/1927 | Có | |||
Vibiana | 3rd Cent. | Có | |||
Vicelinus | 1154 | Có | |||
Vicente Liem de la Paz | 1773 | Có | |||
Pope Victor I | 199 | Có | Có | ||
Victoria | 304 | Có | |||
Vincent Ferrer | 1419 | Có | |||
Vincent thành Lérins | 445 | Có | Có | Có | |
Vinh Sơn Phaolô | 1660 | Có | Có | ||
Vincent thành Saragossa | 304 | Có | |||
Vergilius thành Salzburg | 784 | Có | |||
Virginia Centurione Bracelli | 1651 | Có | |||
Pope Vitalian | 672 | Có | Có | ||
Các Thánh tử đạo Việt Nam | 1625–1886 | Có | |||
Vitalis thành Assisi | 1370 | Có | |||
Vitonus | 525 | Có | |||
Vitus | 303 | Có | Có | Có | |
Vladimir thành Kiev | 1015 | Có | Có | Có |
W
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Wallace | Disputed c.4th century | Có | Có | ||
Waningus | 683 | Có | |||
Werburgh | 699 | Có | Có | ||
Wiborada | 926 | Có | |||
Wilfrid thành Ripon | 709 | Có | Có | Có | |
William thành Perth | 1201 | Có | |||
William thành York | 1154 | Có | |||
William Wilberforce | 1833 | Có | |||
Willibrord | 739 | Có | Có | Có | Có |
Wolfeius | ca. 11th Cent. | Có | Có | Có | Có |
Wolfgang thành Regensburg | 994 | Có | Có | ||
Wolfhelm thành Brauweiler | 1091 | Có |
X
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Xanthippe | 1st Cent.? | Có | Có | ||
Xenia the Righteous thành Rome | 5th century | Có | |||
Xenia St.Petersburg | ca. 1803 | Có7 | |||
Xenophon thành Robika | 1262 | Có |
Y
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Yaropolk Izyaslavich | 1087 | Có | |||
Yegor Chekryakovsky | 1928 | Có | |||
Yrieix | 591 | Có | Có |
Z
sửaThánh | Ngày tháng chết | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|
Pope Zachary | 752 | Có | Có | ||
Zdislava Berka | 1252 | Có | |||
Zechariah | 1st Century | Có | Có | Có | Có |
Zenaida | 1st cent | Có | |||
Zeno thành Verona | 371 or 380 | Có | |||
Zenobius thành Florence | 417 | Có | |||
Pope Zephyrinus | 217 | Có | Có | ||
Zita | 1272 | Có | |||
Zoe thành Rome | kh. 286 | Có | |||
Zthànhia Szydłowiecka | 1551 | Có | |||
Zoilus | 304 | Có | |||
Zosimas thành Palestine | 560 | Có | Có | ||
Pope Zosimus | 418 | Có | Có | ||
Zygmunt Gorazdowski | 1920 | Có |
Chú thích
sửaXem thêm
sửaLiên kết ngoài
sửa- Catholic Online list thành Thánhs[liên kết hỏng]
- List thành all Catholic Thánhs by Giga-Catholic Information
- Catholic Forum patron Thánh index[liên kết hỏng]
- Church thành England Common Worship calendar[liên kết hỏng]
- Coptic Thánhs Galleries[liên kết hỏng] at http://St-Takla.org
- The Prologue from Ohrid Lưu trữ 2010-03-24 tại Wayback Machine, a collection thành brief lives thành Orthodox Thánhs along with brief homilies and meditations.
- Hagiographies, hymnography, and icons for many Orthodox Thánhs from the website thành the Orthodox Church in America.