Danh sách xã thuộc tỉnh Hưng Yên

bài viết danh sách Wikimedia

Tính đến ngày 1 tháng 5 năm 2019, tỉnh Hưng Yên có 161 đơn vị hành chính cấp xã, trong đó có 139 .[1]

Dưới đây là danh các xã thuộc tỉnh Hưng Yên hiện nay.

[2] Trực thuộc Diện tích (km²) Dân số (người) Mật độ dân số (người/km²) Thành lập
An Vĩ Huyện Khoái Châu
An Viên Huyện Tiên Lữ
Bãi Sậy Huyện Ân Thi
Bảo Khê Thành phố Hưng Yên 4,06
Bắc Sơn Huyện Ân Thi
Bình Kiều Huyện Khoái Châu
Bình Minh Huyện Khoái Châu
Cẩm Ninh Huyện Ân Thi
Cẩm Xá Thị xã Mỹ Hào 8,97
Chỉ Đạo Huyện Văn Lâm
Chí Tân Huyện Khoái Châu
Chính Nghĩa Huyện Kim Động
Cương Chính Huyện Tiên Lữ
Cửu Cao Huyện Văn Giang
Dạ Trạch Huyện Khoái Châu
Dân Tiến Huyện Khoái Châu
Dị Chế Huyện Tiên Lữ
Dương Quang Thị xã Mỹ Hào 7,70
Đa Lộc Huyện Ân Thi
Đại Đồng Huyện Văn Lâm
Đại Hưng Huyện Khoái Châu
Đại Tập Huyện Khoái Châu
Đào Dương Huyện Ân Thi
Đặng Lễ Huyện Ân Thi
Đình Cao Huyện Phù Cừ
Đình Dù Huyện Văn Lâm
Đoàn Đào Huyện Phù Cừ
Đông Kết Huyện Khoái Châu
Đông Ninh Huyện Khoái Châu
Đông Tảo Huyện Khoái Châu
Đồng Than Huyện Yên Mỹ
Đồng Thanh Huyện Kim Động
Đồng Tiến Huyện Khoái Châu
Đức Hợp Huyện Kim Động
Đức Thắng Huyện Tiên Lữ
Giai Phạm Huyện Yên Mỹ
Hạ Lễ Huyện Ân Thi
Hải Triều Huyện Tiên Lữ
Hàm Tử Huyện Khoái Châu
Hiệp Cường Huyện Kim Động
Hòa Phong Thị xã Mỹ Hào 7,44
Hoàn Long Huyện Yên Mỹ
Hoàng Hanh Thành phố Hưng Yên 4,45
Hoàng Hoa Thám Huyện Ân Thi
Hồ Tùng Mậu Huyện Ân Thi
Hồng Nam Thành phố Hưng Yên 3,67
Hồng Quang Huyện Ân Thi
Hồng Tiến Huyện Khoái Châu
Hồng Vân Huyện Ân Thi
Hùng An Huyện Kim Động
Hùng Cường Thành phố Hưng Yên 5,11
Hưng Đạo Huyện Tiên Lữ
Hưng Long Thị xã Mỹ Hào 4,66
Lạc Đạo Huyện Văn Lâm
Lạc Hồng Huyện Văn Lâm
Lệ Xá Huyện Tiên Lữ
Liên Khê Huyện Khoái Châu
Liên Nghĩa Huyện Văn Giang
Liên Phương Thành phố Hưng Yên 5,47
Liêu Xá Huyện Yên Mỹ
Long Hưng Huyện Văn Giang
Lương Tài Huyện Văn Lâm
Lý Thường Kiệt Huyện Yên Mỹ
Mai Động Huyện Kim Động
Mễ Sở Huyện Văn Giang
Minh Châu Huyện Yên Mỹ
Minh Hải Huyện Văn Lâm
Minh Hoàng Huyện Phù Cừ
Minh Phượng Huyện Tiên Lữ
Minh Tân Huyện Phù Cừ
Minh Tiến Huyện Phù Cừ
Nghĩa Dân Huyện Kim Động
Nghĩa Hiệp Huyện Yên Mỹ
Nghĩa Trụ Huyện Văn Giang
Ngọc Lâm Thị xã Mỹ Hào 5,49
Ngọc Long Huyện Yên Mỹ
Ngọc Thanh Huyện Kim Động
Ngô Quyền Huyện Tiên Lữ
Nguyên Hòa Huyện Phù Cừ
Nguyễn Trãi Huyện Ân Thi
Nhân La Huyện Kim Động
Nhật Quang Huyện Phù Cừ
Nhật Tân Huyện Tiên Lữ
Nhuế Dương Huyện Khoái Châu
Ông Đình Huyện Khoái Châu
Phạm Ngũ Lão Huyện Kim Động
Phan Sào Nam Huyện Phù Cừ
Phú Cường Thành phố Hưng Yên 6,41
Phú Thịnh Huyện Kim Động
Phù Ủng Huyện Ân Thi
Phụng Công Huyện Văn Giang
Phùng Hưng Huyện Khoái Châu
Phương Chiểu Thành phố Hưng Yên 6,41
Quảng Châu Thành phố Hưng Yên 8,44
Quang Hưng Huyện Phù Cừ
Quảng Lãng Huyện Ân Thi
Quang Vinh Huyện Ân Thi
Song Mai Huyện Kim Động
Tam Đa Huyện Phù Cừ
Tân Châu Huyện Khoái Châu
Tân Dân Huyện Khoái Châu
Tân Hưng Thành phố Hưng Yên 7,47
Tân Lập Huyện Yên Mỹ
Tân Phúc Huyện Ân Thi
Tân Quang Huyện Văn Lâm
Tân Tiến Huyện Văn Giang
Tân Việt Huyện Yên Mỹ
Thành Công Huyện Khoái Châu
Thanh Long Huyện Yên Mỹ
Thắng Lợi Huyện Văn Giang
Thiện Phiến Huyện Tiên Lữ
Thọ Vinh Huyện Kim Động
Thủ Sỹ Huyện Tiên Lữ
Thuần Hưng Huyện Khoái Châu
Thụy Lôi Huyện Tiên Lữ
Tiền Phong Huyện Ân Thi
Tiên Tiến Huyện Phù Cừ
Toàn Thắng Huyện Kim Động
Tống Phan Huyện Phù Cừ
Tống Trân Huyện Phù Cừ
Trung Dũng Huyện Tiên Lữ
Trung Hòa Huyện Yên Mỹ
Trung Hưng Huyện Yên Mỹ
Trung Nghĩa Thành phố Hưng Yên 5,59
Trưng Trắc Huyện Văn Lâm
Tứ Dân Huyện Khoái Châu
Văn Nhuệ Huyện Ân Thi
Vân Du Huyện Ân Thi
Việt Cường Huyện Yên Mỹ
Việt Hòa Huyện Khoái Châu
Việt Hưng Huyện Văn Lâm
Vĩnh Khúc Huyện Văn Giang
Vĩnh Xá Huyện Kim Động
Vũ Xá Huyện Kim Động
Xuân Dục Thị xã Mỹ Hào 4,26
Xuân Quan Huyện Văn Giang
Xuân Trúc Huyện Ân Thi
Yên Hòa Huyện Yên Mỹ
Yên Phú Huyện Yên Mỹ

Chú thích sửa

  1. ^ “Nghị quyết 656/NQ-UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc thành lập thị xã Mỹ Hào thuộc tỉnh Hưng Yên và 07 phường thuộc Mỹ Hào”.
  2. ^ Tổng cục Thống kê