Dicronorrhina
Dicronorrhina là một chi thuộc phân họ Cetoniinae, họ Scarabaeidae, bộ Coleoptera (bọ cánh cứng).
hai con Dicronorrhina derbyana đang giao phối, tại Montreal Insectarium | |
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Scarabaeidae |
Phân họ (subfamilia) | Cetoniinae |
Chi (genus) | Dicronorrhina Burmeister, 1842 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Đặc điểm sinh học
sửaCác loài bọ cánh cứng thuộc chi Dicronorrhina dài khoảng 40–60 milimét (1,6–2,4 in), màu xanh kim loại, có sọc trắng ở một số loài. Con đực có dạng 'chữ T' với một cái sừng dẹt ở đầu. Ấu trùng sống ở đất có thực vật đang thối rữa (lá cây...) trong khoảng từ 8 đến 9 tháng. Con trưởng thành sống 3-4 tháng. Vậy nên trong một năm chỉ có một thế hệ bọ cánh cứng thuộc chi này.
Phân bố
sửaCác loài bọ cánh cứng thuộc chi này phân bố rộng ở miền nam Sahara, châu Phi.
Danh sách các loài
sửaChi này có 4 loài:
- Dicronorrhina cavifrons Westwood, 1843
- Dicronorrhina derbyana Westwood, 1843
- Dicronorrhina kouensis Legrand, Bouyer, Juhel & Camiade, 2006
- Dicronorrhina micans (Drury, 1773) [1]
Hình ảnh
sửa-
Dicranorrhina oberthuri
-
Dicranorrhina micans
Chú thích
sửaTham khảo
sửaWikispecies có thông tin sinh học về Dicronorrhina
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Dicronorrhina.