Dinodon rufozonatum
Dinodon rufozonatum là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Cantor mô tả khoa học đầu tiên năm 1842.[2]
Dinodon rufozonatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Dinodon |
Loài (species) | D. rufozonatum |
Danh pháp hai phần | |
Dinodon rufozonatum (Cantor, 1842) | |
Phân loài | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa [1] | |
|
Hình ảnh
sửaChú thích
sửa- ^ Peter Uetz & Jakob Hallermann. “Dinodon rufozonatum (Cantor, 1842)”. The Reptile Database. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2012.
- ^ “Dinodon rufozonatum”. The Reptile Database. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
sửa- Tư liệu liên quan tới Dinodon rufozonatum tại Wikimedia Commons