Diplogrammus goramensis
Diplogrammus goramensis là một loài cá biển thuộc chi Diplogrammus trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1858.
Diplogrammus goramensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Callionymiformes |
Họ (familia) | Callionymidae |
Chi (genus) | Diplogrammus |
Loài (species) | D. goramensis |
Danh pháp hai phần | |
Diplogrammus goramensis (Bleeker, 1858) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phân bố và môi trường sống
sửaD. goramensis có phạm vi phân bố ở Tây và Nam Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở ngoài khơi Việt Nam; phạm vi phía bắc trải dài đến vùng biển phía đông nam Trung Quốc và quần đảo Ryukyu; phía nam đến rạn san hô Great Barrier và đảo Norfolk; cũng được ghi nhận ở ngoài khơi đảo Rarotonga (quần đảo Cook)[1]. Chúng sống ở độ sâu khoảng 5 – 40 m[1].
Mô tả
sửaChiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở D. goramensis là 10 cm[1].
Số gai ở vây lưng: 4; Số tia vây mềm ở vây lưng: 8; Số gai ở vây hậu môn: 0; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 7; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây mềm ở vây bụng: 5[1].
D. goramensis ăn các loài động vật không xương sống nhỏ[1]. Chúng thường bơi thành những nhóm nhỏ, hoặc cũng có thể sống đơn độc[1].
Chú thích
sửa