Dorstenia peruviana

loài thực vật

Dorstenia peruviana là một loài thực vật có hoa trong họ Moraceae. Loài này được C.C.Berg mô tả khoa học đầu tiên năm 1982.[1]

Dorstenia peruviana
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Rosales
Họ (familia)Moraceae
Tông (tribus)Dorstenieae
Chi (genus)Dorstenia
Loài (species)D. peruviana
Danh pháp hai phần
Dorstenia peruviana
Danh pháp đồng nghĩa
Dorstenia boliviana C.C.Berg

Chú thích

sửa
  1. ^ The Plant List (2010). Dorstenia peruviana. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2013.

Liên kết ngoài

sửa