Eviota winterbottomi
loài cá
Eviota winterbottomi là một loài cá biển thuộc chi Eviota trong họ Cá bống trắng. Loài cá này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2010.
Eviota winterbottomi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Họ (familia) | Gobiidae |
Phân họ (subfamilia) | Gobiinae |
Chi (genus) | Eviota |
Loài (species) | E. winterbottomi |
Danh pháp hai phần | |
Eviota winterbottomi Greenfield & Randall, 2010 |
Từ nguyên sửa
Loài cá này được đặt theo tên của nhà ngư học Richard Winterbottom[1].
Phạm vi phân bố và môi trường sống sửa
E. winterbottomi có phạm vi phân bố ở Tây Bắc Thái Bình Dương. Chúng được tìm thấy ở vùng biển vịnh Nha Trang (Việt Nam), đảo Komodo (Indonesia) và Palau[1]. Mẫu vật của E. winterbottomi được thu thập gần các rạn san hô ở độ sâu khoảng 30 m trở lại[1].
Mô tả sửa
Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở E. winterbottomi là 1,6 cm[1].
Số gai ở vây lưng: 7; Số tia vây ở vây lưng: 8; Số gai ở vây hậu môn: 1; Số tia vây ở vây hậu môn: 8[1].
Xem thêm sửa
- D. W. Greenfield; J. E. Randall (2010). “Four new fishes of the genus Eviota from the Western Pacific, with clarification of Eviota guttata and Eviota albolineata (Teleostei: Gobiidae)” (PDF). Proceedings of the California Academy of Sciences. 61 (3): 269–289.
Chú thích sửa