Giải cầu lông Đức mở rộng 2024


Giải cầu lông Đức mở rộng 2024 (tên chính thức Giải cầu lông Đức mở rộng Yonex 2024 theo tên nhà tài trợ) là một giải đấu cầu lông diễn ra tại nhà thi đấu Westenergie, Mülheim, Đức, từ ngày 27 tháng 2 đến ngày 3 tháng 3 năm 2024, với tổng giá trị giải thưởng là 210.000 USD.

Giải cầu lông Đức mở rộng 2024
Chi tiết giải
Thời gian27 tháng 2 – 3 tháng 3
Lần65
Tổng tiền thưởng210.000US$
Nơi thi đấuNhà thi đấu Westenergie
Địa điểmMülheim, Đức
Vô địch
Đơn namPháp Christo Popov
Đơn nữĐan Mạch Mia Blichfeldt
Đôi namĐài Bắc Trung Hoa Lee Jhe-huei
Đài Bắc Trung Hoa Yang Po-hsuan
Đôi nữTrung Quốc Li Yijing
Trung Quốc Luo Xumin
2023 2025

Giải đấu sửa

Giải cầu lông Đức mở rộng 2024 là giải đấu thứ năm của chuỗi giải BWF World Tour 2024 và là Giải cầu lông Đức mở rộng lần thứ 65, giải đấu được tổ chức từ năm 1955. Giải đấu này do Hiệp hội Cầu lông Đức tổ chức, với sự đồng thuận của BWF.[1]

Địa điểm thi đấu sửa

Giải đấu này được tổ chức tại nhà thi đấu WestenergieMülheim, Đức.[1]

Điểm nhận được sửa

Dưới đây là bảng phân bổ điểm cho từng giai đoạn của giải đấu dựa trên hệ thống điểm BWF cho giải đấu thuộc hệ thống BWF World Tour Super 300.[2], với giải có quy mô 32 vận động viên mỗi nội dung.

Vô địch Á quân Bán kết Tứ kết Vòng 2 Vòng 1
7,000 5,950 4,900 3,850 2,750 1,670

Prize pool sửa

The total prize money is US$210,000 with the distribution of the prize money in accordance with BWF regulations.[1]

Event Winner Finalist Semi-finals Quarter-finals Last 16
Singles $15,750 $7,980 $3,045 $1,260 $735
Doubles $16,590 $7,980 $2,940 $1,522.5 $787.5

Đơn nam sửa

Hạt giống sửa

  1.   Chu Thiên Thành (second round)
  2.   Hoàng Trí Dũng (withdrew)
  3.   Lâm Tuấn Dịch (quarter-finals)
  4.   Ngũ Gia Lãng (first round)
  5.   Brian Yang (second round)
  6.   Toma Junior Popov (first round)
  7.   Vương Tử Duy (first round)
  8.   Christo Popov

Các vòng cuối sửa

Bán kết Chung kết
          
    Triệu Tuấn Bằng
    Rasmus Gemke
   
   
    Jeon Hyeok-jin 17
8   Christo Popov 21

Nhánh trên sửa

Nhóm 1 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Tứ kết
               
1   Chu TT 21 18 21
    M Caljouw 17 21 16
1   Chu TT 14 18
    Triệu TB 21 21
Q1   Liao J-f 11 21 16
    Triệu TB 21 12 21
    Triệu TB 18 21 21
    J Carraggi 21 14 12
5   B Yang 15 21 21
Q3   S Subramanian 21 18 13
5   B Yang 21 15 14
    J Carraggi 16 21 21
    J Carraggi 22 22 21
Q2   D Bosniuk 24 20 13

Nhóm 2 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Tứ kết
               
3   Lâm TD 15 21 21
    J Louda 21 19 14
3   Lâm TD 21 17 21
    K Wangcharoen 15 21 3
    M Johannesen 21 18 15
    K Wangcharoen 15 21 21
3   Lâm TD 16 21 16
    R Gemke 21 17 21
6   T J Popov 21 16 11
    A Lanier 18 21 21
    A Lanier 21 11 18
    R Gemke 16 21 21
    R Gemke 21 21
PFQ   P Abián 13 13

Nhánh dưới sửa

Nhóm 3 sửa

Vòng 1 Vòng 2 Tứ kết
               
    S K Karunakaran 21 19 21
    M Zilberman 18 21 19
    S K Karunakaran 18 22
    Nguyễn N 21 24
    Nguyễn N 21 11
7   Vương TD 7 5r
    Nguyễn N 21 17 17
    Jeon H-j 18 21 21
PFQ   Cheam J W 19 14
Q4   L Claerbout 21 21
Q4   L Claerbout 17 16
    Jeon H-j 21 21
    Jeon H-j 21 21
4   Ngũ GL 17 16

Nhóm 4 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
    Lý GH 21 21
    A Merklé 17 18
    Lý GH 20 13
8   C Popov 22 21
    M Christophersen 17 18
8   C Popov 21 21
8   C Popov 21 22 21
    Su L-y 19 24 17
    Su L-y 21 21
    Huang Y-k 18 18
    Su L-y 21 21
    K Koljonen 18 16
    K Koljonen 21 21
PFQ   A R Dwicahyo 10 11

Đơn nữ sửa

Hạt giống sửa

  1.   An Se-young (bỏ cuộc)
  2.   Kim Ga-eun (bán kết)
  3.   Ratchanok Intanon (tứ kết)
  4.   Pornpawee Chochuwong (vòng 2)
  5.   Supanida Katethong (tứ kết)
  6.   Mia Blichfeldt (vô địch)
  7.   Nguyễn Thùy Linh (chung kết)
  8.   Kirsty Gilmour (vòng 2)

Các vòng cuối sửa

Bán kết Chung kết
          
6   Mia Blichfeldt 21 18 21
    Michelle Li 13 21 10
6   Mia Blichfeldt 21 21
7   Nguyễn Thùy Linh 11 9
7   Nguyễn Thùy Linh 20 21 21
2   Kim Ga-eun 22 8 16

Top half sửa

Section 1 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
PFQ   R Darragh 11 16
    Bạch NP 21 21
    Bạch NP 9 12
    Tống TV 21 21
    Tống TV 21 15 21
Q3   Lô TÂ 17 21 15
    Tống TV 14 11
6   M Blichfeldt 21 21
6   M Blichfeldt 21 21
    K F Az Zahra 12 10
6   M Blichfeldt 21 21
    A Kashyap 13 14
Q4   P Buhrova 23 17 11
    A Kashyap 21 21 21

Section 2 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
4   P Chochuwong 21 21
    Y Li 18 18
4   P Chochuwong 19 18
    M Li 21 21
    M Li 21 21
    Trương VN 18 11
    M Li 21 21
    Tề TP 13 11
8   K Gilmour 21 21
    J D Jakobsen 13 12
8   K Gilmour 21 20 21
    Tề TP 19 22 23
    Tề TP 21 21
    J Stadelmann 9 12

Bottom half sửa

Section 3 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
    L Lam 21 21
    L Tan 13 15
    L Lam 14 7
7   Nguyễn TL 21 21
PFQ   K Nalbantova 7 11
7   Nguyễn TL 21 21
7   Nguyễn TL 21 21
3   R Intanon 13 15
    C Azurmendi 14 21 6
    I Wang 21 14 21
    I Wang 18 13
3   R Intanon 21 21
    T Hemanth 15 13
3   R Intanon 21 21

Section 4 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
Q1   T Švábíková 19 21 21
    I Castillo 21 5 19
Q1   T Švábíková 9 12
5   S Katethong 21 21
    Hsu W-c 15 21 13
5   S Katethong 21 14 21
5   S Katethong 15 10
2   Kim G-e 21 21
PFQ   L Huet 21 18 21
    Thet Htar T 15 21 17
PFQ   L Huet 15 8
2   Kim G-e 21 21
Q2   A Schulz 13 13
2   Kim G-e 21 21

Men's doubles sửa

Seeds sửa

Finals sửa

Bán kết Chung kết
          
1   Ong Yew Sin
  Teo Ee Yi
5 15
3   He Jiting
  Ren Xiangyu
21 21
3   He Jiting
  Ren Xiangyu
2   Lee Jhe-huei
  Yang Po-hsuan
4   Rasmus Kjær
  Frederik Søgaard
20 11
2   Lee Jhe-huei
  Yang Po-hsuan
22 21

Top half sửa

Section 1 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
1   Ong Y S
  Teo E Y
21 21
    É Adam
  L Rossi
13 14
1   Ong Y S
  Teo E Y
21 19 21
    D Lundgaard
  M Vestergaard
14 21 10
    D Lundgaard
  M Vestergaard
26 18 21
    Chen C-k
  Chen S-f
24 21 14
1   Ong Y S
  Teo E Y
21 21
5   Lu C-y
  Yang P-ha
19 10
5   Lu C-y
  Yang P-ha
21 21
    T Flåtten
  V Rikheim
16 18
5   Lu C-y
  Yang P-ha
21 21
    C Grimley
  M Grimley
16 17
    C Grimley
  M Grimley
21 17 21
    W K Boe
  C F Kjær
19 21 16

Section 2 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
3   He JT
  Ren XY
21 21
Q2   V Kulíšek
  T Švejda
4 6
3   He JT
  Ren XY
21 21
    J Castillo
  L Montoya
14 10
    J Castillo
  L Montoya
21 21
    I Rusev
  I Stoynov
17 15
3   He JT
  Ren XY
15 22 21
6   M Lamsfuß
  M Seidel
21 20 15
6   M Lamsfuß
  M Seidel
14 21 21
    B Geiss
  J C Völker
21 13 17
6   M Lamsfuß
  M Seidel
18 21 21
    A Søndergaard
  J Toft
21 19 18
Q1   M Datko
  J Schlevoigt
16 17
    A Søndergaard
  J Toft
21 21

Bottom half sửa

Section 3 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
    L Corvée
  R Labar
16 14
    Chang K-c
  Po L-w
21 21
    Chang K-c
  Po L-w
21 21
7   A Dunn
  A Hall
15 12
    J Magee
  P Reynolds
13 18
7   A Dunn
  A Hall
21 21
    Chang K-c
  Po L-w
7 21
4   R Kjær
  F Søgaard
21 23
Q4   M Gadegaard
  O Geisler
18 10
    O Král
  A Mendrek
21 21
    O Král
  A Mendrek
19 14
4   R Kjær
  F Søgaard
21 21
Q3   T van der Lecq
  B Wassink
21 10 17
4   R Kjær
  F Søgaard
16 21 21

Section 4 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
    C Popov
  T J Popov
21 21
    A Dong
  N Yakura
18 14
    C Popov
  T J Popov
19 14
8   S Jomkoh
  K Kedren
21 21
    J R Jansen
  K Neumann
14 16
8   S Jomkoh
  K Kedren
21 21
8   S Jomkoh
  K Kedren
12 17
2   Lee J-h
  Yang P-hs
21 21
    V Chiu
  J Yuan
12 21 15
    R Espersen
  M Rindshøj
21 19 21
    R Espersen
  M Rindshøj
18 11
2   Lee J-h
  Yang P-hs
21 21
    D Hess
  P Scheiel
6 15
2   Lee J-h
  Yang P-hs
21 21

Women's doubles sửa

Seeds sửa

Finals sửa

Bán kết Chung kết
          
5   Gabriela Stoeva
  Stefani Stoeva
21 21
3   Margot Lambert
  Anne Tran
14 18
5   Gabriela Stoeva
  Stefani Stoeva
6   Li Yijing
  Luo Xumin
6   Li Yijing
  Luo Xumin
21 21
7   Hsu Ya-ching
  Lin Wan-ching
17 18

Top half sửa

Section 1 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
1   Dương NĐ
  Dương BL
17 23 21
    A C Kudsk
  S Schulz
21 21 8
1   Dương NĐ
  Dương BL
21 19 21
    P L Cao Hok
  L Lam
12 21 12
    P L Cao Hok
  L Lam
21 21
PFQ   V Frolova
  S Lavrova
16 10
1   Dương NĐ
  Dương BL
17 15
5   G Stoeva
  S Stoeva
21 21
5   G Stoeva
  S Stoeva
21 21
    B Erçetin
  N İnci
19 9
5   G Stoeva
  S Stoeva
21 21
    V Hoo
  Lim C S
16 14
    V Hoo
  Lim C S
21 21
    S Au Yeong
  K Hochmeir
9 13

Section 2 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
3   M Lambert
  A Tran
21 21
    J Meyer
  L Michalski
15 14
3   M Lambert
  A Tran
21 21
Q1   A Lehmann
  C Siebrecht
13 9
Q1   A Lehmann
  C Siebrecht
21 10 21
    R Panda
  S Panda
17 21 14
3   M Lambert
  A Tran
21 21
    N P Anthonisen
  A Tirtosentono
11 13
8   A Xu
  K Xu
13 21 12
    J MacPherson
  C Torrance
21 14 21
    J MacPherson
  C Torrance
10 11
    N P Anthonisen
  A Tirtosentono
21 21
    N P Anthonisen
  A Tirtosentono
21 21
    K de Wit
  K van Buiten
14 13

Bottom half sửa

Section 3 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
    F Corbett
  A Lee
21 21
PFQ   A Kupča
  J Romanova
7 14
    F Corbett
  A Lee
15 15
6   Li YJ
  Luo XM
21 21
Q4   N Becker
  L Marburger
4 3
6   Li YJ
  Luo XM
21 21
6   Li YJ
  Luo XM
21 21
4   T Jolly
  G Gopichand
16 14
Q3   A Hagspiel
  L Rumpold
19 12
PFQ   S Hořínková
  K Zuzáková
21 21
PFQ   S Hořínková
  K Zuzáková
10 11
4   T Jolly
  G Gopichand
21 21
    Hsu Y-h
  Lin J-y
21 11 13
4   T Jolly
  G Gopichand
18 21 21

Section 4 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
    L Efler
  I Lohau
21 21
    H Gaitán
  S Solís
13 14
    L Efler
  I Lohau
14 12
7   Hsu Y-c
  Lin W-c
21 21
    Sung S-y
  Yu C-h
22 14 14
7   Hsu Y-c
  Lin W-c
20 21 21
7   Hsu Y-c
  Lin W-c
13 21 22
2   M Fruergaard
  S Thygesen
21 16 20
    D Jille
  C Seinen
21 21
Q2   P Buhrova
  Y Kantemyr
13 15
    D Jille
  C Seinen
16 13
2   M Fruergaard
  S Thygesen
21 21
    T Ho
  G Somerville
14 8
2   M Fruergaard
  S Thygesen
21 21

Mixed doubles sửa

Seeds sửa

Finals sửa

Semi-finals Final
          
5   Robin Tabeling
  Selena Piek
3   Tang Chun Man
  Tse Ying Suet
   
 
   
 
7   Rehan Naufal Kusharjanto
  Lisa Ayu Kusumawati
2   Kim Won-ho
  Jeong Na-eun

Top half sửa

Section 1 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
1   D Puavaranukroh
  S Taerattanachai
21 21
    J Toft
  C Graversen
9 15
1   D Puavaranukroh
  S Taerattanachai
19
    J C Völker
  S Küspert
14r
Q1   D Hess
  J Meyer
21 13
    J C Völker
  S Küspert
23 21
1   D Puavaranukroh
  S Taerattanachai
18 15
5   R Tabeling
  S Piek
21 21
5   R Tabeling
  S Piek
21 17 23
    D Ferdinansyah
  G E Widjaja
19 21 21
5   R Tabeling
  S Piek
21 17 21
Q4   T van der Lecq
  A Tirtosentono
12 21 7
    M Zilberman
  S Zilberman
9 8
Q4   T van der Lecq
  A Tirtosentono
21 21

Section 2 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
3   Tang C M
  Tse Y S
23 21
    S K Karunakaran
  A Variyath
21 17
3   Tang C M
  Tse Y S
21 15 21
    M Lamsfuß
  I Lohau
18 21 14
    M Lamsfuß
  I Lohau
21 21
    J R Jansen
  T P Nguyen
12 16
3   Tang C M
  Tse Y S
13 21 21
    Tan K M
  Lai P J
21 13 11
8   R Rivaldy
  P H Mentari
21 21
Q2   D Eckerlin
  A Lehmann
5 14
8   R Rivaldy
  P H Mentari
17 19
    Tan K M
  Lai P J
21 21
    Tan K M
  Lai P J
24 20 21
    G Mairs
  J Mairs
22 22 19

Bottom half sửa

Section 3 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
    K Choo
  G Somerville
21 21
Q3   Chen C-k
  Hsu Y-h
18 15
    K Choo
  G Somerville
14 11
7   R N Kusharjanto
  L A Kusumawati
21 21
    A Hall
  J MacPherson
20 9
7   R N Kusharjanto
  L A Kusumawati
22 21
7   R N Kusharjanto
  L A Kusumawati
21 28
4   Goh S H
  S J Lai
19 26
    T Hee
  J Tan
21 11 21
    R Espersen
  A C Kudsk
18 21 14
    T Hee
  J Tan
21 15 8
4   Goh S H
  S J Lai
8 21 21
    A Surya
  A Pramuthesh
12 11
4   Goh S H
  S J Lai
21 21

Section 4 sửa

First round Second round Quarter-finals
               
    Yang P-hs
  Hu L-f
21 19 17
    Chang K-c
  Lee C-c
10 21 21
    Chang K-c
  Lee C-c
21 21
6   S Jomkoh
  S Paewsampran
18 14
    V Chiu
  J Gai
10 19
6   S Jomkoh
  S Paewsampran
21 21
    Chang K-c
  Lee C-c
21 9
2   Kim W-h
  Jeong N-e
23 21
    M Vestergaard
  C Busch
22 21
PFQ   P Scheiel
  F Volkmann
20 17
    M Vestergaard
  C Busch
21 20 14
2   Kim W-h
  Jeong N-e
19 22 21
    Lee C H
  Ng T Y
10 14
2   Kim W-h
  Jeong N-e
21 21

Tham khảo sửa

  1. ^ a b c “Yonex German Open 2024” (PDF). Badminton World Federation. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2024.
  2. ^ “World Ranking System” (PDF). Badminton World Federation. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 10 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2022.

Liên kết ngoài sửa

Tiền nhiệm:
2024 Thailand Masters
BWF World Tour
2024 BWF season
Kế nhiệm:
2024 French Open

Bản mẫu:2024 BWF World Tour Bản mẫu:German Open (badminton)