Giải quần vợt Úc Mở rộng 1993 - Đơn nam

Hạt giống số 1 Jim Courier bảo vệ thành công danh hiệu by defeating Stefan Edberg 6–2, 6–1, 2–6, 7–5 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1993.[1][2]

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1993 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1993
Vô địchHoa Kỳ Jim Courier
Á quânThụy Điển Stefan Edberg
Tỷ số chung cuộc6–2, 6–1, 2–6, 7–5
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1992 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1994 →

Hạt giống

sửa
  1.   Jim Courier (Vô địch)
  2.   Stefan Edberg (Chung kết)
  3.   Pete Sampras (Bán kết)
  4.   Boris Becker (Vòng một)
  5.   Goran Ivanišević (Rút lui vì gãy xương ở bàn chân trái)[3]
  6.   Michael Chang (Vòng hai)
  7.   Petr Korda (Tứ kết)
  8.   Ivan Lendl (Vòng một)
  9.   Richard Krajicek (Vòng hai)
  10.   Wayne Ferreira (Vòng bốn)
  11.   Guy Forget (Tứ kết)
  12.   Carlos Costa (Vòng ba)
  13.   MaliVai Washington (Vòng bốn)
  14.   Michael Stich (Bán kết)
  15.   Sergi Bruguera (Vòng bốn)
  16.   Alexander Volkov (Vòng ba)

Andre Agassi (Số 9), vì bị viêm phế quản nên đã rút lui trước khi xếp hạt giống.[3]

Vòng loại

sửa

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Jim Courier 6 6 6
7   Petr Korda 1 0 4
1   Jim Courier 77 6 6
14   Michael Stich 64 4 2
14   Michael Stich 6 6 6
11   Guy Forget 4 4 4
1   Jim Courier 6 6 2 7
2   Stefan Edberg 2 1 6 5
  Brett Steven 3 2 3
3   Pete Sampras 6 6 6
3   Pete Sampras 65 3 63
2   Stefan Edberg 77 6 77
  Christian Bergström 4 4 1
2   Stefan Edberg 6 6 6

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
1   J Courier 7 6 6
  L Jonsson 5 0 3 1   J Courier 6 7 6
  R Reneberg 6 65 2 6 2   R Weiss 2 5 4
  R Weiss 3 77 6 2 6 1   J Courier 6 6 6
  R Gilbert 6 77 6   G Raoux 4 3 4
Q   G Stafford 1 63 2   R Gilbert 6 67 4 79 1
  G Schaller 1 4 2   G Raoux 3 79 6 67 6
  G Raoux 6 6 6 1   J Courier 6 6 77
WC   P Rafter 6 6 3 4 2 15   S Bruguera 1 3 65
  J Siemerink 4 2 6 6 6   J Siemerink 6 6 6
Q   B Dyke 3 5 7 2   A Chesnokov 1 3 4
  A Chesnokov 6 7 5 6   J Siemerink 65 6 3 6 7
  A Cherkasov 3 64 6 6 3 15   S Bruguera 77 4 6 3 9
  J Grabb 6 77 0 4 6   J Grabb 1 77 5 0
  T Enqvist 3 78 6 1 2 15   S Bruguera 6 65 7 6
15   S Bruguera 6 66 4 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
9   R Krajicek 6 6 6
Q   L-A Wahlgren 1 2 1 9   R Krajicek 4 6 1 4
Q   G Muller 5 2 64   T Witsken 6 1 6 6
  T Witsken 7 6 77   T Witsken 1 1 6 6 4
WC   J Fitzgerald 6 6 5 4 6 Q   C Garner 6 6 4 4 6
  D Pérez 3 4 7 6 1 WC   J Fitzgerald 2 5 3
  J Cunha e Silva 5 1 3 Q   C Garner 6 7 6
Q   C Garner 7 6 6 Q   C Garner 5 3 1
  O Camporese 5 6 6 63 2 7   P Korda 7 6 6
  L Koslowski 7 2 3 77 6   L Koslowski 0 1 0
  A Medvedev 65 6 7 6   A Medvedev 6 6 6
  W Masur 77 1 5 4   A Medvedev 4 6 3 65
  D Nargiso 3 2 66 7   P Korda 6 4 6 77
  J Eltingh 6 6 78   J Eltingh 60 2 3
  C Adams 3 6 3 3 7   P Korda 77 6 6
7   P Korda 6 3 6 6

Nhánh 3

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
4   B Becker 6 5 6 3 2
Q   A Järryd 3 7 3 6 6 Q   A Järryd 1 1 0r
LL   C Caratti 2 6 7 5 1   T Woodbridge 6 6 2
  T Woodbridge 6 4 5 7 6   T Woodbridge 5 7 4 4
  MA Gorriz 6 2 2 1   K Carlsen 7 5 6 6
  K Carlsen 4 6 6 6   K Carlsen 7 6 6
  M Filippini 6 6 1   M Filippini 5 4 4
  C Mezzadri 3 3 0r   K Carlsen 77 4 4 0
  A Mancini 79 6 6 14   M Stich 63 6 6 6
  H Skoff 67 3 2   A Mancini 6 6 1 2 4
  M Schapers 4 3 4 WC   J Stoltenberg 0 4 6 6 6
WC   J Stoltenberg 6 6 6 WC   J Stoltenberg 7 4 60 6 1
WC   A McLean 1 1 2 14   M Stich 5 6 77 4 6
  F Santoro 6 6 6   F Santoro 77 2 2 6 4
  A O'Brien 4 5 2 14   M Stich 63 6 6 4 6
14   M Stich 6 7 6

Nhánh 4

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
11   G Forget 7 6 6
  R Agénor 5 4 2 11   G Forget 6 6 6
  M Woodforde 6 6 6   M Woodforde 3 2 3
Q   J Renzenbrink 4 3 3 11   G Forget 6 6 6
  M Damm 6 78 6   J Morgan 3 2 2
  K Braasch 2 66 3   M Damm 5 6 3 1
  J Morgan 6 6 6   J Morgan 7 4 6 6
  S Youl 1 3 1 11   G Forget 6 77 78
Q   K Jones 6 6 6 Q   K Jones 3 65 66
  C Saceanu 3 2 3 Q   K Jones 6 6 4 2 6
  G Pozzi 2 6 3 5   L Mattar 4 1 6 6 3
  L Mattar 6 2 6 7 Q   K Jones 0 6 6 6
  S Stolle 65 3 6 2   D Wheaton 6 3 4 2
  D Wheaton 77 6 2 6   D Wheaton 6 6 1 6
Q   C Bailey 3 1 1 6   M Chang 4 3 6 3
6   M Chang 6 6 6

Nửa dưới

sửa

Nhánh 5

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
  T Muster 4 6 77 6
  P Haarhuis 6 3 64 1   T Muster 2 66 4
  B Steven 4 6 6 6   B Steven 6 78 6
Q   D Randall 6 1 3 4   B Steven 6 7 3 6
  J Bates 6 3 2 4   A Olhovskiy 3 5 6 3
WC   H Denman 0 6 6 6 WC   H Denman 4 2 4
  A Olhovskiy 6 6 64 77   A Olhovskiy 6 6 6
  J Sánchez 3 4 77 61   B Steven 77 63 65 6 8
  M Zoecke 63 77 63 711 3   R Fromberg 63 77 77 1 6
  R Fromberg 77 65 77 69 6   R Fromberg 6 3 6 78
  N Pereira 65 6 0 2 Q   M Keil 1 6 3 66
Q   M Keil 77 1 6 6   R Fromberg 6 77 2 6
WC   G Doyle 0 3 1 12   C Costa 2 63 6 3
  N Kulti 6 6 6   N Kulti 3 77 4 3
  F Roig 4 3 5 12   C Costa 6 64 6 6
12   C Costa 6 6 7

Nhánh 6

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
13   M Washington 7 6 6
  F Montana 5 2 3 13   M Washington 6 7 6
  D Vacek 6 6 3 4 6   D Vacek 2 5 1
  M Naewie 3 4 6 6 3 13   M Washington 6 65 6 6
  T Carbonell 6 6 6   J Stark 4 77 2 4
  E Sánchez 2 4 4   T Carbonell 4 4 3
  J Stark 6 6 6   J Stark 6 6 6
  O Delaître 3 4 0 13   M Washington 3 4 4
  M Gustafsson 3 64 6 2 3   P Sampras 6 6 6
  C Pridham 6 77 4 6   C Pridham 3 2 710 2
LL   T Ho 3 1 1   A Antonitsch 6 6 68 6
  A Antonitsch 6 6 6   A Antonitsch 65 4 2
  M Ondruska 2 5 4 3   P Sampras 77 6 6
  M Larsson 6 7 6   M Larsson 3 6 3 4
  C-U Steeb 1 2 1 3   P Sampras 6 3 6 6
3   P Sampras 6 6 6

Nhánh 7

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
8   I Lendl 4 4 6 4
  C Bergström 6 6 2 6   C Bergström 7 2 6 1 6
  H Holm 3 6 6 6   H Holm 5 6 4 6 4
Q   B Garnett 6 3 2 4   C Bergström 6 6 6
  B Wuyts 1 4 1   S Simian 0 4 4
WC   N Borwick 6 6 6 WC   N Borwick 4 64 1
Q   D DiLucia 5 2 6 7 3   S Simian 6 77 6
  S Simian 7 6 4 5 6   C Bergström 6 7 2 6
  M-K Goellner 64 4 6 6 6 10   W Ferreira 4 5 6 4
  L Herrera 77 6 4 1 4   M-K Goellner 1 4 4
  B Shelton 4 6 2 5 Q   B Black 6 6 6
Q   B Black 6 4 6 7 Q   B Black 2 6 1 68
Q   J Apell 1 6 4 64 10   W Ferreira 6 3 6 710
  B Karbacher 6 3 6 77   B Karbacher 3 6 2 5
  T Martin 4 4 2 10   W Ferreira 6 4 6 7
10   W Ferreira 6 6 6

Nhánh 8

sửa
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
16   A Volkov 7 6 6
  G Markus 5 4 1 16   A Volkov 2 65 6 7 8
  C Pioline 4 79 6 6   C Pioline 6 77 2 5 6
  P Kühnen 6 67 3 2 16   A Volkov 4 4 2
  P McEnroe 4 4 1   A Boetsch 6 6 6
  A Boetsch 6 6 6   A Boetsch 5 2 6 77 10
Q   M Kaplan 3 1 3   J Svensson 7 6 3 65 8
  J Svensson 6 6 6   A Boetsch 2 3 2
  J Tarango 6 6 63 3 2 2   S Edberg 6 6 6
  A Mansdorf 4 3 77 6 6   A Mansdorf 77 6 7
  T Vô địch 6 6 1 7   T Vô địch 63 1 5
WC   A Naumann 4 3 6 5   A Mansdorf 3 1 6 65
  J Yzaga 3 79 5 7 1 2   S Edberg 6 6 1 77
  D Prinosil 6 67 7 5 6   D Prinosil 2 0 1
  L Lavalle 4 4 4 2   S Edberg 6 6 6
2   S Edberg 6 6 6

Tham khảo

sửa
General
  • “Đơn nam Draw”. atpworldtour.com. ATP World Tour. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2016.
  • “Giải quần vợt Úc Mở rộng Australia - Đơn nam - Main Draw”. itftennis.com. ITF Licensing (UK) Ltd. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2012.[liên kết hỏng]
  • “Giải quần vợt Úc Mở rộng Australia - Đơn nam - Qualifying Draw”. itftennis.com. ITF Licensing (UK) Ltd. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2012.[liên kết hỏng]
Specific
  1. ^ Clarey, Christopher (ngày 31 tháng 1 năm 1992). “A Repeat: Courier Wins ở Úc”. The New York Times. The New York Times Company. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2012.
  2. ^ Harwitt, Sandra (ngày 27 tháng 1 năm 1992). “Courier Defeats Edberg To Close In on No. 1”. The New York Times. The New York Times Company. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2012.
  3. ^ a b Clarey, Christopher (ngày 18 tháng 1 năm 1992). “Men's Field the Toughest ở Úc”. The New York Times. The New York Times Company. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2012.

Liên kết ngoài

sửa
Tiền nhiệm:
1992 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng – Đơn nam
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1993 – Đơn nam

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets Bản mẫu:1993 ATP Tour