Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 - Đôi nam trẻ
Hugo Gaston và Clément Tabur là nhà đương kim vô địch, nhưng cả hai đều không đủ điều kiện tham gia.
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 - Đôi nam trẻ | |
---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 | |
Vô địch | Jonáš Forejtek Dalibor Svrčina |
Á quân | Cannon Kingsley Emilio Nava |
Tỷ số chung cuộc | 7–6(7–5), 6–4 |
Jonáš Forejtek và Dalibor Svrčina là nhà vô địch, đánh bại Cannon Kingsley và Emilio Nava trong trận chung kết, 7–6(7–5), 6–4.
Hạt giống sửa
- Rinky Hijikata / Otto Virtanen (Vòng 2)
- Nicolás Álvarez Varona / Filip Cristian Jianu (Bán kết)
- Jonáš Forejtek / Dalibor Svrčina (Vô địch)
- Cannon Kingsley / Emilio Nava (Chung kết)
- Lorenzo Musetti / Giulio Zeppieri (Bán kết)
- Valentin Royer / Holger Vitus Nødskov Rune (Vòng 2)
- Tristan Boyer / Tyler Zink (Vòng 2)
- Liam Draxl / Zane Khan (Tứ kết)
Két quả sửa
Từ viết tắt sửa
|
|
Chung kết sửa
Bán kết | Chung kết | ||||||||||||
5 | Lorenzo Musetti Giulio Zeppieri | 4 | 62 | ||||||||||
3 | Jonáš Forejtek Dalibor Svrčina | 6 | 77 | ||||||||||
3 | Jonáš Forejtek Dalibor Svrčina | 77 | 6 | ||||||||||
4 | Cannon Kingsley Emilio Nava | 65 | 4 | ||||||||||
4 | Cannon Kingsley Emilio Nava | 6 | 6 | ||||||||||
2 | Nicolás Álvarez Varona Filip Cristian Jianu | 3 | 4 |
Nửa trên sửa
Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | Rinky Hijikata Otto Virtanen | 6 | 66 | [10] | |||||||||||||||||||||||
Stefan Storch Bu Yunchaokete | 4 | 78 | [8] | 1 | R Hijikata O Virtanen | 6 | 65 | [3] | |||||||||||||||||||
Ryuhei Azuma Ryoma Matsushita | 2 | 64 | S-y Han T Suksumrarn | 1 | 77 | [10] | |||||||||||||||||||||
Han Seon-yong Thantub Suksumrarn | 6 | 77 | S-y Han T Suksumrarn | 66 | 3 | ||||||||||||||||||||||
WC | Chen Dong Tai Sach | 77 | 6 | 5 | L Musetti G Zeppieri | 78 | 6 | ||||||||||||||||||||
Ng Ki-lung Bora Şengül | 61 | 3 | WC | C Dong T Sach | 65 | 2 | |||||||||||||||||||||
Jiří Lehečka Wojciech Marek | 77 | 5 | [5] | 5 | L Musetti G Zeppieri | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||
5 | Lorenzo Musetti Giulio Zeppieri | 65 | 7 | [10] | 5 | L Musetti G Zeppieri | 4 | 62 | |||||||||||||||||||
3 | Jonáš Forejtek Dalibor Svrčina | 77 | 6 | 3 | J Forejtek D Svrčina | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
Toby Alex Kodat Gustaf Ström | 63 | 2 | 3 | J Forejtek D Svrčina | 5 | 6 | [10] | ||||||||||||||||||||
Joubert Klopper Khololwam Montsi | 1 | 6 | [10] | J Klopper K Montsi | 7 | 4 | [7] | ||||||||||||||||||||
James Story Harry Wendelken | 6 | 4 | [6] | 3 | J Forejtek D Svrčina | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
Admir Kalender Harold Mayot | 6 | 6 | A Kalender H Mayot | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||||
WC | Shuannon Tricerri Edward Vo | 3 | 2 | A Kalender H Mayot | 6 | 5 | [10] | ||||||||||||||||||||
Dominic Stephan Stricker Eric Vanshelboim | 4 | 3 | 7 | T Boyer T Zink | 4 | 7 | [5] | ||||||||||||||||||||
7 | Tristan Boyer Tyler Zink | 6 | 6 |
Nửa dưới sửa
Tham khảo sửa
- Kết quả vòng đấu chính thức Lưu trữ 2019-01-02 tại Wayback Machine