Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 | |
---|---|
Ngày | 14–27 tháng 1 năm 2019 |
Lần thứ | 107 Kỷ nguyên Mở (51) |
Thể loại | Grand Slam |
Mặt sân | Cứng (Plexicushion) |
Địa điểm | Melbourne, Victoria, Úc |
Sân vận động | Melbourne Park |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
Novak Djokovic | |
Đơn nữ | |
Naomi Osaka | |
Đôi nam | |
Pierre-Hugues Herbert / Nicolas Mahut | |
Đôi nữ | |
Samantha Stosur / Zhang Shuai | |
Đôi nam nữ | |
Barbora Krejčíková / Rajeev Ram | |
Đơn nam trẻ | |
Lorenzo Musetti | |
Đơn nữ trẻ | |
Clara Tauson | |
Đôi nam trẻ | |
Jonáš Forejtek / Dalibor Svrčina | |
Đôi nữ trẻ | |
Natsumi Kawaguchi / Adrienn Nagy | |
Đôi nam huyền thoại | |
Mansour Bahrami / Mark Philippoussis | |
Đơn nam xe lăn | |
Gustavo Fernández | |
Đơn nữ xe lăn | |
Diede de Groot | |
Đơn xe lăn quad | |
Dylan Alcott | |
Đôi nam xe lăn | |
Joachim Gérard / Stefan Olsson | |
Đôi nữ xe lăn | |
Diede de Groot / Aniek van Koot | |
Đôi xe lăn quad | |
Dylan Alcott / Heath Davidson |
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 là một giải đấu quần vợt Grand Slam sẽ được diễn ra tại sân Melbourne Park từ ngày 14 đến ngày 27 tháng 1 năm 2019. Đây sẽ là lần thứ 107 Giải quần vợt Úc Mở rộng được tổ chức, lần thứ 51 trong Kỷ nguyên Mở, và là giải Grand Slam đầu tiên trong năm. Giải đấu sẽ bao gồm các tay vợt chuyên nghiệp trong các trận đấu đơn, đôi và đôi hỗn hợp. Các vận động viên trẻ và xe lăn cũng sẽ tham gia vào các sự kiện đơn và đôi. Cũng như những năm trước, giải đấu được tài trợ bởi Kia.
Đây sẽ là lần đầu tiên Giải quần vợt Úc Mở rộng xuất hiện loạt tie-break set cuối, nó sẽ được áp dụng trong tất cả các thể thức thi đấu. Khi tỷ số của trận đấu đang là 6-6 ở set cuối, tay vợt đầu tiên dẫn trước 10 điểm và dẫn trước ít nhất 2 điểm sẽ thắng trận đấu.[1] Trận đấu giữa Katie Boulter và Ekaterina Makarova là trận đấu đầu tiên ở vòng đấu chính thức được áp dụng luật này.[2]
Lần đầu tiên ở giải đấu nam, quãng nghỉ 10 phút để làm mát sẽ được áp dụng sau set ba.[3]
Trong 5 năm kể từ giải đấu năm 2019, Dunlop sẽ thay thế cho Wilson để trở thành nhà tài trợ bóng quần vợt.[4][5][6]
Roger Federer là nhà đương kim vô địch nội dung đơn nam và Caroline Wozniacki là nhà đương kim vô địch nội dung đơn nữ, nhưng họ đã không thể bảo vệ thành công danh hiệu, khi Federer thua trước Stefanos Tsitsipas ở vòng bốn và Wozniacki thua trước Maria Sharapova ở vòng ba.[7][8]
Giải đấu
sửaGiải quần vợt Úc Mở rộng 2019 là lần thứ 107 giải đấu được tổ chức và sẽ được diễn ra tại sân Melbourne Park ở Victoria, Úc.
Giải đấu được điều hành bởi Liên đoàn quần vợt quốc tế (ITF) và là một phần của lịch thi đấu ATP Tour 2019 và WTA Tour 2019 dưới thể loại Grand Slam. Giải đấu bao gồm các nội dung đơn và đôi của nam và nữ cũng như nội dung đôi nam nữ. Giải đấu cũng có các nội dung đơn và đôi cho các vận động viên nam trẻ và nữ trẻ (dưới 18 tuổi), là một phần ở thể loại Hạng A của giải đấu. Giải đấu cũng có các nội dung đơn, đôi và quad cho các vận động quần vợt xe lăn và là một phần của NEC tour dưới thể loại Grand Slam.
Giải đấu được thi đấu trên mặt sân cứng và được diễn ra trên 25 sân, trong đó có 3 sân chính là Rod Laver Arena, Melbourne Arena và Margaret Court Arena.
Điểm và tiền thưởng
sửaPhân phối điểm
sửaDưới đây là bảng phân bố điểm cho từng giai đoạn của giải đấu:
Vận động viên chuyên nghiệp
sửaSự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 2000 | 1200 | 720 | 360 | 180 | 90 | 45 | 10 | 25 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | — | — | — | ||||||
Đơn nữ | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
Vận động viên xe lănsửa
|
|
Vận động viên trẻsửa
|
Tiền thưởng
sửaTổng số tiền thưởng của Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 đã tăng 14% lên mức kỷ lục giải đấu là A$62,500,000.[9]
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/1281 | Q3 | Q2 | Q1 |
Đơn | A$4,100,000 | A$2,050,000 | A$920,000 | A$460,000 | A$260,000 | A$155,500 | A$102,000 | A$75,000 | A$40,000 | A$25,000 | A$15,000 |
Đôi * | A$750,000 | A$375,000 | A$190,000 | A$100,000 | A$55,000 | A$32,500 | A$21,000 | — | — | — | — |
Đôi nam nữ * | A$185,000 | A$95,000 | A$47,500 | A$23,000 | A$11,500 | A$5,950 | — | — | — | — | — |
1Tiền thưởng vượt qua vòng loại cũng là tiền thưởng vòng 1/128.
*mỗi đội
Tóm tắt kết quả
sửaTóm tắt từng ngày
sửaNgày 1 (14 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: John Isner [9], Kyle Edmund [13], Steve Johnson [31]
- Đơn nữ: Julia Görges [14], Jeļena Ostapenko [22], Barbora Strýcová [32]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nữ | Maria Sharapova [30] | Harriet Dart [Q] | 6–0, 6–0 |
Vòng 1 đơn nam | Rafael Nadal [2] | James Duckworth [WC] | 6–4, 6–3, 7–5 |
Vòng 1 đơn nữ | Angelique Kerber [2] | Polona Hercog | 6–2, 6–2 |
Vòng 1 đơn nữ | Caroline Wozniacki [3] | Alison Van Uytvanck | 6–3, 6–4 |
Vòng 1 đơn nam | Roger Federer [3] | Denis Istomin | 6–3, 6–4, 6–4 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nữ | Danielle Collins | Julia Görges [14] | 2–6, 7–6(7–5), 6–4 |
Vòng 1 đơn nữ | Sloane Stephens [5] | Taylor Townsend | 6–4, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | Alex de Minaur [27] | Pedro Sousa | 6–4, 7–5, 6–4 |
Vòng 1 đơn nữ | Ashleigh Barty [15] | Luksika Kumkhum | 6–2, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | Marin Čilić [6] | Bernard Tomic | 6–2, 6–4, 7–6(7–3) |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nam | Kevin Anderson [5] | Adrian Mannarino | 6–3, 5–7, 6–2, 6–1 |
Vòng 1 đơn nữ | Maria Sakkari | Jeļena Ostapenko [22] | 6–1, 3–6, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | Tomáš Berdych | Kyle Edmund [13] | 6–3, 6–0, 7–5 |
Vòng 1 đơn nam | Roberto Bautista Agut [22] | Andy Murray [PR] | 6–4, 6–4, 6–7(5–7), 6–7(4–7), 6–2 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 2 (15 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Marco Cecchinato [17]
- Đơn nữ: Daria Kasatkina [10], Mihaela Buzărnescu [25], Dominika Cibulková [26]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nữ | Madison Keys [17] | Destanee Aiava [WC] | 6–2, 6–2 |
Vòng 1 đơn nữ | Serena Williams [16] | Tatjana Maria | 6–0, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | Alexander Zverev [4] | Aljaž Bedene | 6–4, 6–1, 6–4 |
Vòng 1 đơn nam | Novak Djokovic [1] | Mitchell Krueger [Q] | 6−3, 6−2, 6−2 |
Vòng 1 đơn nữ | Naomi Osaka [4] | Magda Linette | 6−4, 6−2 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nam | Kei Nishikori [8] | Kamil Majchrzak [Q] | 3–6, 6–7(6–8), 6–0, 6–2, 3–0, bỏ cuộc |
Vòng 1 đơn nữ | Tamara Zidanšek | Daria Gavrilova | 7–5, 6–3 |
Vòng 1 đơn nữ | Venus Williams | Mihaela Buzărnescu [25] | 6–7(3–7), 7–6(7–3), 6–2 |
Vòng 1 đơn nữ | Simona Halep [1] | Kaia Kanepi | 6–7(2–7), 6–4, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | Dominic Thiem [7] | Benoît Paire | 6–4, 6–3, 5–7, 1–6, 6–3 |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 1 đơn nữ | Karolína Plíšková [7] | Karolína Muchová [Q] | 6–3, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | Borna Ćorić [11] | Steve Darcis [PR] | 6–1, 6–4, 6–4 |
Vòng 1 đơn nữ | Laura Siegemund [PR] | Victoria Azarenka | 6–7(5–7), 6–4, 6–2 |
Vòng 1 đơn nữ | Dayana Yastremska | Samantha Stosur | 7–5, 6–2 |
Vòng 1 đơn nam | Milos Raonic [16] | Nick Kyrgios | 6−4, 7−6(7−4), 6−4 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 3 (16 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Kevin Anderson [5], Gaël Monfils [30]
- Đơn nữ: Kiki Bertens [9], Anett Kontaveit [20], Lesia Tsurenko [24], Donna Vekić [29]
- Đôi nam: Jean-Julien Rojer / Horia Tecău [9], Feliciano López / Marc López [14], Rohan Bopanna / Divij Sharan [15], Robin Haase / Matwé Middelkoop [16]
- Đôi nữ: Anna-Lena Grönefeld / Vania King [12], Miyu Kato / Makoto Ninomiya [14]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Sloane Stephens [5] | Tímea Babos | 6–3, 6–1 |
Vòng 2 đơn nữ | Ashleigh Barty [15] | Wang Yafan | 6–2, 6–3 |
Vòng 2 đơn nam | Roger Federer [3] | Dan Evans [Q] | 7−6(7−5), 7−6(7−3), 6−3 |
Vòng 2 đơn nữ | Angelique Kerber [2] | Beatriz Haddad Maia [Q] | 6−2, 6−3 |
Vòng 2 đơn nam | Rafael Nadal [2] | Matthew Ebden | 6−3, 6−2, 6−2 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Anastasia Pavlyuchenkova | Kiki Bertens [9] | 3–6, 6–3, 6–3 |
Vòng 2 đơn nam | Frances Tiafoe | Kevin Anderson [5] | 4−6, 6−4, 6−4, 7−5 |
Vòng 2 đơn nữ | Caroline Wozniacki [3] | Johanna Larsson | 6−1, 6−3 |
Vòng 2 đơn nam | Alex de Minaur [27] | Henri Laaksonen [Q] | 6−4, 6−2, 6−7(7−9), 4−6, 6−3 |
Vòng 2 đơn nữ | Maria Sharapova [30] | Rebecca Peterson | 6–2, 6–1 |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Aliaksandra Sasnovich | Anett Kontaveit [20] | 6–3, 6–3 |
Vòng 2 đơn nam | Marin Čilić [6] | Mackenzie McDonald | 7−5, 6−7(9−11), 6−4, 6−4 |
Vòng 2 đơn nữ | Aryna Sabalenka [11] | Katie Boulter | 6−3, 6−4 |
Vòng 2 đơn nam | Roberto Bautista Agut [22] | John Millman | 6−3, 6−1, 3−6, 6−7(6−8), 6−4 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 4 (17 tháng 1)
sửaTrận đấu giữa Garbiñe Muguruza và Johanna Konta đã đi vào lịch sử của giải đấu khi trận đấu diễn ra trong 3 set kết thúc vào 3.12 sáng. Đây là trận đấu bắt đầu muộn nhất trong lịch sử Giải quần vợt Úc Mở rộng, khi bắt đầu vào 12.30 sáng[10] sau khi trận đấu của Alexander Zverev kết thúc.
- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Dominic Thiem [7], Chung Hyeon [24], Gilles Simon [29], Philipp Kohlschreiber [32]
- Đơn nữ: Carla Suárez Navarro [23]
- Đôi nam: Juan Sebastián Cabal / Robert Farah [2], Ben McLachlan / Jan-Lennard Struff [8]
- Đôi nữ: Gabriela Dabrowski / Xu Yifan [3], Bethanie Mattek-Sands / Demi Schuurs [15], Peng Shuai / Yang Zhaoxuan [16]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Elina Svitolina [6] | Viktória Kužmová | 6–4, 6–1 |
Vòng 2 đơn nam | Milos Raonic [16] | Stan Wawrinka | 6–7(4–7), 7–6(8–6), 7–6(13–11), 7–6(7–5) |
Vòng 2 đơn nữ | Simona Halep [1] | Sofia Kenin | 6–3, 6–7(5-7), 6–4 |
Vòng 2 đơn nữ | Serena Williams [16] | Eugenie Bouchard | 6−2, 6−2 |
Vòng 2 đơn nam | Novak Djokovic [1] | Jo-Wilfried Tsonga [WC] | 6–3, 7–5, 6–4 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nam | Kei Nishikori [8] | Ivo Karlović | 6–3, 7–6(8–6), 5–7, 5–7, 7–6(10–7) |
Vòng 2 đơn nữ | Naomi Osaka [4] | Tamara Zidanšek | 6–2, 6–4 |
Vòng 2 đơn nữ | Venus Williams | Alizé Cornet | 6–3, 4–6, 6–0 |
Vòng 2 đơn nam | Alexander Zverev [4] | Jérémy Chardy | 7−6(7−5), 6−4, 5−7, 6−7(6−8), 6−1 |
Vòng 2 đơn nữ | Garbiñe Muguruza [18] | Johanna Konta | 6–4, 6–7(3–7), 7–5 |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng cuộc | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 2 đơn nữ | Karolína Plíšková [7] | Madison Brengle | 4–6, 6–1, 6–0 |
Vòng 2 đơn nữ | Madison Keys [17] | Anastasia Potapova | 6–3, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam | Pierre-Hugues Herbert | Chung Hyeon [24] | 6–2, 1–6, 6–2, 6–4 |
Vòng 2 đơn nam | Alexei Popyrin [WC] | Dominic Thiem [7] | 7–5, 6–4, 2–0, bỏ cuộc |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 5 (18 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Karen Khachanov [10], Diego Schwartzman [18], Nikoloz Basilashvili [19], Fernando Verdasco [26], Alex de Minaur [27]
- Đơn nữ: Caroline Wozniacki [3], Aryna Sabalenka [11], Caroline Garcia [19], Petra Martić [31]
- Đôi nam: Oliver Marach / Mate Pavić [1], Ivan Dodig / Édouard Roger-Vasselin [13]
- Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 - Đôi nữ: Lucie Hradecká / Ekaterina Makarova [6], Hsieh Su-wei / Abigail Spears [8]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nữ | Ashleigh Barty [15] | Maria Sakkari | 7–5, 6–1 |
Vòng 3 đơn nam | Roger Federer [3] | Taylor Fritz | 6–2, 7–5, 6–2 |
Vòng 3 đơn nữ | Maria Sharapova [30] | Caroline Wozniacki [3] | 6–4, 4–6, 6–3 |
Vòng 3 đơn nam | Rafael Nadal [2] | Alex de Minaur [27] | 6–1, 6–2, 6–4 |
Vòng 3 đơn nữ | Angelique Kerber [2] | Kimberly Birrell [WC] | 6−1, 6−0 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nam | Stefanos Tsitsipas [14] | Nikoloz Basilashvili [19] | 6–3, 3–6, 7–6(9–7), 6–4 |
Vòng 3 đơn nữ | Amanda Anisimova | Aryna Sabalenka [11] | 6–3, 6–2 |
Vòng 3 đơn nữ | Sloane Stephens [5] | Petra Martić [31] | 7–6(8–6), 7–6(7–5) |
Vòng 3 đơn nữ | Danielle Collins | Caroline Garcia [19] | 6–3, 6–2 |
Vòng 3 đơn nam | Marin Čilić [6] | Fernando Verdasco [26] | 4−6, 3−6, 6−1, 7−6(10−8), 6−3 |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nam | Tomáš Berdych | Diego Schwartzman [18] | 5–7, 6–3, 7–5, 6–4 |
Vòng 3 đơn nữ | Anastasia Pavlyuchenkova | Aliaksandra Sasnovich | 6–0, 6–3 |
Vòng 3 đơn nam | Grigor Dimitrov [20] | Thomas Fabbiano | 7–6(7–5), 6–4, 6–4 |
Vòng 3 đơn nữ | Petra Kvitová [8] | Belinda Bencic | 6–1, 6–4 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 6 (19 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Fabio Fognini [12], David Goffin [21], Denis Shapovalov [25]
- Đơn nữ: Elise Mertens [12], Wang Qiang [21], Camila Giorgi [27], Hsieh Su-wei [28]
- Đôi nam: Dominic Inglot / Franko Škugor [10]
- Đôi nữ: Irina-Camelia Begu / Mihaela Buzărnescu [10], Eri Hozumi / Alicja Rosolska [11]
- Đôi nam nữ: Makoto Ninomiya / Ben McLachlan [7], Ekaterina Makarova / Artem Sitak [8]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nữ | Elina Svitolina [6] | Zhang Shuai | 4–6, 6–4, 7–5 |
Vòng 3 đơn nữ | Serena Williams [16] | Dayana Yastremska | 6–2, 6–1 |
Vòng 3 đơn nam | Novak Djokovic [1] | Denis Shapovalov [25] | 6–3, 6–4, 4–6, 6–0 |
Vòng 3 đơn nam | Alexander Zverev [3] | Alex Bolt [WC] | 6–3, 6–3, 6–2 |
Vòng 3 đơn nữ | Karolína Plíšková [7] | Camila Giorgi [27] | 6–4, 3–6, 6–2 |
Trận đấu trên sân Margaret Court Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng 3 đơn nữ | Naomi Osaka [4] | Hsieh Su-wei [28] | 5–7, 6–4, 6–1 |
Vòng 3 đơn nam | Kei Nishikori [8] | João Sousa | 7–6(8–6), 6–1, 6–2 |
Vòng 3 đơn nữ | Madison Keys [17] | Elise Mertens [12] | 6–3, 6–2 |
Vòng 3 đơn nữ | Simona Halep [1] | Venus Williams | 6−2, 6−3 |
Vòng 3 đơn nam | Lucas Pouille [28] | Alexei Popyrin [WC] | 7–6(7–3), 6–3, 6–7(10–12), 4–6, 6–3 |
Trận đấu trên sân Melbourne Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Vòng bảng đôi nam huyền thoại | John McEnroe Patrick McEnroe |
Jonas Björkman Thomas Johansson |
3–4(4–5), 4–3(5–4), 4–2 |
Vòng 3 đơn nam | Daniil Medvedev [15] | David Goffin [21] | 6–2, 7–6(7–3), 6–3 |
Vòng 3 đơn nam | Milos Raonic [16] | Pierre-Hugues Herbert | 6–4, 6–4, 7–6(8–6) |
Vòng 3 đơn nữ | Garbiñe Muguruza [18] | Timea Bacsinszky [PR] | 7–6(10–8), 6–2 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 11 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7 giờ tối AEDT |
Ngày 7 (20 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Roger Federer [3], Marin Čilić [6], Grigor Dimitrov [20]
- Đơn nữ: Angelique Kerber [2], Sloane Stephens [5], Maria Sharapova [30]
- Đôi nam nữ: Mihaela Buzărnescu / Oliver Marach [4]
- Lịch thi đấu
Ngày 8 (21 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Alexander Zverev [4], Borna Ćorić [11], Daniil Medvedev [15], Pablo Carreño Busta [23]
- Đơn nữ: Simona Halep [1], Anastasija Sevastova [13], Madison Keys [17], Garbiñe Muguruza [18]
- Đôi nam: Rajeev Ram / Joe Salisbury [11]
- Đôi nữ: Nicole Melichar / Květa Peschke [4], Kirsten Flipkens / Johanna Larsson [13]
- Lịch thi đấu
Ngày 9 (22 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Roberto Bautista Agut [22]
- Đơn nữ: Ashleigh Barty [15]
- Đôi nam: Raven Klaasen / Michael Venus [6]
- Đôi nữ: Barbora Krejčíková / Kateřina Siniaková [1], Andreja Klepač / María José Martínez Sánchez [5], Chan Hao-ching / Latisha Chan [7], Raquel Atawo / Katarina Srebotnik [9]
- Lịch thi đấu
Ngày 10 (23 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Kei Nishikori [8], Milos Raonic [16]
- Đơn nữ: Elina Svitolina [6], Serena Williams [16]
- Đôi nam: Jamie Murray / Bruno Soares [3], Bob Bryan / Mike Bryan [4], Łukasz Kubot / Horacio Zeballos [7]
- Đôi nam nữ: Gabriela Dabrowski / Mate Pavić [1], Anna-Lena Grönefeld / Robert Farah [5], Abigail Spears / Juan Sebastián Cabal [6]
- Lịch thi đấu
Ngày 11 (24 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Stefanos Tsitsipas [14]
- Đơn nữ: Karolína Plíšková [7]
- Đôi nam nữ: Nicole Melichar / Bruno Soares [2]
- Lịch thi đấu
Ngày 12 (25 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Lucas Pouille [28]
- Đôi nữ: Tímea Babos / Kristina Mladenovic [2]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Chung kết đôi nam huyền thoại | Mansour Bahrami Mark Philippoussis |
Jonas Björkman Thomas Johansson |
4–3(5–3), 4–2 |
Chung kết đôi nữ | Samantha Stosur Zhang Shuai |
Tímea Babos [2] Kristina Mladenovic [2] |
6–3, 6–4 |
Bán kết đơn nam | Novak Djokovic [1] | Lucas Pouille [28] | 6–0, 6–2, 6–2 |
Các trận đấu bắt đầu vào 3 giờ sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7:30 tối AEDT |
Ngày 13 (26 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nữ: Petra Kvitová [8]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Chung kết đơn nữ trẻ | Clara Tauson [1] | Leylah Annie Fernandez [4] | 6–4, 6–3 |
Chung kết đơn xe lăn quad | Dylan Alcott [1] | David Wagner [2] | 6–4, 7–6(7–2) |
Chung kết đơn nam trẻ | Lorenzo Musetti [1] | Emilio Nava [13] | 4–6, 6–2, 7–6(14–12) |
Chung kết đơn nữ | Naomi Osaka [4] | Petra Kvitová [8] | 7–6(7–2), 5–7, 6–4 |
Chung kết đôi nam nữ | Barbora Krejčíková [3] Rajeev Ram [3] |
Astra Sharma [WC] John-Patrick Smith [WC] |
7–6(7–3), 6–1 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 12:15 sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7:30 tối AEDT |
Ngày 14 (27 tháng 1)
sửa- Hạt giống bị loại:
- Đơn nam: Rafael Nadal [2]
- Đôi nam: Henri Kontinen / John Peers [12]
- Lịch thi đấu
Trận đấu trên Sân chính | |||
---|---|---|---|
Trận đấu trên sân Rod Laver Arena | |||
Sự kiện | Người thắng trận | Người thua cuộc | Tỷ số |
Chung kết đôi nam | Pierre-Hugues Herbert [5] Nicolas Mahut [5] |
Henri Kontinen [12] John Peers [12] |
6–4, 7–6(7–1) |
Chung kết đơn nam | Novak Djokovic [1] | Rafael Nadal [2] | 6–3, 6–2, 6–3 |
Trận đấu được tô màu là trận đấu diễn ra vào ban đêm | |||
Các trận đấu bắt đầu vào 12:15 sáng, các trận đấu ban đêm bắt đầu vào 7:30 tối AEDT |
Nhà vô địch
sửaChuyên nghiệp
sửaĐơn nam
sửa- Novak Djokovic đánh bại Rafael Nadal, 6–3, 6–2, 6–3
Đơn nữ
sửa- Naomi Osaka đánh bại Petra Kvitová, 7–6(7–2), 5–7, 6–4
Đôi nam
sửa- Pierre-Hugues Herbert / Nicolas Mahut đánh bại Henri Kontinen / John Peers, 6–4, 7–6(7–1)
Đôi nữ
sửa- Samantha Stosur / Zhang Shuai đánh bại Tímea Babos / Kristina Mladenovic, 6–3, 6–4
Đôi hỗn hợp
sửa- Barbora Krejčíková / Rajeev Ram đánh bại Astra Sharma / John-Patrick Smith, 7–6(7–3), 6–1
Trẻ
sửaĐơn nam trẻ
sửa- Lorenzo Musetti đánh bại Emilio Nava, 4–6, 6–2, 7–6(14–12)
Đơn nữ trẻ
sửa- Clara Tauson đánh bại Leylah Annie Fernandez, 6–4, 6–3
Đôi nam trẻ
sửa- Jonáš Forejtek / Dalibor Svrčina đánh bại Cannon Kingsley / Emilio Nava, 7–6(7–5), 6–4
Đôi nữ trẻ
sửa- Natsumi Kawaguchi / Adrienn Nagy đánh bại Chloe Beck / Emma Navarro, 6–4, 6–4
Huyền thoại
sửaĐôi nam huyền thoại
sửa- Mansour Bahrami / Mark Philippoussis đánh bại Jonas Björkman / Thomas Johansson, 4–3(5–3), 4–2
Đôi nữ huyền thoại
sửaNội dung xe lăn
sửaĐơn nam xe lăn
sửa- Gustavo Fernández đánh bại Stefan Olsson, 7–5, 6–3
Đơn nữ xe lăn
sửa- Diede de Groot đánh bại Yui Kamiji, 6–0, 6–2
Đơn xe lăn quad
sửa- Dylan Alcott đánh bại David Wagner, 6–4, 7–6(7–2)
Đôi nam xe lăn
sửa- Joachim Gérard / Stefan Olsson đánh bại Stéphane Houdet / Ben Weekes, 6–3, 6–2
Đôi nữ xe lăn
sửa- Diede de Groot / Aniek van Koot đánh bại Marjolein Buis / Sabine Ellerbrock, 5–7, 7–6(7–4), [10–8]
Đôi xe lăn quad
sửa- Dylan Alcott / Heath Davidson đánh bại Andrew Lapthorne / David Wagner, 6–3, 6–7(6–8), [12–10]
Hạt giống đơn
sửaDưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng ATP và WTA vào ngày 7 tháng 1 năm 2019, trong khi xếp hạng và điểm trước thi đấu là vào ngày 14 tháng 1 năm 2019. Điểm sau thi đấu là vào ngày 28 tháng 1 năm 2019.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước thi đấu | Điểm bảo vệ | Điểm giành được | Điểm sau thi đấu | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Novak Djokovic | 9,135 | 180 | 2,000 | 10,955 | Champion, defeated Rafael Nadal [2] |
2 | 2 | Rafael Nadal | 7,480 | 360 | 1,200 | 8,320 | Runner-up, lost to Novak Djokovic [1] |
3 | 3 | Roger Federer | 6,420 | 2,000 | 180 | 4,600 | Fourth round lost to Stefanos Tsitsipas [14] |
4 | 4 | Alexander Zverev | 6,385 | 90 | 180 | 6,475 | Fourth round lost to Milos Raonic [16] |
5 | 6 | Kevin Anderson | 4,810 | 10 | 45 | 4,845 | Second round lost to Frances Tiafoe |
6 | 7 | Marin Čilić | 4,160 | 1,200 | 180 | 3,140 | Fourth round lost to Roberto Bautista Agut [22] |
7 | 8 | Dominic Thiem | 4,095 | 180 | 45 | 3,960 | Second round retired against Alexei Popyrin [WC] |
8 | 9 | Kei Nishikori | 3,750 | 0 | 360 | 4,110 | Quarterfinals retired against Novak Djokovic [1] |
9 | 10 | John Isner | 3,155 | 10 | 10 | 3,155 | First round lost to Reilly Opelka |
10 | 11 | Karen Khachanov | 2,835 | 45 | 90 | 2,880 | Third round lost to Roberto Bautista Agut [22] |
11 | 12 | Borna Ćorić | 2,435 | 10 | 180 | 2,605 | Fourth round lost to Lucas Pouille [28] |
12 | 13 | Fabio Fognini | 2,315 | 180 | 90 | 2,225 | Third round lost to Pablo Carreño Busta [23] |
13 | 14 | Kyle Edmund | 2,150 | 720 | 10 | 1,440 | First round lost to Tomáš Berdych |
14 | 15 | Stefanos Tsitsipas | 2,095 | 10 | 720 | 2,805 | Semifinals lost to Rafael Nadal [2] |
15 | 19 | Daniil Medvedev | 1,865 | 45 | 180 | 2,000 | Fourth round lost to Novak Djokovic [1] |
16 | 17 | Milos Raonic | 1,900 | 10 | 360 | 2,250 | Quarterfinals lost to Lucas Pouille [28] |
17 | 18 | Marco Cecchinato | 1,889 | (29)† | 10 | 1,870 | First round lost to Filip Krajinović |
18 | 16 | Diego Schwartzman | 1,925 | 180 | 90 | 1,835 | Third round lost to Tomáš Berdych |
19 | 20 | Nikoloz Basilashvili | 1,820 | 90 | 90 | 1,820 | Third round lost to Stefanos Tsitsipas [14] |
20 | 21 | Grigor Dimitrov | 1,790 | 360 | 180 | 1,610 | Fourth round lost to Frances Tiafoe |
21 | 22 | David Goffin | 1,785 | 45 | 90 | 1,830 | Third round lost to Daniil Medvedev [15] |
22 | 24 | Roberto Bautista Agut | 1,605 | 10 | 360 | 1,955 | Quarterfinals lost to Stefanos Tsitsipas [14] |
23 | 23 | Pablo Carreño Busta | 1,705 | 180 | 180 | 1,705 | Fourth round lost to Kei Nishikori [8] |
24 | 25 | Chung Hyeon | 1,585 | 720 | 45 | 910 | Second round lost to Pierre-Hugues Herbert |
25 | 27 | Denis Shapovalov | 1,440 | 45 | 90 | 1,485 | Third round lost to Novak Djokovic [1] |
26 | 28 | Fernando Verdasco | 1,410 | 45 | 90 | 1,455 | Third round lost to Marin Čilić [6] |
27 | 29 | Alex de Minaur | 1,353 | 0 | 90 | 1,443 | Third round lost to Rafael Nadal [2] |
28 | 31 | Lucas Pouille | 1,245 | 10 | 720 | 1,955 | Semifinals lost to Novak Djokovic [1] |
29 | 30 | Gilles Simon | 1,280 | 45 | 45 | 1,280 | Second round lost to Alex Bolt [WC] |
30 | 33 | Gaël Monfils | 1,195 | 45 | 45 | 1,195 | Second round lost to Taylor Fritz |
31 | 34 | Steve Johnson | 1,190 | 10 | 10 | 1,190 | First round lost to Andreas Seppi |
32 | 32 | Philipp Kohlschreiber | 1,215 | 10 | 45 | 1,250 | Second round lost to João Sousa |
† Tay vợt không vượt qua vòng loại ở giải đấu năm 2018. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 18 sẽ được thay thế vào.
Tay vợt rút lui khỏi giải đấu
sửaXếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
5 | Juan Martín del Potro | 5,150 | 90 | 5,060 | Chấn thương đầu gối |
26 | Richard Gasquet | 1,535 | 90 | 1,445 | Chấn thương háng |
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước thi đấu | Điểm bảo vệ | Điểm giành được | Điểm sau thi đấu | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Simona Halep | 6,642 | 1,300 | 240 | 5,582 | Fourth round lost to Serena Williams [16] |
2 | 2 | Angelique Kerber | 5,505 | 780 | 240 | 4,965 | Fourth round lost to Danielle Collins |
3 | 3 | Caroline Wozniacki | 5,436 | 2,000 | 130 | 3,566 | Third round lost to Maria Sharapova [30] |
4 | 4 | Naomi Osaka | 5,270 | 240 | 2,000 | 7,030 | Champion, defeated Petra Kvitová [8] |
5 | 5 | Sloane Stephens | 5,077 | 10 | 240 | 5,307 | Fourth round lost to Anastasia Pavlyuchenkova |
6 | 7 | Elina Svitolina | 4,940 | 430 | 430 | 4,940 | Quarterfinals lost to Naomi Osaka [4] |
7 | 8 | Karolína Plíšková | 4,750 | 430 | 780 | 5,100 | Semifinals lost to Naomi Osaka [4] |
8 | 6 | Petra Kvitová | 5,000 | 10 | 1,300 | 6,290 | Runner-up, lost to Naomi Osaka [4] |
9 | 9 | Kiki Bertens | 4,490 | 130 | 70 | 4,430 | Second round lost to Anastasia Pavlyuchenkova |
10 | 10 | Daria Kasatkina | 3,415 | 70 | 10 | 3,355 | First round lost to Timea Bacsinszky [PR] |
11 | 11 | Aryna Sabalenka | 3,365 | 10 | 130 | 3,485 | Third round lost to Amanda Anisimova |
12 | 14 | Elise Mertens | 2,985 | 780 | 130 | 2,335 | Third round lost to Madison Keys [17] |
13 | 12 | Anastasija Sevastova | 3,160 | 70 | 240 | 3,330 | Fourth round lost to Naomi Osaka [4] |
14 | 13 | Julia Görges | 3,055 | 70 | 10 | 2,995 | First round lost to Danielle Collins |
15 | 15 | Ashleigh Barty | 2,985 | 130 | 430 | 3,285 | Quarterfinals lost to Petra Kvitová [8] |
16 | 16 | Serena Williams | 2,976 | 0 | 430 | 3,406 | Quarterfinals lost to Karolína Plíšková [7] |
17 | 17 | Madison Keys | 2,976 | 430 | 240 | 2,786 | Fourth round lost to Elina Svitolina [6] |
18 | 18 | Garbiñe Muguruza | 2,865 | 70 | 240 | 3,035 | Fourth round lost to Karolína Plíšková [7] |
19 | 19 | Caroline Garcia | 2,660 | 240 | 130 | 2,550 | Third round lost to Danielle Collins |
20 | 20 | Anett Kontaveit | 2,525 | 240 | 70 | 2,355 | Second round lost to Aliaksandra Sasnovich |
21 | 21 | Wang Qiang | 2,485 | 10 | 130 | 2,605 | Third round lost to Anastasija Sevastova [13] |
22 | 22 | Jeļena Ostapenko | 2,362 | 130 | 10 | 2,242 | First round lost to Maria Sakkari |
23 | 23 | Carla Suárez Navarro | 2,153 | 430 | 70 | 1,793 | Second round lost to Dayana Yastremska |
24 | 24 | Lesia Tsurenko | 1,896 | 70 | 70 | 1,896 | Second round lost to Amanda Anisimova |
25 | 26 | Mihaela Buzărnescu | 1,700 | 10 | 10 | 1,700 | First round lost to Venus Williams |
26 | 25 | Dominika Cibulková | 1,735 | 10 | 10 | 1,735 | First round lost to Zhang Shuai |
27 | 28 | Camila Giorgi | 1,645 | 70 | 130 | 1,705 | Third round lost to Karolína Plíšková [7] |
28 | 27 | Hsieh Su-wei | 1,680 | 240 | 130 | 1,570 | Third round lost to Naomi Osaka [4] |
29 | 29 | Donna Vekić | 1,580 | 70 | 70 | 1,580 | Second round lost to Kimberly Birrell [WC] |
30 | 30 | Maria Sharapova | 1,552 | 130 | 240 | 1,662 | Fourth round lost to Ashleigh Barty [15] |
31 | 32 | Petra Martić | 1,465 | 240 | 130 | 1,355 | Third round lost to Sloane Stephens [5] |
32 | 34 | Barbora Strýcová | 1,331 | 240 | 10 | 1,101 | First round lost to Yulia Putintseva |
Hạt giống đôi
sửaĐội | Xếp hạng | Hạt giống | |
---|---|---|---|
Gabriela Dabrowski | Mate Pavić | 13 | 1 |
Nicole Melichar | Bruno Soares | 21 | 2 |
Barbora Krejčíková | Rajeev Ram | 22 | 3 |
Mihaela Buzărnescu | Oliver Marach | 29 | 4 |
Anna-Lena Grönefeld | Robert Farah | 31 | 5 |
Abigail Spears | Juan Sebastián Cabal | 35 | 6 |
Makoto Ninomiya | Ben McLachlan | 39 | 7 |
Ekaterina Makarova | Artem Sitak | 41 | 8 |
- 1 Bảng xếp hạng vào ngày 7 tháng 1 năm 2019.
Đặc cách vào vòng đấu chính
sửa
Đơn namsửa
|
Đơn nữsửa
|