Moneta coercervea
Moneta coercervea là một loài nhện trong họ Theridiidae.[1]
Moneta coercervea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Theridiidae |
Chi (genus) | Moneta |
Loài (species) | M. coercervea |
Danh pháp hai phần | |
Moneta coercervea Michael J. Roberts, 1978 |
Loài này thuộc chi Moneta. Moneta coercervea được Michael J. Roberts miêu tả năm 1978.
Chú thích
sửa- ^ Platnick, Norman I. (2010): The world spider catalog, version 10.5. American Museum of Natural History.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Moneta coercervea tại Wikispecies