Spirotropis monterosatoi
Spirotropis monterosatoi là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Drilliidae.[1]
Spirotropis monterosatoi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Drilliidae |
Chi (genus) | Spirotropis |
Loài (species) | S. monterosatoi |
Danh pháp hai phần | |
Spirotropis monterosatoi (Locard, 1897) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Miêu tả
sửaKích thước vỏ của con trưởng thành từ 14 mm đến 26 mm.
Phân bố
sửaLoài này xuất hiện ở vùng đáy duyên hải giữa Iceland và Na Uy, xuống phía tây bắc châu Phi; trong biển Địa Trung Hải.
Chú thích
sửa- ^ a b Spirotropis monterosatoi (Locard, 1897). World Register of Marine Species, truy cập 5 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Spirotropis monterosatoi tại Wikispecies