Thành viên:Britanique/nháp
![]() | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
[4] ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() |
![]() ![]() | |||||||||||||||||||
Fahnenjunker - Stabsfeldwebel (Offiziersanwärter OA) |
Stabsfeldwebel Stabswachtmeister[b] |
Fahnenjunker - Oberfeldwebel (Offiziersanwärter OA) |
Oberfeldwebel Oberwachtmeister[b] |
Fahnenjunker - Feldwebel (Offiziersanwärter OA) |
Feldwebel Wachtmeister[b] |
Fahnenjunker - Unterfeldwebel (Offiziersanwärter OA) |
Unterfeldwebel | Fahnenjunker - Unteroffizier (Offiziersanwärter OA) |
Unteroffizier | Stabsgefreiter | Obergefreiter | Gefreiter (Offiziersanwärter OA) |
Gefreiter | Obersoldat | Soldat (Offiziersanwärter OA) |
Soldat (Unteroffizieranwärter UA) |
Soldat | |||||||||||||||||||
Hộ vệ kỳ - Thượng sĩ tham mưu (Học viên sĩ quan) |
Thượng sĩ tham mưu Giám sát viên tham mưu[b] |
Hộ vệ kỳ - Thượng sĩ (Học viên sĩ quan) |
Thượng sĩ Giám sát viên cao cấp[b] |
Hộ vệ kỳ -Trung sĩ (Học viên sĩ quan) |
Trung sĩ Giám sát viên[b] |
Hộ vệ kỳ - Hạ sĩ (Học viên sĩ quan) |
Hạ sĩ | Hộ vệ kỳ - Hạ sĩ quan (Học viên sĩ quan) |
Hạ sĩ quan | Tham mưu "miễn" | Thượng "miễn" | "Miễn" (Học viên sĩ quan) |
"Miễn" | Thượng binh | Binh (Học viên sĩ quan) |
Binh (Học viên hạ sĩ quan) |
Binh | |||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhóm cấp bậc | Cấp hạ sĩ quan cấp cao | Cấp hạ sĩ quan cấp thấp | Cấp binh | |||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vị trí trong đảng |
|
|
|
Quản đốc hoạt động khối hoặc Trưởng khối |
|
Không có tương đương | Trợ lý khối hoặc Nhân viên hỗ trợ khối | Trợ lý hoặc Nhân viên hỗ trợ | Không có tương đương | |||||||||||||||||||||||||||
![]() (NSDAP) [5] |
[c] ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
Không có tương đương | ![]() ![]() |
![]() 'Không có băng tay | ||||||||||||||||||||||||
Hauptbereitschaftsleiter | Oberbereitschaftsleiter | Bereitschaftsleiter | Hauptarbeitsleiter | Oberarbeitsleiter | Arbeitsleiter | Oberhelfer | Helfer | Politischer-Leiter Anwärter (Parteigenosse - Pg.) |
Politischer-Leiter Anwärter (Nicht-Parteigenosse - Nicht-Pg.) | |||||||||||||||||||||||||||
Lãnh đạo trực ban chính | Lãnh đạo trực ban cao cấp | Lãnh đạo trực ban | Lãnh đạo công việc chính | Lãnh đạo công việc cao cấp | Lãnh đạo công việc | Trợ lý cao cấp | Trợ lý | Ứng viên lãnh đạo chính trị (Đảng viên) |
Ứng viên lãnh đạo chính trị (Không phải đảng viên) | |||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú
sửa- ^ Verlag Moritz Ruhl 1936, Table 3-4,7-8.
- ^ CIA 1999, tr. 18.
- ^ Zabecki 2014, tr. 1640.
- ^ Từ trên xuống: cấp hiệu cổ áo, cấp hiệu cầu vai, cấp hiệu tay áo (Khi mặc áo khoác).
- ^ CIA 1999, tr. 25-26.