Thể loại:ID cầu thủ tại Soccerbase giống như Wikidata
Đây là một thể loại theo dõi. Nó được sử dụng để xây dựng và bảo trì các danh sách trang—nhằm phục vụ một mục đích của bản thân danh sách (ví dụ như bảo trì bài viết hoặc thể loại). Nó không phải là một phần của hệ thống phân cấp thể loại của bách khoa toàn thư.
Thông tin thêm:
|
Trang trong thể loại “ID cầu thủ tại Soccerbase giống như Wikidata”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 366 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
B
- Leighton Baines
- Filip Bajić
- Mike Bamber (cầu thủ bóng đá)
- Ross Barkley
- John Barnes
- Kevin Barnes (cầu thủ bóng đá)
- Daniel Barrett (cầu thủ bóng đá)
- Bebé
- Jan Bednarek
- Alan Beeton
- Asmir Begović
- Ishak Belfodil
- Owen Bell
- Armel Bella-Kotchap
- Craig Bellamy
- Héctor Bellerín
- Juliano Belletti
- Yossi Benayoun
- Lars Bender
- Nicklas Bendtner
- Elia Benedettini
- Christian Benteke
- David Bentley
- Karim Benzema
- Dimitar Berbatov
- Greg Berry
- Trevor Berry
- Bartosz Białkowski
- Diniyar Rinatovich Bilyaletdinov
- Nathan Bishop
- Miroslav Bjeloš
- Tyler Blackett
- Daley Blind
- Kevin-Prince Boateng
- Wilfried Bony
- Cameron Borthwick-Jackson
- Artur Boruc
- Matthew Bound
- Brian Kidd
- Wes Brown
- Paul Bruce
- Jeffrey Bruma
- Sean Burns (cầu thủ bóng đá)
- Alexander Büttner
- Michael Byrne (cầu thủ bóng đá sinh 1985)
- Byron Lawrence
C
- Shaun Came
- Fraizer Campbell
- Sol Campbell
- Eric Cantona
- Carlos Luciano da Silva
- Andy Carroll
- Santi Cazorla
- Ilias Chair
- Nathaniel Chalobah
- Lee Charles
- Claudio Pizarro
- Tom Cleverley
- Colin Hendry
- Alan Cook (cầu thủ bóng đá)
- Leo Cotterell
- David Cross (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1982)
- Daniel Crowley (cầu thủ bóng đá)
- Miloš Čudić
- Carlo Cudicini
- Jon Cullen
D
- Dani Olmo
- Danny Simpson
- Stephen Darby
- Neil Davis (cầu thủ bóng đá)
- Chris Dawson (cầu thủ bóng đá, sinh 1979)
- David de Gea
- Mattia De Sciglio
- Mathieu Debuchy
- Clint Dempsey
- Denis Súarez
- Michael Devenney
- Antonio Di Natale
- Abou Diaby
- Lassana Diarra
- Lucas Digne
- Stefan Dimić
- Divock Origi
- Tommy Docherty
- Jovan Đokić
- Luke Donnelly
- Lonsana Doumbouya
- Wayne Dowell
- Radu Drăgușin
- Danny Drinkwater
- Michael Dunlop (cầu thủ bóng đá, sinh 1982)
- Dušan Vlahović
- Balázs Dzsudzsák
E
F
- Dániel Farkas
- Julien Faubert
- Marouane Fellaini
- Fernando Luiz Roza
- Steve Finnan
- Ian Fitzpatrick
- Lee Fitzpatrick
- Mathieu Flamini
- Darren Fletcher
- James Ford (cầu thủ bóng đá)
- John Foster (cầu thủ bóng đá)
- John Francis (cầu thủ bóng đá)
- Fred (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1993)
- Daniel French (cầu thủ bóng đá)
- Ashley Fuller
G
- Luis García Sanz
- Gareth Bale
- Steven Gaughan
- Gervinho
- Kieran Gibbs
- Ryan Giggs
- Marco van Ginkel
- Olivier Giroud
- Serge Gnabry
- André Gomes
- Angel Gomes
- Richard Graham (cầu thủ bóng đá, sinh 1974)
- Sam Graham
- Gramoz Kurtaj
- Christian Gratzei
- Chris Greenman
- Andrew Gregory (cầu thủ bóng đá)
- Peter Griffiths (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1980)
- Jamie Grimes
- Liam Grimshaw
- Zdeněk Grygera
- Gylfi Sigurðsson
- Viktor Gyökeres
H
- Ben Hamer
- Cameron Harper
- Mark Harris (cầu thủ bóng đá Wales)
- Ryan Harrison (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1985)
- Harry Winks
- Joe Hart
- Harvey White
- Tom Heardman
- Robert Heath (cầu thủ bóng đá)
- John Heitinga
- Stéphane Henchoz
- Tony Hibbert
- Henrique Hilário
- Darren Hill (cầu thủ bóng đá)
- Stephen Hill (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1982)
- Josh Hmami
- Rob Holding
- Richard Holmes (cầu thủ bóng đá)
- Dean Hooper
- John Hore (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1982)
- Branden Horton
- Bobby Howe (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1973)
- Tom Huddlestone
- Caspar Hughes
- Matty Hughes
- Sam Hughes (cầu thủ bóng đá)
- Tommy Hughes (cầu thủ bóng đá, sinh năm 2000)
- John Humphrey (cầu thủ bóng đá)