Thứ tự
|
Danh xưng
|
Số quyển
|
Thời điểm biên soạn
|
vua
|
Chú thích
|
---|
tiếng Việt
|
tiếng Trung
|
---|
1
|
Mãn Châu thực lục
|
滿洲實錄
|
8
|
1635
|
|
viết bằng tiếng Mãn Châu, văn ngôn và tiếng Mông Cổ
|
2
|
Thái Tổ Cao Hoàng đế thực lục
|
太祖高皇帝實錄
|
9
|
1655
|
Nỗ Nhĩ Cáp Xích
|
|
3
|
Thái Tông Văn Hoàng đế thực lục
|
太宗文皇帝實錄
|
65
|
1652
|
Hoàng Thái Cực
|
|
4
|
Thế Tổ Chương Hoàng đế thực lục
|
世祖章皇帝實錄
|
144
|
1672
|
Thuận Trị
|
|
5
|
Thánh Tổ Nhân Hoàng đế thực lục
|
聖祖仁皇帝實錄
|
300
|
1731
|
Khang Hi
|
|
6
|
Thế Tông Hiến Hoàng đế thực lục
|
世宗憲皇帝實錄
|
159
|
1741
|
Ung Chính
|
|
7
|
Cao Tông Thuần Hoàng đế thực lục
|
高宗純皇帝實錄
|
1500
|
1799
|
Càn Long
|
|
8
|
Nhân Tông Duệ Hoàng đế thực lục
|
仁宗睿皇帝實錄
|
373
|
1824
|
Gia Khánh
|
|
9
|
Tuyên Tông Thành Hoàng đế thực lục
|
宣宗成皇帝實錄
|
476
|
1856
|
Đạo Quang
|
|
10
|
Văn Tông Hiển Hoàng đế thực lục
|
文宗顯皇帝實錄
|
356
|
1866
|
Hàm Phong
|
|
11
|
Mục Tông Nghị Hoàng đế thực lục
|
穆宗毅皇帝實錄
|
374
|
1879
|
Đồng Trị
|
|
12
|
Đức Tông Cảnh Hoàng đế thực lục
|
德宗景皇帝實錄
|
597
|
1921
|
Quang Tự
|
|
-
|
Tuyên Thống chính kỷ
|
宣統政紀
|
69
|
|
Phổ Nghi
|
|