ngày 13 tháng 2 năm 2020
- 00:2800:28, ngày 13 tháng 2 năm 2020 khác sử +28 26 tháng 12 →Sinh: John Walsh, 1945.
ngày 7 tháng 2 năm 2020
- 02:3802:38, ngày 7 tháng 2 năm 2020 khác sử +55 21 tháng 4 →Sinh: Charles Grodin, 1935.
- 02:2902:29, ngày 7 tháng 2 năm 2020 khác sử +47 2 tháng 8 →Mất: Warren G. Harding, 1923.
ngày 15 tháng 12 năm 2019
- 01:1901:19, ngày 15 tháng 12 năm 2019 khác sử +72 1998 →Sinh: Wrld, 12-02.
ngày 11 tháng 12 năm 2019
- 02:0602:06, ngày 11 tháng 12 năm 2019 khác sử +42 7 tháng 4 →Sinh: Jerry Brown, 1938.
- 02:0102:01, ngày 11 tháng 12 năm 2019 khác sử +66 1964 →Sinh: Phil McKeon, 11-11.
ngày 24 tháng 11 năm 2019
- 00:2000:20, ngày 24 tháng 11 năm 2019 khác sử −53 30 tháng 10 →Sinh: Dennis removed.
- 00:1900:19, ngày 24 tháng 11 năm 2019 khác sử 0 1958 →Sinh: 10-29.
- 00:1100:11, ngày 24 tháng 11 năm 2019 khác sử +63 1942 →Tháng 12: Anne Charleston, 1942.
ngày 14 tháng 11 năm 2019
- 00:5500:55, ngày 14 tháng 11 năm 2019 khác sử +2 1968 →Sinh: Mỹ.
- 00:5400:54, ngày 14 tháng 11 năm 2019 khác sử +72 1968 →Sinh: Gillian Andrson, 8-09.
ngày 3 tháng 11 năm 2019
- 00:0600:06, ngày 3 tháng 11 năm 2019 khác sử +35 26 tháng 1 →Sinh: Wayne Gretzky, 1961.
ngày 2 tháng 11 năm 2019
- 23:5823:58, ngày 2 tháng 11 năm 2019 khác sử +58 1967 →Sinh: Annie Jones, 1-13.
ngày 9 tháng 10 năm 2019
- 21:2021:20, ngày 9 tháng 10 năm 2019 khác sử −73 9 tháng 10 →Sinh: Already listed Lennon.
- 21:1921:19, ngày 9 tháng 10 năm 2019 khác sử +30 9 tháng 10 →Sinh: Dien viên Anh (Beatles).
- 21:1821:18, ngày 9 tháng 10 năm 2019 khác sử +43 9 tháng 10 →Sinh: John Lennon, 1940.
ngày 10 tháng 8 năm 2019
- 22:0422:04, ngày 10 tháng 8 năm 2019 khác sử +52 4 tháng 12 →Sinh: Jeff Bridges, 1949.
ngày 14 tháng 7 năm 2019
- 00:3900:39, ngày 14 tháng 7 năm 2019 khác sử +2 28 tháng 5 →Sinh: Mỹ.
- 00:3800:38, ngày 14 tháng 7 năm 2019 khác sử +69 28 tháng 5 →Sinh: Cameron Boyce, 1999.