1942 (số La Mã: MCMXLII) là một năm thường bắt đầu vào thứ năm trong lịch Gregory.

Thế kỷ: Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21
Thập niên: 1910 1920 1930 1940 1950 1960 1970
Năm: 1939 1940 1941 1942 1943 1944 1945
1942 trong lịch khác
Lịch Gregory1942
MCMXLII
Ab urbe condita2695
Năm niên hiệu AnhGeo. 6 – 7 Geo. 6
Lịch Armenia1391
ԹՎ ՌՅՂԱ
Lịch Assyria6692
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1998–1999
 - Shaka Samvat1864–1865
 - Kali Yuga5043–5044
Lịch Bahá’í98–99
Lịch Bengal1349
Lịch Berber2892
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
4638 hoặc 4578
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
4639 hoặc 4579
Lịch Chủ thể31
Lịch Copt1658–1659
Lịch Dân QuốcDân Quốc 31
民國31年
Lịch Do Thái5702–5703
Lịch Đông La Mã7450–7451
Lịch Ethiopia1934–1935
Lịch Holocen11942
Lịch Hồi giáo1360–1361
Lịch Igbo942–943
Lịch Iran1320–1321
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1304
Lịch Nhật BảnChiêu Hòa 17
(昭和17年)
Phật lịch2486
Dương lịch Thái2485
Lịch Triều Tiên4275

Sự kiệnSửa đổi

Tháng 1Sửa đổi

Tháng 2Sửa đổi

Tháng 3Sửa đổi

Tháng 4Sửa đổi

Tháng 5Sửa đổi

Tháng 6Sửa đổi

Tháng 7Sửa đổi

Tháng 8Sửa đổi

Tháng 9Sửa đổi

Tháng 10Sửa đổi

Tháng 11Sửa đổi

SinhSửa đổi

Tháng 1Sửa đổi

 
Lee Kun-hee
 
Muhammad Ali

Tháng 2Sửa đổi

Tháng 3Sửa đổi

 
Waiphot Phetsuphan

Tháng 4Sửa đổi

Tháng 5Sửa đổi

Tháng 6Sửa đổi

Tháng 7Sửa đổi

 
Modibo Keita

Tháng 8Sửa đổi

 
Hissène Habré

Tháng 9Sửa đổi

Tháng 10Sửa đổi

 
Ngọc Hương


Tháng 11Sửa đổi

 
Joe Biden

Tháng 12Sửa đổi

 
Hồ Cẩm Đào

MấtSửa đổi

Tháng 1-Tháng 6Sửa đổi

Tháng 7-Tháng 12Sửa đổi

Giải NobelSửa đổi

Xem thêmSửa đổi

Tham khảoSửa đổi