1940 (số La Mã: MCMXL) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Hai trong lịch Gregory.

Thế kỷ: Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21
Thập niên: 1910 1920 1930 1940 1950 1960 1970
Năm: 1937 1938 1939 1940 1941 1942 1943
1940 trong lịch khác
Lịch Gregory1940
MCMXL
Ab urbe condita2693
Năm niên hiệu AnhGeo. 6 – 5 Geo. 6
Lịch Armenia1389
ԹՎ ՌՅՁԹ
Lịch Assyria6690
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1996–1997
 - Shaka Samvat1862–1863
 - Kali Yuga5041–5042
Lịch Bahá’í96–97
Lịch Bengal1347
Lịch Berber2890
Can ChiKỷ Mão (己卯年)
4636 hoặc 4576
    — đến —
Canh Thìn (庚辰年)
4637 hoặc 4577
Lịch Chủ thể29
Lịch Copt1656–1657
Lịch Dân QuốcDân Quốc 29
民國29年
Lịch Do Thái5700–5701
Lịch Đông La Mã7448–7449
Lịch Ethiopia1932–1933
Lịch Holocen11940
Lịch Hồi giáo1358–1359
Lịch Igbo940–941
Lịch Iran1318–1319
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 13 ngày
Lịch Myanma1302
Lịch Nhật BảnChiêu Hòa 15
(昭和15年)
Phật lịch2484
Dương lịch Thái2483
Lịch Triều Tiên4273
Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12

Sự kiệnSửa đổi

Tháng 1Sửa đổi

Tháng 4Sửa đổi

Tháng 5Sửa đổi

Tháng 6Sửa đổi

Tháng 7Sửa đổi

Tháng 8Sửa đổi

Tháng 9Sửa đổi

Tháng 10Sửa đổi

Tháng 11Sửa đổi

SinhSửa đổi

Tháng 1Sửa đổi

Tháng 2Sửa đổi

Tháng 3Sửa đổi

Tháng 4Sửa đổi

Tháng 5Sửa đổi

Tháng 6Sửa đổi

Tháng 7Sửa đổi

Tháng 8Sửa đổi

Tháng 9Sửa đổi

Tháng 10Sửa đổi

Tháng 11Sửa đổi

Tháng 12Sửa đổi

Không rõ ngàySửa đổi

MấtSửa đổi

Tháng 1Sửa đổi

Tháng 3Sửa đổi

Tháng 4Sửa đổi

Tháng 5Sửa đổi

Tháng 6Sửa đổi

Tháng 7Sửa đổi

Tháng 8Sửa đổi

Tháng 9Sửa đổi

Tháng 10Sửa đổi

Tháng 11Sửa đổi

Tháng 12Sửa đổi

Giải NobelSửa đổi

Xem thêmSửa đổi

Tham khảoSửa đổi